Hàng Chính Hãng 100%

Cung cấp CO/CQ, hỗ trợ dự án

Đội Ngũ Chuyên Gia

Giàu kinh nghiệm & có chứng chỉ

20+ Năm Kinh Nghiệm

Uy tín và tiên phong trong ngành

Hỗ Trợ Tận Tâm

Đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp

Thương hiệu: Dell

Dell Precision 7960 Rack Workstation

  • Hiệu năng đỉnh cao
  • Tối ưu cho Trung tâm Dữ liệu
  • Quản lý từ xa toàn diện
  • Khả năng mở rộng vượt trội
  • Bảo mật cấp doanh nghiệp
  • Thẻ Visa
  • Thẻ MasterCard
  • Thẻ American Express
  • Thẻ Discover
  • PayPal
  • Apple Pay
Hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt cho doanh nghiệp và dự án

Mục lục

  1. Tổng quan về Dell Precision 7960 Rack: Giải pháp Workstation cho kỷ nguyên AI và Dữ liệu lớn
  2. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Dell Precision 7960 Rack
    1. Vi xử lý (CPU): Sức mạnh từ Intel® Xeon® Scalable thế hệ thứ 4
    2. Card đồ họa (GPU): Tùy chọn đa dạng từ NVIDIA® và AMD
    3. Bộ nhớ RAM và Lưu trữ: Khả năng mở rộng không giới hạn
    4. Kết nối và Cổng I/O: Đầy đủ cho mọi nhu cầu chuyên nghiệp
  3. Phân tích hiệu năng chuyên sâu qua các bài kiểm tra (Benchmark)
    1. Hiệu năng cho AI và Machine Learning: Xử lý các mô hình phức tạp
    2. Sức mạnh xử lý đồ họa và render 3D: Tối ưu cho các ứng dụng ISV
    3. Hiệu suất trong mô phỏng và phân tích kỹ thuật
  4. Thiết kế, Khả năng quản lý và Bảo mật dành cho Doanh nghiệp
    1. Thiết kế Rack 2U: Tối ưu không gian và tản nhiệt cho trung tâm dữ liệu
    2. Quản lý từ xa toàn diện với iDRAC9 Enterprise
    3. Các tính năng bảo mật cấp doanh nghiệp đáng tin cậy
  5. So sánh Dell Precision 7960 Rack và Tower: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?
    1. Khác biệt về không gian vật lý và khả năng lắp đặt
    2. Khả năng mở rộng và hệ thống tản nhiệt
  6. Lựa chọn cấu hình và Hướng dẫn mua hàng
    1. Các tùy chọn cấu hình phổ biến cho từng lĩnh vực
    2. Liên hệ nhận báo giá và tư vấn chuyên sâu
  7. Câu hỏi thường gặp về Dell Precision 7960 Rack Workstation
  8. Kết luận: Dell Precision 7960 Rack có phải là lựa chọn đầu tư đúng đắn?
  • Hiệu năng đỉnh cao: Trang bị bộ xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ thứ 4 và tối đa bốn GPU chuyên nghiệp, Dell Precision 7960 Rack được thiết kế để xử lý các tác vụ AI, render 3D và mô phỏng phức tạp nhất.

  • Tối ưu cho Trung tâm Dữ liệu: Với thiết kế dạng rack 2U, hệ thống này giúp tiết kiệm không gian, tối ưu hóa luồng không khí và dễ dàng tích hợp vào hạ tầng máy chủ hiện có.

  • Quản lý từ xa toàn diện: Tích hợp iDRAC9 Enterprise cho phép quản trị viên IT giám sát, quản lý và bảo trì hệ thống từ xa một cách an toàn và hiệu quả, giảm thiểu thời gian chết.

  • Khả năng mở rộng vượt trội: Hỗ trợ dung lượng RAM và bộ nhớ lưu trữ khổng lồ, đảm bảo đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các dự án dữ liệu lớn và học máy trong tương lai.

  • Bảo mật cấp doanh nghiệp: Được trang bị nhiều lớp bảo mật từ phần cứng đến phần mềm, đảm bảo an toàn cho dữ liệu và tài sản trí tuệ quan trọng của tổ chức.

Tổng quan về Dell Precision 7960 Rack: Giải pháp Workstation cho kỷ nguyên AI và Dữ liệu lớn

Trong bối cảnh Trí tuệ nhân tạo (AI) và Dữ liệu lớn (Big Data) đang định hình lại mọi ngành công nghiệp, nhu cầu về một hệ thống máy trạm đủ mạnh mẽ, linh hoạt và an toàn để triển khai trong các trung tâm dữ liệu ngày càng trở nên cấp thiết. Dell Precision 7960 Rack Workstation ra đời như một câu trả lời đanh thép cho thách thức này. Đây không chỉ là một cỗ máy tính toán hiệu năng cao, mà còn là một giải pháp toàn diện, được thiết kế để tích hợp liền mạch vào hạ tầng IT doanh nghiệp, cung cấp sức mạnh xử lý vượt trội cho các chuyên gia kỹ thuật và nhà khoa học dữ liệu.

