Hàng Chính Hãng 100%

Cung cấp CO/CQ, hỗ trợ dự án

Đội Ngũ Chuyên Gia

Giàu kinh nghiệm & có chứng chỉ

20+ Năm Kinh Nghiệm

Uy tín và tiên phong trong ngành

Hỗ Trợ Tận Tâm

Đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp

Thương hiệu: Lenovo

Lenovo ThinkStation P3 Tower

  • Hiệu Năng Chuyên Nghiệp

  • Thiết Kế Tối Ưu

  • Đáng Tin Cậy & Ổn Định

  • Đối Tượng Phù Hợp

  • Thẻ Visa
  • Thẻ MasterCard
  • Thẻ American Express
  • Thẻ Discover
  • PayPal
  • Apple Pay
Hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt cho doanh nghiệp và dự án

Mục lục

  1. Đánh giá tổng quan Lenovo ThinkStation P3 Tower: Dành cho ai?
  2. Thiết Kế & Chất Lượng Hoàn Thiện: Tối Ưu Cho Nâng Cấp và Tản Nhiệt
    1. Thiết kế bên ngoài: Chắc chắn, chuyên nghiệp và tiện dụng
    2. Khả năng truy cập và nâng cấp linh kiện không cần dụng cụ
  3. Cấu Hình Chi Tiết và Các Tùy Chọn Nâng Cấp
    1. Bảng Tóm Tắt Thông Số Kỹ Thuật (CPU, GPU, RAM, Lưu trữ)
    2. Phân tích các tùy chọn nâng cấp và giới hạn cần lưu ý (PSU, Chipset)
  4. Hiệu Năng Thực Tế: Thử Nghiệm Qua Các Benchmark Chuyên Dụng
    1. Sức mạnh xử lý CPU: Cinebench, Geekbench và các tác vụ đa luồng
    2. Hiệu suất đồ họa & 3D Rendering: SPECviewperf, Blender
    3. Năng lực AI & Machine Learning: UL Procyon AI Inference
    4. Trải Nghiệm Sử Dụng Thực Tế: Tản Nhiệt, Độ Ồn và Sự Ổn Định
  5. So Sánh Lenovo ThinkStation P3 Tower Với Đối Thủ Cạnh Tranh
    1. Bảng So Sánh Nhanh: P3 Tower vs Dell Precision vs HP Z Series
    2. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu khi đặt lên bàn cân
  6. Ai Nên Mua Lenovo ThinkStation P3 Tower?
  7. Tổng Kết Ưu và Nhược Điểm
    1. Ưu điểm
    2. Nhược điểm
  8. Kết Luận: Lenovo ThinkStation P3 Tower Có Phải Lựa Chọn Tối Ưu?
  9. Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Lenovo ThinkStation P3 Tower
  • Hiệu Năng Chuyên Nghiệp: Lenovo ThinkStation P3 Tower được trang bị CPU Intel Core thế hệ mới nhất và GPU NVIDIA RTX chuyên dụng, cung cấp sức mạnh vượt trội cho các tác vụ nặng như CAD, dựng hình 3D, và AI/ML.

  • Thiết Kế Tối Ưu: Vỏ máy được thiết kế thông minh với khả năng tản nhiệt hiệu quả và cơ chế tháo lắp không cần dụng cụ, giúp việc nâng cấp và bảo trì trở nên cực kỳ đơn giản.

  • Đáng Tin Cậy & Ổn Định: Với chứng nhận ISV (Independent Software Vendor), P3 Tower đảm bảo tương thích và hoạt động ổn định với các phần mềm chuyên ngành, đi kèm dịch vụ hỗ trợ cao cấp.

  • Đối Tượng Phù Hợp: Là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư, kiến trúc sư, nhà thiết kế và nhà khoa học dữ liệu cần một máy trạm mạnh mẽ, đáng tin cậy mà không chiếm quá nhiều không gian.

Đánh giá tổng quan Lenovo ThinkStation P3 Tower: Dành cho ai?