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Dell Precision 7960 Rack

Để cung cấp một cái nhìn tổng quan nhanh chóng cho các chuyên gia kỹ thuật, dưới đây là bảng tóm tắt các tùy chọn cấu hình phần cứng cốt lõi của Dell Precision 7960 Rack. Mỗi thành phần đều được lựa chọn để mang lại hiệu suất và độ tin cậy cao nhất cho các ứng dụng chuyên nghiệp.

Thành phần Tùy chọn cấu hình nổi bật
Vi xử lý (CPU) Lên đến 2 x Intel® Xeon® Scalable thế hệ thứ 4 (Tối đa 56 nhân mỗi CPU)
Card đồ họa (GPU) Lên đến 4 x NVIDIA® RTX™ 6000 Ada hoặc 4 x AMD Radeon™ Pro W7900
Bộ nhớ RAM Lên đến 4TB DDR5 ECC RDIMM (4800MT/s)
Lưu trữ Lên đến 8 ổ cứng NVMe/SATA/SAS 2.5”/3.5” (Tối đa 152TB)
Quản lý Tích hợp iDRAC9 Enterprise

Vi xử lý (CPU): Sức mạnh từ Intel® Xeon® Scalable thế hệ thứ 4

Trái tim của Precision 7960 Rack là tùy chọn trang bị lên đến hai bộ xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ thứ 4, cung cấp tới 112 nhân xử lý. Kiến trúc này không chỉ mang lại hiệu suất đơn luồng mạnh mẽ mà còn vượt trội trong các tác vụ đa luồng như mô phỏng, phân tích dữ liệu và tính toán khoa học.

Card đồ họa (GPU): Tùy chọn đa dạng từ NVIDIA® và AMD

Hệ thống hỗ trợ tối đa bốn card đồ họa chuyên nghiệp double-width, bao gồm các dòng flagship như NVIDIA® RTX™ 6000 Ada Generation hoặc AMD Radeon™ Pro W7900. Điều này cung cấp sức mạnh xử lý song song khổng lồ, lý tưởng cho việc huấn luyện các mô hình AI, render 3D phức tạp và phát triển nội dung thực tế ảo (VR/AR).

Bộ nhớ RAM và Lưu trữ: Khả năng mở rộng không giới hạn

Với khả năng hỗ trợ lên đến 4TB RAM DDR5 ECC, Precision 7960 Rack dễ dàng xử lý các bộ dữ liệu cực lớn mà không gặp phải tình trạng nghẽn cổ chai. Về lưu trữ, hệ thống cung cấp các khoang FlexBay linh hoạt, hỗ trợ nhiều loại ổ cứng NVMe, SAS, SATA, cho phép cấu hình tổng dung lượng lên đến 152TB.

Kết nối và Cổng I/O: Đầy đủ cho mọi nhu cầu chuyên nghiệp

Precision 7960 Rack được trang bị đầy đủ các cổng kết nối hiện đại. Mặt trước bao gồm USB 3.2 Type-A, USB 3.2 Type-C và khe cắm thẻ SD. Mặt sau cung cấp cổng mạng 1GbE, 10GbE, cổng quản lý iDRAC chuyên dụng, USB 2.0, USB 3.2 và các khe cắm PCIe Gen 4/Gen 5 để mở rộng thêm card mạng tốc độ cao hoặc các thiết bị ngoại vi khác.

Phân tích hiệu năng chuyên sâu qua các bài kiểm tra (Benchmark)

Thông số kỹ thuật trên giấy chỉ là một phần của câu chuyện. Để đánh giá chính xác sức mạnh của Dell Precision 7960 Rack, chúng ta cần xem xét hiệu suất của nó trong các ứng dụng thực tế. Các bài kiểm tra benchmark chuyên nghiệp cho thấy cỗ máy này thực sự tỏa sáng trong những môi trường đòi hỏi khắt khe nhất.

Hiệu năng cho AI và Machine Learning: Xử lý các mô hình phức tạp

Với cấu hình trang bị nhiều GPU NVIDIA RTX Ada Generation, Precision 7960 Rack thể hiện sức mạnh vượt trội trong các tác vụ AI. Các nhân Tensor thế hệ mới giúp tăng tốc đáng kể quá trình huấn luyện (training) và suy luận (inference) của các mô hình học sâu. Trong các bài kiểm tra như UL Procyon AI Inference, hệ thống cho thấy khả năng xử lý hàng loạt các mô hình thị giác máy tính và ngôn ngữ tự nhiên với độ trễ cực thấp. Khả năng hỗ trợ RAM lên đến 4TB cũng là một lợi thế cực lớn khi làm việc với các bộ dữ liệu khổng lồ, cho phép các nhà khoa học dữ liệu thực hiện các thử nghiệm phức tạp ngay trên máy trạm của mình.

Sức mạnh xử lý đồ họa và render 3D: Tối ưu cho các ứng dụng ISV

Đối với các chuyên gia đồ họa và kiến trúc sư, thời gian là vàng. Precision 7960 Rack, với chứng nhận ISV cho các phần mềm hàng đầu như Autodesk, SOLIDWORKS, và Adobe, đảm bảo sự ổn định và hiệu suất tối ưu. Trong các bài benchmark như SPECviewperf 2020 và Blender OptiX, cấu hình trang bị GPU NVIDIA RTX 6000 Ada cho thấy khả năng render các cảnh 3D phức tạp với hiệu ứng ray tracing chân thực nhanh hơn đáng kể so với các thế hệ trước. Điều này giúp rút ngắn chu kỳ thiết kế và cho phép các nghệ sĩ sáng tạo không giới hạn.

Hiệu suất trong mô phỏng và phân tích kỹ thuật

Các kỹ sư và nhà phân tích thường xuyên phải chạy các mô phỏng phức tạp về cơ học chất lỏng (CFD) hay phân tích phần tử hữu hạn (FEA). Những tác vụ này đòi hỏi cả sức mạnh xử lý đa nhân từ CPU và dung lượng RAM lớn. Cấu hình dual-CPU Intel Xeon Scalable trên Precision 7960 Rack cung cấp số lượng nhân dồi dào, giúp giải quyết các bài toán song song một cách hiệu quả. Trong các bài kiểm tra như Y-Cruncher, hệ thống thể hiện khả năng tính toán số Pi với tốc độ ấn tượng, minh chứng cho sức mạnh xử lý thô và băng thông bộ nhớ vượt trội.

Thiết kế, Khả năng quản lý và Bảo mật dành cho Doanh nghiệp

Ngoài hiệu năng đỉnh cao, Dell Precision 7960 Rack còn được thiết kế với những tính năng chuyên biệt dành cho môi trường doanh nghiệp, nơi sự ổn định, khả năng quản lý và bảo mật được đặt lên hàng đầu. Đây là những yếu tố then chốt mà các Quản lý IT đặc biệt quan tâm khi đánh giá một giải pháp hạ tầng.

Thiết kế Rack 2U: Tối ưu không gian và tản nhiệt cho trung tâm dữ liệu

Với kích thước chuẩn rack 2U, Precision 7960 dễ dàng lắp đặt vào các tủ rack tiêu chuẩn, giúp tối ưu hóa mật độ máy trạm trong không gian hạn chế của trung tâm dữ liệu. Thiết kế luồng khí từ trước ra sau (front-to-back airflow) được tính toán kỹ lưỡng, đảm bảo các thành phần hiệu năng cao như CPU và GPU luôn được làm mát hiệu quả, duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi hoạt động liên tục dưới tải nặng.

Quản lý từ xa toàn diện với iDRAC9 Enterprise

Một trong những tính năng giá trị nhất cho quản trị viên IT là bộ điều khiển truy cập từ xa tích hợp của Dell (iDRAC9) phiên bản Enterprise. iDRAC9 cung cấp khả năng quản lý ngoài băng tần (out-of-band), cho phép quản trị viên giám sát tình trạng phần cứng, cập nhật firmware, và thậm chí cài đặt lại hệ điều hành từ xa mà không cần can thiệp vật lý. Điều này giúp giảm chi phí vận hành và tăng tốc độ xử lý sự cố.

Các tính năng bảo mật cấp doanh nghiệp đáng tin cậy

Dell trang bị cho Precision 7960 Rack một loạt các tính năng bảo mật đa lớp. Từ cấp độ phần cứng với chip TPM 2.0, Secure Boot, cho đến các tính năng như phát hiện xâm nhập khung máy và bộ nguồn có thể khóa. Bộ nhớ RAM ECC (Error Correcting Code) tự động phát hiện và sửa lỗi, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu cho các ứng dụng quan trọng. Những tính năng này tạo nên một nền tảng điện toán đáng tin cậy cho các tài sản trí tuệ của doanh nghiệp.

So sánh Dell Precision 7960 Rack và Tower: Lựa chọn nào phù hợp với bạn?