Lenovo ThinkStation P3 Tower là một cỗ máy trạm (workstation) mạnh mẽ được thiết kế để thu hẹp khoảng cách giữa máy tính để bàn cao cấp và các hệ thống máy trạm đắt đỏ. Hướng đến các chuyên gia kỹ thuật, kiến trúc sư, nhà thiết kế đồ họa 3D, và nhà khoa học dữ liệu, P3 Tower cung cấp hiệu năng đáng tin cậy, chứng nhận ISV và khả năng nâng cấp linh hoạt trong một khung máy nhỏ gọn. Đây là giải pháp cho những ai cần sức mạnh xử lý vượt trội và sự ổn định cho các ứng dụng chuyên ngành mà không muốn đầu tư vào một hệ thống quá cồng kềnh.

Thiết Kế & Chất Lượng Hoàn Thiện: Tối Ưu Cho Nâng Cấp và Tản Nhiệt

Ngay từ cái nhìn đầu tiên, ThinkStation P3 Tower đã thể hiện rõ mục đích chuyên nghiệp của mình. Lenovo đã tập trung vào ba yếu tố cốt lõi: sự bền bỉ, hiệu quả tản nhiệt và sự tiện lợi tối đa cho người dùng trong quá trình bảo trì hay nâng cấp. Thiết kế này không chỉ đẹp về mặt thẩm mỹ mà còn cực kỳ thực dụng, đáp ứng chính xác những gì một chuyên gia kỹ thuật mong đợi từ công cụ làm việc chính của mình.

Thiết kế bên ngoài: Chắc chắn, chuyên nghiệp và tiện dụng

ThinkStation P3 Tower sở hữu một vẻ ngoài tối giản nhưng đầy mạnh mẽ với tông màu đen tuyền đặc trưng của dòng Think. Khung máy được chế tạo từ kim loại chắc chắn, mang lại cảm giác bền bỉ và đáng tin cậy. Mặt trước nổi bật với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa luồng không khí vào bên trong. Một chi tiết thiết kế thông minh là tay cầm tích hợp phía trên, giúp việc di chuyển cỗ máy trở nên dễ dàng hơn.

Khả năng truy cập và nâng cấp linh kiện không cần dụng cụ

Đây là một trong những điểm sáng giá nhất của P3 Tower. Lenovo đã thiết kế một cơ chế tháo lắp hoàn toàn không cần dụng cụ (tool-less). Chỉ với một vài thao tác đơn giản, bạn có thể mở nắp hông, tháo các khay chứa ổ cứng, hay thậm chí là thay thế card đồ họa. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro hỏng hóc linh kiện, giúp các chuyên gia có thể tự tin nâng cấp hệ thống của mình để đáp ứng nhu cầu công việc trong tương lai.

Cấu Hình Chi Tiết và Các Tùy Chọn Nâng Cấp

Sức mạnh thực sự của một máy trạm nằm ở các linh kiện bên trong. Lenovo ThinkStation P3 Tower cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình linh hoạt, cho phép người dùng xây dựng một cỗ máy phù hợp nhất với khối lượng công việc và ngân sách của mình. Hãy cùng đi sâu vào các thông số kỹ thuật và tiềm năng mở rộng của nó.

Bảng Tóm Tắt Thông Số Kỹ Thuật (CPU, GPU, RAM, Lưu trữ)

Dưới đây là bảng tóm tắt các tùy chọn cấu hình chính của Lenovo ThinkStation P3 Tower, thể hiện sự đa dạng và sức mạnh mà người dùng có thể lựa chọn.