Dell cung cấp dòng Precision 7960 ở cả hai dạng thức: Rack và Tower. Việc lựa chọn giữa hai phiên bản này phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường triển khai và nhu cầu sử dụng cụ thể của bạn. Hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả nhất cho tổ chức của mình.

Khác biệt về không gian vật lý và khả năng lắp đặt

Sự khác biệt rõ ràng nhất nằm ở thiết kế vật lý. Phiên bản Rack được thiết kế để lắp vào tủ máy chủ trong trung tâm dữ liệu, trong khi phiên bản Tower có dạng cây đứng, phù hợp để đặt dưới bàn làm việc hoặc trong môi trường văn phòng.

Khả năng mở rộng và hệ thống tản nhiệt

Cả hai phiên bản đều có khả năng mở rộng phần cứng mạnh mẽ. Tuy nhiên, phiên bản Tower thường có không gian bên trong rộng rãi hơn một chút, có thể thuận lợi hơn cho việc nâng cấp thủ công. Ngược lại, phiên bản Rack được tối ưu hóa cho tản nhiệt trong môi trường máy chủ với luồng gió được kiểm soát chặt chẽ.

Lựa chọn cấu hình và Hướng dẫn mua hàng

Việc lựa chọn cấu hình phù hợp cho Dell Precision 7960 Rack đòi hỏi sự hiểu biết về yêu cầu của từng loại công việc. Dưới đây là một số gợi ý và hướng dẫn để bạn có thể bắt đầu quá trình lựa chọn và mua sắm.

Các tùy chọn cấu hình phổ biến cho từng lĩnh vực

  • AI/Machine Learning: Ưu tiên cấu hình với nhiều GPU NVIDIA RTX, RAM dung lượng lớn và ổ cứng NVMe tốc độ cao.

  • Đồ họa/Render 3D: Tập trung vào GPU mạnh nhất có thể và CPU có xung nhịp đơn nhân cao.

  • Mô phỏng/Phân tích: Lựa chọn cấu hình dual-CPU với số nhân tối đa và dung lượng RAM lớn nhất.

Liên hệ nhận báo giá và tư vấn chuyên sâu

Để có được cấu hình tối ưu nhất và báo giá cạnh tranh, hãy liên hệ với các đối tác được ủy quyền của Dell hoặc đội ngũ tư vấn của chúng tôi để nhận được sự hỗ trợ chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp về Dell Precision 7960 Rack Workstation

Dell Precision 7960 Rack có hỗ trợ ảo hóa không?
Có, với sức mạnh của CPU Intel Xeon và dung lượng RAM khổng lồ, Precision 7960 Rack là một nền tảng tuyệt vời để chạy các máy ảo (VM) cho mục đích phát triển, thử nghiệm hoặc triển khai các ứng dụng chuyên biệt trên các hypervisor như VMware ESXi hoặc Microsoft Hyper-V.
Hệ thống có gây ra tiếng ồn lớn khi hoạt động không?
Do được thiết kế cho trung tâm dữ liệu, hệ thống quạt của Precision 7960 Rack sẽ hoạt động với tốc độ cao dưới tải nặng để đảm bảo tản nhiệt, do đó độ ồn sẽ cao hơn so với phiên bản Tower. Nó không được khuyến nghị để sử dụng trong môi trường văn phòng yên tĩnh.
Tôi có thể tự nâng cấp các thành phần sau khi mua không?
Có, Dell Precision 7960 Rack được thiết kế với khả năng bảo trì và nâng cấp dễ dàng. Các thành phần như RAM, ổ cứng, card PCIe và bộ nguồn đều có thể được tháo lắp và thay thế một cách thuận tiện, giúp bảo vệ khoản đầu tư của bạn trong dài hạn.

Kết luận: Dell Precision 7960 Rack có phải là lựa chọn đầu tư đúng đắn?

Câu trả lời là hoàn toàn xứng đáng, nếu bạn là một tổ chức hoặc doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp máy trạm hiệu năng đỉnh cao, có khả năng quản lý tập trung và bảo mật cấp doanh nghiệp. Dell Precision 7960 Rack không chỉ là một công cụ, mà là một nền tảng chiến lược giúp thúc đẩy sự đổi mới trong các lĩnh vực đòi hỏi khắt khe nhất.

Mã sản phẩm¹ Precision 7960 Rack
Chipset Intel C741
Tùy chọn bộ xử lý¹ Intel® Xeon® Platinum 8592+ 320MB Cache, 64 lõi, 128 luồng, 1.9 GHz đến 3.9 GHz Turbo, 350W
Intel® Xeon® Platinum 8580 300MB Cache, 60 lõi, 112 luồng, 2.1 GHz đến 4.0 GHz Turbo, 350W
Intel® Xeon® Platinum 8568Y+ 300MB Cache, 48 lõi, 96 luồng, 2.3 GHz đến 4.0 GHz Turbo, 350W
Intel® Xeon® Platinum 8562Y+ 60MB Cache, 32 lõi, 64 luồng, 2.8 GHz đến 4.1 GHz Turbo, 300W
Intel® Xeon® Gold 6548Y+ 60MB Cache, 32 lõi, 64 luồng, 2.5 GHz đến 4.1 GHz Turbo, 250W
Intel® Xeon® Gold 6542Y 60MB Cache, 24 lõi, 48 luồng, 2.9 GHz đến 4.1 GHz Turbo, 250W
Intel® Xeon® Gold 6534 22.5MB Cache, 8 lõi, 16 luồng, 3.9 GHz đến 4.2 GHz Turbo, 195W
Intel® Xeon® Gold 6526Y 37.5MB Cache, 16 lõi, 32 luồng, 2.8 GHz đến 3.9 GHz Turbo, 195W
Intel® Xeon® Silver 4514Y 30MB Cache, 16 lõi, 32 luồng, 2.0 GHz đến 3.4 GHz Turbo, 150W
Intel® Xeon® Silver 4510 30MB Cache, 12 lõi, 24 luồng, 2.4 GHz đến 4.1 GHz Turbo, 150W
Intel® Xeon® Silver 4509Y 22.5MB Cache, 8 lõi, 16 luồng, 2.6 GHz đến 4.1 GHz Turbo, 125W
Intel® Xeon® Silver 4410Y, 30MB cache, 12 lõi, 24 luồng, 2.0GHz đến 3.9GHz Turbo, 150W
Intel® Xeon® Gold 5415+, 22.5MB cache, 8 lõi, 16 luồng, 2.9GHz đến 4.1GHz Turbo, 150W
Intel® Xeon® Silver 4416+, 37.5MB cache, 20 lõi, 40 luồng, 2.0GHz đến 3.9GHz Turbo, 165W
Intel® Xeon® Gold 5418Y, 45MB Cache, 24 lõi, 48 luồng, 2.0GHz đến 3.8GHz Turbo, 185W
Intel® Xeon® Gold 5420+, 52.5MB cache, 28 lõi, 56 luồng, 2.0GHz đến 4.1GHz Turbo, 205W
Intel® Xeon® Gold 6430, 60MB cache, 32 lõi, 64 luồng, 2.1GHz đến 3.4GHz Turbo, 270W
Intel® Xeon® Gold 6434, 22.5MB cache, 8 lõi, 16 luồng, 3.7 GHz đến 4.1GHz Turbo, 195W
Intel® Xeon® Gold 6426Y, 37.5MB cache, 16 lõi, 32 luồng, 2.6GHz đến 4.0GHz Turbo, 185W
Intel® Xeon® Gold 6442Y, 60MB cache, 24 lõi, 48 luồng, 2.5GHz đến 4.0GHz Turbo, 185W
Intel® Xeon® Gold 6448Y, 60MB cache, 32 lõi, 64 luồng, 2.1GHz đến 4.1GHz Turbo, 225W
Intel® Xeon® Gold 6444Y, 45MB cache, 16 lõi, 32 luồng, 3.6GHz đến 4.0GHz Turbo, 270W
Intel® Xeon® Platinum 8452Y, 67.5MB cache, 36 lõi, 72 luồng, 2.0GHz đến 3.2GHz Turbo, 300W
Intel® Xeon® Platinum 8460Y+, 105MB cache, 40 lõi, 80 luồng, 2.0GHz đến 3.7GHz Turbo, 300W
Intel® Xeon® Platinum 8462Y+, 60MB cache, 32 lõi, 64 luồng, 2.8GHz đến 4.1GHz Turbo, 300W