Linh Kiện Tùy Chọn Cấu Hình
CPU Intel Core i5/i7/i9 thế hệ 13/14 (Hỗ trợ vPro)
GPU NVIDIA T-Series (T400/T1000) hoặc NVIDIA RTX Series (A2000, RTX 4000/5000 Ada)
RAM Lên đến 128GB DDR5 5600MHz (Hỗ trợ ECC/non-ECC)
Lưu trữ Hỗ trợ tối đa 3x M.2 NVMe PCIe Gen4 SSD và 3x 3.5″ SATA HDD
Nguồn (PSU) Tùy chọn 500W, 750W, 1100W (80 PLUS Platinum)

Phân tích các tùy chọn nâng cấp và giới hạn cần lưu ý (PSU, Chipset)

Mặc dù khả năng nâng cấp rất linh hoạt, người dùng cần lưu ý một vài điểm. Bộ nguồn (PSU) đi kèm, ngay cả phiên bản 750W, có thể chỉ cung cấp một đầu cắm nguồn PCIe 8-pin, điều này sẽ giới hạn việc nâng cấp lên các card đồ họa gaming cao cấp đòi hỏi nhiều đầu cắm. Thêm vào đó, việc sử dụng chipset Intel W680 đồng nghĩa với việc máy không hỗ trợ khe cắm M.2 PCIe 5.0, một yếu tố cần cân nhắc nếu bạn muốn tốc độ lưu trữ tối đa trong tương lai.

Hiệu Năng Thực Tế: Thử Nghiệm Qua Các Benchmark Chuyên Dụng

Thông số kỹ thuật trên giấy tờ chỉ là một phần của câu chuyện. Để đánh giá chính xác sức mạnh của ThinkStation P3 Tower, chúng tôi đã tiến hành một loạt các bài kiểm tra hiệu năng (benchmark) chuyên dụng, mô phỏng các tác vụ nặng mà các chuyên gia thường xuyên đối mặt. Kết quả này sẽ cung cấp một cái nhìn khách quan và chi tiết về khả năng của máy.

Sức mạnh xử lý CPU: Cinebench, Geekbench và các tác vụ đa luồng

Với bộ xử lý Intel Core i9-13900K, ThinkStation P3 Tower thể hiện sức mạnh xử lý đơn luồng và đa luồng vô cùng ấn tượng. Trong bài kiểm tra Cinebench R23, máy đạt điểm số cao, cho thấy khả năng xử lý các tác vụ render CPU nhanh chóng. Tương tự, điểm số Geekbench 6 cũng khẳng định hiệu năng vượt trội trong các ứng dụng hàng ngày và các công việc đòi hỏi tính toán phức tạp, đảm bảo hệ thống luôn mượt mà ngay cả khi chạy nhiều phần mềm cùng lúc.

Hiệu suất đồ họa & 3D Rendering: SPECviewperf, Blender

Được trang bị card đồ họa NVIDIA RTX A2000, P3 Tower là một công cụ mạnh mẽ cho các nhà thiết kế 3D và kỹ sư CAD. Trong bài kiểm tra SPECviewperf 2020, máy cho thấy hiệu suất ổn định và mượt mà trên các bộ viewset của 3ds Max, Maya, và SOLIDWORKS, nhờ vào trình điều khiển (driver) được tối ưu hóa. Với Blender, thời gian render các cảnh phức tạp được rút ngắn đáng kể, giúp tăng tốc quy trình làm việc và giải phóng thời gian sáng tạo.

Năng lực AI & Machine Learning: UL Procyon AI Inference

Trong kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo, khả năng xử lý các tác vụ AI là một yếu tố quan trọng. Chúng tôi đã sử dụng bộ công cụ UL Procyon AI Inference để đo lường hiệu suất của máy. Nhờ vào các nhân Tensor trên GPU NVIDIA RTX, P3 Tower cho thấy khả năng xử lý các mô hình suy luận AI (AI inference) với tốc độ nhanh chóng, biến nó thành một lựa chọn khả thi cho các nhà phát triển AI và nhà khoa học dữ liệu ở cấp độ đầu vào.

Trải Nghiệm Sử Dụng Thực Tế: Tản Nhiệt, Độ Ồn và Sự Ổn Định

Một cỗ máy mạnh mẽ phải đi kèm với sự ổn định. Nhờ thiết kế khung máy thông thoáng và hệ thống tản nhiệt hiệu quả, ThinkStation P3 Tower duy trì nhiệt độ hoạt động ở mức hợp lý ngay cả khi xử lý các tác vụ nặng trong thời gian dài. Độ ồn của quạt cũng được kiểm soát tốt, không gây mất tập trung trong môi trường làm việc. Sự ổn định này, kết hợp với chứng nhận ISV, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người dùng chuyên nghiệp.