Intel® Xeon® Platinum 8468, 105MB cache, 48 lõi, 96 luồng, 2.1GHz đến 3.8GHz Turbo, 350W
Intel® Xeon® Platinum 8470, 105MB cache, 52 lõi, 104 luồng, 2.0GHz đến 3.8GHz Turbo, 350W
Intel® Xeon® Platinum 8480+, 105MB cache, 56 lõi, 112 luồng, 2.0GHz đến 3.8GHz Turbo, 350W
Hệ điều hành¹ Windows 11 for Workstations
Ubuntu® 24.04, 64-bit
Red Hat® Enterprise Linux® 9.3
Tùy chọn bộ nhớ¹,²,³ 16GB, 1 x 16GB, DDR5, 5600MT/s ECC
32GB, 1 x 32GB, DDR5, 5600MT/s ECC
32GB, 2 x 16GB, DDR5, 5600MT/s ECC
64GB, 1 x 64GB, DDR5, 5600MT/s ECC
64GB, 2 x 32GB, DDR5, 5600MT/s ECC
64GB, 4 x 16GB, DDR5, 5600MT/s ECC
96GB, 6 x 16GB, DDR5, 5600MT/s ECC
128GB, 1 x 128GB, DDR5, 5600MT/s ECC
128GB, 2 x 64GB, DDR5, 5600MT/s ECC
128GB, 4 x 32GB, DDR5, 5600MT/s ECC
128GB, 8 x 16GB, DDR5, 5600MT/s ECC
192GB, 6 x 32GB, DDR5, 5600MT/s ECC
192GB, 12 x 16GB, DDR5, 5600MT/s ECC
256GB, 1 x 256GB, DDR5, 5600MT/s ECC
256GB, 2 x 128GB, DDR5, 5600MT/s ECC
256GB, 4 x 64GB, DDR5, 5600MT/s ECC
256GB, 8 x 32GB, DDR5, 5600MT/s ECC
256GB, 16 x 16GB, DDR5, 5600MT/s ECC
384GB, 6 x 64GB, DDR5, 5600MT/s ECC
384GB, 12 x 32GB, DDR5, 5600MT/s ECC
384GB, 24 x 16GB, DDR5, 5600MT/s ECC
512GB, 2 x 256GB, DDR5, 5600MT/s ECC
512GB, 4 x 128GB, DDR5, 5600MT/s ECC
512GB, 8 x 64GB, DDR5, 5600MT/s ECC
512GB, 16 x 32GB, DDR5, 5600MT/s ECC
512GB, 32 x 16GB, DDR5, 5600MT/s ECC
768GB, 6 x 128GB, DDR5, 5600MT/s ECC
768GB, 12 x 64GB, DDR5, 5600MT/s ECC
768GB, 24 x 32GB, DDR5, 5600MT/s ECC
1TB, 4 x 256GB, DDR5, 5600MT/s ECC
1TB, 8 x 128GB, DDR5, 5600MT/s ECC
1TB, 16 x 64GB, DDR5, 5600MT/s ECC
1TB, 32 x 32GB, DDR5, 5600MT/s ECC
1.5TB, 6 x 256GB, DDR5, 5600MT/s ECC
1.5TB, 12 x 128GB, DDR5, 5600MT/s ECC
1.5TB, 24 x 64GB, DDR5, 5600MT/s ECC
2TB, 8 x 256GB, DDR5, 5600MT/s ECC
2TB, 16 x 128GB, DDR5, 5600MT/s ECC
2TB, 32 x 64GB, DDR5, 5600MT/s ECC
3TB, 12 x 256GB, DDR5, 5600MT/s ECC
3TB, 24 x 128GB, DDR5, 5600MT/s ECC
4TB, 16 x 256GB, DDR5, 5600MT/s ECC
4TB, 32 x 128GB, DDR5, 5600MT/s ECC
6TB, 24 x 256GB, DDR5, 5600MT/s ECC
8TB, 32 x 256GB, DDR5, 5600MT/s ECC
Lưu ý: Tốc độ bộ nhớ có thể giảm xuống 4800/4400MHz hoặc thấp hơn (phụ thuộc vào CPU) và trong các cấu hình có 2 DIMM.
Đồ họa Lên đến 2 card đồ họa rộng gấp đôi trong các khe cắm PCIe Gen 5 – yêu cầu hệ thống CPU kép với PSU 1400/2400W

NVIDIA:
Nvidia RTX Pro 6000 Blackwell (300W), 96GB GDDR7 (Sắp ra mắt)
NVIDIA® RTX™ A800 40GB GDDR6 – không có cổng xuất hình – yêu cầu T1000 để hiển thị
NVIDIA® RTX™ 6000 Ada, 48 GB GDDR6
NVIDIA® RTX™ A6000, 48 GB GDDR6
NVIDIA® RTX™ A5500, 24 GB GDDR6
NVIDIA® RTX™ 5000 Ada, 32 GB GDDR
NVIDIA® RTX™ 4500 Ada, 24 GB GDDR6
NVIDIA® RTX™ A4500, 20 GB GDDR6
NVIDIA® RTX™ 4000 Ada, 20 GB GDDR6
NVIDIA® RTX™ A4000, 16GB GDDR6
NVIDIA® RTX™ A2000, 12GB GDDR6
NVIDIA® T1000, 8 GB GDDR6
NVIDIA® T400, 4 GB GDDR6

AMD:
AMD Radeon™ W6400 LP/FH, 4GB GDDR6

Tùy chọn lưu trữ¹,⁵ Hỗ trợ lên đến (8) ổ đĩa 2.5″ hoặc 3.5″ SATA/SAS
Lên đến 8* x SSD M.2 NVMe PCIe
Yêu cầu bộ điều khiển RAID phần cứng PERC H755 PCIe trên bo mạch chủ để hỗ trợ ổ SAS
SSD M.2 NVMe PCIe
Lên đến 8 ổ 4TB trên 2 card Dell Precision Ultra-Speed Drive Quad x16 PCIe.
*Yêu cầu cấu hình CPU kép và card đồ họa trong khe cắm riser low profile
Ổ đĩa khởi động¹,⁵ Khởi động từ card Dell Ultra Speed Drive Quad hoặc Duo PCIe
M.2 2280, 512GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
M.2 2280, 1TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
M.2 2280, 2TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
M.2 2280, 4TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, Class 40
Ổ đĩa dữ liệu¹,⁵ 2.5-inch, 600GB, 15,000RPM, SAS, Enterprise HDD
2.5-inch, 1.2TB, 10,000RPM, SAS, Enterprise HDD
2.5-inch, 2.4TB, 10,000RPM, SAS, Enterprise HDD
3.5-inch, 2TB, 7200RPM, SATA, Enterprise HDD
3.5-inch, 4TB, 7200RPM, SATA, Enterprise HDD
3.5-inch, 8TB, 7200RPM, SATA, Enterprise HDD
3.5-inch, 12TB, 7200RPM, SATA, Enterprise HDD
2.5-inch, 1.92TB, MU, SATA, Enterprise SSD
Bộ điều khiển lưu trữ Tích hợp: 2x bộ điều khiển SATA Intel chipset 6Gb/s với 4 cổng mỗi bộ (tổng 8) cho SATA HDD/SSD. 1 cổng cho ổ quang. Intel VROC SW SATA RAID 0,1,5,10 được hỗ trợ trên 4 cổng SATA chỉ trên bộ điều khiển thứ nhất. (Tối đa 4 ổ trong RAIDset)
Tùy chọn: Intel VROC Standard SW NVMe RAID 0,1,10 (khóa kích hoạt trên bo mạch chủ) cho SSD M.2 NVMe PCIe trên card Dell Ultra-Speed Drive Quad x16 hoặc Duo x8 (0,1) thứ nhất.
Tùy chọn: Intel vROC Premium SW NVMe RAID 0,1,5,10 (khóa kích hoạt trên bo mạch chủ) cho SSD M.2 NVMe PCIe trên card Dell Ultra-Speed Drive Quad x16 hoặc Duo x8 (0,1) thứ nhất.
Tùy chọn: PERC H755P SATA/SAS Motherboard Hardware RAID
Bộ điều khiển PCIe với 8GB cache (pin dự phòng), RAID 0/1/5/10 (không có JBOD với ổ SATA)
Phần mềm năng suất¹ Microsoft Office Home and Business Commercial
Microsoft Office 2021 Professional Commercial
Dell Optimizer for Precision
Phần mềm bảo mật McAfee® Small Business Security dùng thử 30 ngày
McAfee® Small Business Security đăng ký 12 tháng
McAfee® Small Business Security đăng ký 36 tháng
Dell Encryption Personal
Dell Encryption Enterprise
Card mở rộng Dell Precision Ultra-Speed Drive Quad (x16) và Duo (x8) low profile
Card PCIe hỗ trợ ổ M.2 NVMe với tản nhiệt chủ động cho tối đa 2 và 4 ổ NVMe tương ứng
Card PCIe PCoIP remote workstation hai màn hình (full height và low profile)
Card PCIe PCoIP remote workstation bốn màn hình (full height)
Card PCIe cổng nối tiếp (full height, low profile) – một cổng
Tùy chọn bảo mật Trusted Platform Module (TPM 2.0); Mật khẩu Setup/BIOS, Bảo mật giao diện I/O, nắp trên có thể khóa và viền trước có thể khóa
Dell Encryption Enterprise
Bảo hành⁹,¹⁰ 3 năm Bảo hành Cơ bản với dịch vụ phần cứng tại nhà/tận nơi sau chẩn đoán từ xa
4 năm Bảo hành Cơ bản với dịch vụ phần cứng tại nhà/tận nơi sau chẩn đoán từ xa
5 năm Bảo hành Cơ bản với dịch vụ phần cứng tại nhà/tận nơi sau chẩn đoán từ xa
3 năm ProSupport với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
4 năm ProSupport với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
5 năm ProSupport với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
3 năm ProSupport Plus for Client với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
4 năm ProSupport Plus for Client với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
5 năm ProSupport Plus for Client với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo
Dịch vụ bảo vệ thiệt hại bất ngờ Dịch vụ Bảo vệ Thiệt hại Bất ngờ 3 năm
Dịch vụ Bảo vệ Thiệt hại Bất ngờ 4 năm
Dịch vụ Bảo vệ Thiệt hại Bất ngờ 5 năm
Cổng, Khe cắm và Khung máy Cổng trước:
Cổng iDRAC Direct (1x Micro USB 2.0)
Cổng USB 2.0
Cổng VGA dành cho iDRAC