So Sánh Lenovo ThinkStation P3 Tower Với Đối Thủ Cạnh Tranh

Để có cái nhìn toàn diện, việc đặt Lenovo ThinkStation P3 Tower lên bàn cân với các đối thủ trực tiếp trong cùng phân khúc là điều cần thiết. Các dòng máy trạm entry-level từ Dell Precision và HP Z Series là những đối thủ đáng gờm nhất. So sánh này sẽ giúp bạn xác định được đâu là lựa chọn phù hợp nhất với nhu-cầu của mình.

Bảng So Sánh Nhanh: P3 Tower vs Dell Precision vs HP Z Series

Bảng dưới đây so sánh một vài thông số kỹ thuật và tính năng chính giữa các dòng máy trạm phổ biến để bạn có cái nhìn tổng quan nhanh chóng.

Tính Năng Lenovo ThinkStation P3 Tower Dell Precision 3600 Tower HP Z2 Tower G9
Thiết kế Tool-less Rất tốt, toàn diện Tốt, có một số điểm cần vít Tốt, dễ dàng truy cập
Tùy chọn GPU tối đa NVIDIA RTX 5000 Ada NVIDIA RTX A6000 NVIDIA RTX A5000
Kích thước Nhỏ gọn (18L) Lớn hơn một chút Tương đối nhỏ gọn
Chứng nhận ISV

Phân tích điểm mạnh, điểm yếu khi đặt lên bàn cân

Điểm mạnh lớn nhất của ThinkStation P3 Tower là thiết kế tool-less vượt trội và kích thước nhỏ gọn, giúp nó trở nên lý tưởng cho các không gian làm việc hạn chế. Tuy nhiên, một số đối thủ như Dell Precision có thể cung cấp tùy chọn PSU mạnh hơn và hỗ trợ các GPU cao cấp hơn. Trong khi đó, HP Z Series cũng là một đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ với thiết kế và hiệu năng tương đương. Lựa chọn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào ưu tiên của bạn về kích thước, khả năng nâng cấp GPU và ngân sách.

Ai Nên Mua Lenovo ThinkStation P3 Tower?

Lenovo ThinkStation P3 Tower là lựa chọn hoàn hảo cho các chuyên gia và doanh nghiệp nhỏ cần một máy trạm đáng tin cậy, hiệu năng cao và dễ bảo trì. Cụ thể, các kỹ sư sử dụng phần mềm CAD, kiến trúc sư dựng hình 3D, nhà thiết kế đồ họa, và các nhà khoa học dữ liệu mới bắt đầu sẽ tìm thấy ở P3 Tower một công cụ làm việc lý tưởng, được chứng nhận ISV để đảm bảo sự ổn định tuyệt đối.

Tổng Kết Ưu và Nhược Điểm

Để giúp bạn đưa ra quyết định cuối cùng, dưới đây là tóm tắt những ưu điểm và nhược điểm chính của Lenovo ThinkStation P3 Tower sau quá trình đánh giá chi tiết.

Ưu điểm

  • Hiệu năng CPU và GPU mạnh mẽ

  • Thiết kế tool-less xuất sắc, dễ nâng cấp

  • Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian

  • Hoạt động mát mẻ và yên tĩnh

  • Chứng nhận ISV đảm bảo ổn định phần mềm

Nhược điểm

  • Chipset W680 không có PCIe 5.0 M.2

  • Tùy chọn PSU có thể giới hạn GPU cao cấp

  • Giá có thể cao hơn so với tự xây dựng PC

Kết Luận: Lenovo ThinkStation P3 Tower Có Phải Lựa Chọn Tối Ưu?

Câu trả lời là có, đối với đúng đối tượng người dùng. Lenovo ThinkStation P3 Tower không cố gắng trở thành cỗ máy mạnh nhất trên thị trường, mà nó hướng đến việc trở thành lựa chọn cân bằng và tối ưu nhất trong phân khúc máy trạm entry-level. Với hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế thông minh, và sự đảm bảo từ chứng nhận ISV, đây là một khoản đầu tư vững chắc cho bất kỳ chuyên gia nào coi trọng sự ổn định và hiệu quả công việc.

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Lenovo ThinkStation P3 Tower

Lenovo ThinkStation P3 Tower có thể dùng để chơi game không?
Mặc dù được trang bị phần cứng mạnh mẽ, P3 Tower được tối ưu hóa cho các ứng dụng chuyên nghiệp với driver chuyên dụng. Nó có thể chơi game tốt, nhưng một PC gaming chuyên dụng trong cùng tầm giá có thể mang lại hiệu suất game tốt hơn.
Chứng nhận ISV có thực sự quan trọng không?
Rất quan trọng. Chứng nhận ISV (Independent Software Vendor) đảm bảo rằng máy trạm đã được kiểm tra và chứng nhận để chạy các ứng dụng chuyên ngành (như AutoCAD, SOLIDWORKS, Adobe Creative Suite) một cách mượt mà và ổn định nhất, giảm thiểu nguy cơ xung đột hay treo máy.
Tôi có thể nâng cấp lên RAM ECC trên P3 Tower không?
Có, ThinkStation P3 Tower hỗ trợ cả RAM DDR5 non-ECC và ECC (Error Correcting Code). RAM ECC rất quan trọng cho các công việc đòi hỏi độ chính xác dữ liệu tuyệt đối như phân tích khoa học hoặc tài chính.
Máy có hỗ trợ kết nối Thunderbolt không?
Mặc định, máy không đi kèm cổng Thunderbolt. Tuy nhiên, bạn có thể thêm một card mở rộng PCIe để có chức năng này nếu cần thiết cho các thiết bị ngoại vi tốc độ cao.
HIỆU NĂNG
Bộ xử lý Lên đến một bộ xử lý 125W Intel® Core™ i3 / i5 / i7 / i9 (Thế hệ 13 hoặc 14); hỗ trợ lên đến 24 lõi; lên đến 6GHz
Các tùy chọn vi xử lý
Tên vi xử lý Lõi Luồng Tần số cơ bản Tần số tối đa Bộ nhớ đệm Hỗ trợ bộ nhớ Đồ họa tích hợp
Core i3-13100 4 (4 P-core + 0 E-core) 8 P-core 3.4GHz P-core 4.5GHz 12MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 730
Core i5-13400 10 (6 P-core + 4 E-core) 16 P-core 2.5GHz / E-core 1.8GHz P-core 4.6GHz / E-core 3.3GHz 20MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 730
Core i5-13500 14 (6 P-core + 8 E-core) 20 P-core 2.5GHz / E-core 1.8GHz P-core 4.8GHz / E-core 3.5GHz 24MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 770
Core i5-13600 14 (6 P-core + 8 E-core) 20 P-core 2.7GHz / E-core 2.0GHz P-core 5.0GHz / E-core 3.7GHz 24MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 770
Core i5-13600K 14 (6 P-core + 8 E-core) 20 P-core 3.5GHz / E-core 2.6GHz P-core 5.1GHz / E-core 3.9GHz 24MB DDR5-5600 Intel® UHD Graphics 770
Core i7-13700 16 (8 P-core + 8 E-core) 24 P-core 2.1GHz / E-core 1.5GHz Max Turbo up to 5.2GHz / P-core 5.1GHz / E-core 4.1GHz 30MB DDR5-5600 Intel® UHD Graphics 770
Core i7-13700K 16 (8 P-core + 8 E-core) 24 P-core 3.4GHz / E-core 2.5GHz Max Turbo up to 5.4GHz / P-core 5.3GHz / E-core 4.2GHz 30MB DDR5-5600 Intel® UHD Graphics 770
Core i9-13900 24 (8 P-core + 16 E-core) 32 P-core 2.0GHz / E-core 1.5GHz Max Turbo up to 5.6GHz / P-core 5.2GHz / E-core 4.2GHz 36MB DDR5-5600 Intel® UHD Graphics 770
Core i9-13900K 24 (8 P-core + 16 E-core) 32 P-core 3.0GHz / E-core 2.2GHz Max Turbo up to 5.8GHz / P-core 5.4GHz / E-core 4.3GHz 36MB DDR5-5600 Intel® UHD Graphics 770
Core i3-14100 4 (4 P-core + 0 E-core) 8 P-core 3.5GHz P-core 4.7GHz 5MB L2 Cache / 12MB Intel® Smart Cache DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 730
Core i5-14400 10 (6 P-core + 4 E-core) 16 P-core 2.5GHz / E-core 1.8GHz P-core 4.7GHz / E-core 3.5GHz 9.5MB L2 Cache / 20MB Intel® Smart Cache DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 730
Core i5-14500 14 (6 P-core + 8 E-core) 20 P-core 2.6GHz / E-core 1.9GHz P-core 5.0GHz / E-core 3.7GHz 11.5MB L2 Cache / 24MB Intel® Smart Cache DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 770
Core i5-14600 14 (6 P-core + 8 E-core) 20 P-core 2.7GHz / E-core 2.0GHz P-core 5.2GHz / E-core 3.9GHz 20MB L2 Cache / 24MB Intel® Smart Cache DDR5-5600 Intel® UHD Graphics 770
Core i5-14600K 14 (6 P-core + 8 E-core) 20 P-core 3.5GHz / E-core 2.6GHz P-core 5.3GHz / E-core 4.0GHz 24MB DDR5-5600 Intel® UHD Graphics 770
Core i7-14700 20 (8 P-core + 12 E-core) 28 P-core 2.1GHz / E-core 1.5GHz Max Turbo up to 5.4GHz / P-core 5.3GHz / E-core 4.2GHz 28MB L2 Cache / 33MB Intel® Smart Cache DDR5-5600 Intel® UHD Graphics 770
Core i7-14700K 20 (8 P-core + 12 E-core) 28 P-core 3.4GHz / E-core 2.5GHz Max Turbo up to 5.6GHz / P-core 5.5GHz 33MB DDR5-5600 Intel® UHD Graphics 770
Core i9-14900 24 (8 P-core + 16 E-core) 32 P-core 2.0GHz / E-core 1.5GHz Max Turbo up to 5.8GHz / P-core 5.4GHz / E-core 4.3GHz 32MB L2 Cache / 36MB Intel® Smart Cache DDR5-5600 Intel® UHD Graphics 770
Core i9-14900K 24 (8 P-core + 16 E-core) 32 P-core 3.2GHz / E-core 2.4GHz Max Turbo up to 6.0GHz / P-core 5.6GHz / E-core 4.4GHz 36MB DDR5-5600 Intel® UHD Graphics 770
Sockets vi xử lý 1x FCLGA1700
Hệ điều hành
Hệ điều hành
  • Windows® 11 Pro
  • Windows® 11 Home
  • Windows® 11 DG Windows® 10 Pro 64
  • Ubuntu Linux LTS
  • Red Hat Enterprise Linux 9.2 (chỉ được chứng nhận)
  • Không có hệ điều hành cài đặt sẵn
Đồ họa
Đồ họa tích hợp
  • Intel® UHD Graphics 730
  • Intel® UHD Graphics 770
Hỗ trợ đồ họa rời Hỗ trợ lên đến một NVIDIA® RTX 5000 Ada Generation hoặc hai NVIDIA® RTX A2000
Các tùy chọn đồ họa rời
Đồ họa Bộ nhớ Công suất Cổng kết nối Kích thước SLI / NVLink
NVIDIA® RTX A5500 24GB GDDR6 with ECC 230W 4x DP 1.4a Dual slot Không
NVIDIA® RTX A5000 24GB GDDR6 with ECC 230W 4x DP 1.4a Dual slot Không
NVIDIA® RTX A4500 20GB GDDR6 with ECC 200W 4x DP 1.4 Dual slot Không
NVIDIA® RTX A4000 16GB GDDR6 with ECC 140W 4x DP 1.4a Single slot Không
NVIDIA® RTX A400 4GB GDDR6 50W 4x miniDP 1.4a Single slot Không
NVIDIA® RTX A2000 12GB 12GB GDDR6 70W 4x miniDP 1.4a Dual slot Không
NVIDIA® RTX A1000 8GB GDDR6 50W 4x miniDP 1.4a Single slot Không
NVIDIA® RTX 5000 Ada Generation 32GB GDDR6 with ECC 250W 4x DP 1.4a Dual slot
NVIDIA® RTX 4500 Ada Generation 24GB GDDR6 with ECC 210W 4x DP 1.4a Dual slot
NVIDIA® RTX 4000 Ada Generation 20GB GDDR6 with ECC 130W 4x DP 1.4a Single slot
NVIDIA® RTX 2000 Ada Generation 16GB GDDR6 with ECC 70W 4x miniDP 1.4a Dual slot Không
NVIDIA® T1000 8GB 8GB GDDR6 50W 4x miniDP 1.4 Single slot Không
NVIDIA® T400 4GB 4GB GDDR6 40W 3x miniDP 1.4 Single slot Không
Chipset
Chipset Intel® W680 chipset
Bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa Lên đến 128GB (4x 32GB DDR5 UDIMM)
Loại bộ nhớ
  • DDR5-4400 UDIMM ECC, tốc độ truyền tối đa 4400 MT/s
  • DDR5-4400 UDIMM non-ECC, tốc độ truyền tối đa 4400 MT/s
Khe cắm bộ nhớ 4 khe cắm DDR5 DIMM, hỗ trợ 2 kênh
Bảo vệ bộ nhớ ECC trên các model có DIMM ECC và bộ xử lý hỗ trợ ECC
Lưu trữ
Hỗ trợ lưu trữ tối đa

Lên đến năm ổ đĩa (4x HDD + 1x M.2 SSD) hoặc sáu ổ đĩa (3x HDD + 3x M.2 SSD)

  • HDD 3.5″ lên đến 6TB mỗi ổ
  • HDD 2.5″ lên đến 1TB mỗi ổ
  • M.2 SSD lên đến 4TB hoặc 2TB mỗi ổ
Loại lưu trữ
Loại đĩa Giao diện RPM Tùy chọn Bảo mật
2.5″ SATA HDD SATA 6Gb/s 7.2K 1TB / 1TB FIPS
3.5″ SATA HDD SATA 6Gb/s 7.2K 1TB / 2TB / 4TB / 6TB
M.2 2280 SSD for single M.2 to PCIe® adapter PCIe® NVMe®, PCIe® 4.0 x4 256GB Opal 2.0
M.2 2280 SSD for Onboard PCIe® NVMe®, PCIe® 4.0 x4 Performance 512GB / 1TB / 2TB / 4TB Opal 2.0
M.2 2280 SSD for single M.2 to PCIe® adapter PCIe® NVMe®, PCIe® 4.0 x4 Performance 512GB / 1TB / 2TB Opal 2.0
Bộ điều khiển lưu trữ
Bộ điều khiển Loại Giao diện RAID Cache
Integrated NVMe® controller Standard PCIe® NVMe® 0/1 Không
Integrated SATA controller Standard SATA 6.0Gb/s 0/1/10/5 Không
Lưu trữ di động
Hỗ trợ ổ đĩa quang Tùy chọn một ổ quang 9.0mm, DVD-ROM, DVD±RW, và Blu-ray
Đầu đọc thẻ
  • Đầu đọc thẻ SD
  • Không có đầu đọc thẻ
Đa phương tiện
Chip âm thanh High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC897Q-CG codec
Loa Loa đơn, 2W x1
Nguồn điện
Nguồn điện
Công suất Loại Hiệu suất Tính năng chính
500W Fixed 92% Autosensing, 80 PLUS Platinum qualified
750W Fixed 92% Autosensing, 80 PLUS Platinum qualified
1100W Fixed 92