Cổng sau:
Cổng USB 2.0
Cổng USB 3.0 Gen1
Đầu nối mạng chuyên dụng iDRAC Enterprise
Cổng VGA dành cho iDRAC
(2) Cổng Ethernet RJ45 1GbE LOM tiêu chuẩn và một trong ba tùy chọn card NIC OCP3 trong khe cắm chuyên dụng)
(4) Cổng Ethernet RJ45 1GbE (tùy chọn card OCP3)
(4) Cổng Ethernet RJ45 10GbE (tùy chọn card OCP3)
(4) Cổng 10/25GbE SFP28 (tùy chọn card OCP3)

Khe cắm:
7 khe cắm trong các card riser với CPU kép
CPU đơn có 1 khe cắm Gen 4 x16 (FH/FL), 1 khe cắm Gen 5 x16 (FH/FL), 1 khe cắm Gen 4 x16 low profile (FL) (Dành riêng cho khởi động NVMe với card Dell Ultra-Speed Duo x8 LP PCIe)
CPU kép có các khe cắm trên cộng thêm 1 khe cắm rộng gấp đôi Gen 5 x16, 2 khe cắm Gen 4 x8 FH/HL, 1 khe cắm Gen 4 x16 low profile (FL)
Lên đến 2 card đồ họa rộng kép hoặc đơn với CPU kép.

Ổ đĩa quang Ổ đĩa quang 8x DVD-ROM 9.5mm
Ổ đĩa quang 8x DVD+/-RW 9.5mm
Khung máy Đơn vị Imperial (Mỹ):
Chiều cao: 3.39in
Chiều rộng (trước): 18.98in.
Chiều rộng (sau): 17.08in.
Chiều sâu với viền: 30.40in.
Trọng lượng:
Tối đa: 65.36lbs.
Tối thiểu: 46.25lbs.

Đơn vị Met (Quốc tế):
Chiều cao: 86.8mm
Chiều rộng (trước): 482mm
Chiều rộng (sau): 434mm
Chiều sâu với viền: 772.13mm
Trọng lượng:
Tối đa: 29.64kg
Tối thiểu: 20.98kg

Bộ nguồn Một hoặc hai bộ nguồn dự phòng, cắm nóng 800W (Platinum), 1100W (Titanium) và 1400W (120V) / 2400W (240V) (Platinum).

Lưu ý: PSU kép không dự phòng thường cần thiết để cung cấp đủ năng lượng cho các cấu hình CPU/GPU cao cấp ở một mức công suất PSU nhất định. PSU 1400W/2400W có dây nguồn C19 yêu cầu mạch 20A @ 120V hoặc 240V AC.

Card mạng Cơ bản: Broadcom 5720 Dual Port 2x 1GbE LOM mặc định hoặc các tùy chọn card NIC OCP3
Các tùy chọn card NIC OCP 3.0 chiếm khe OCP 3.0:
Intel i350 Quad Port 1GbE BASE-T, OCP NIC 3.0
Intel X710-T4L Quad Port 10GbE BASE-T, OCP NIC 3.0
Intel E810-XXVDA4 Quad Port 10/25GbE SFP28 Adapter, OCP NIC 3.0
LAN Ethernet Broadcom BCM54210 10/100/1000 chuyên dụng cho bộ điều khiển iDRAC9 sử dụng với bộ công cụ Quản lý Hệ thống
Quy định⁸,¹² Bảng dữ liệu an toàn sản phẩm, EMC và môi trường:
https://www.dell.com/learn/sg/en/sgcorp1/product-info-datasheets-safety-emc-environmental
Trang chủ Tuân thủ Quy định của Dell:
https://www.dell.com/learn/sg/en/sgcorp1/regulatory-compliance
Dell và Môi trường:
https://www.dell.com/en-sg/dt/corporate/social-impact/advancing-sustainability/sustainable-supply-chain/environment.htm

Lotte Mall Hanoi
JW Marriott Hanoi Hotel Groups (09 Hotels)
JW Marriott Hanoi Hotel
Vietnam Asset Management Company (VMAC)
NTQ Solution JSC

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Dell Precision 7960 Rack Workstation”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *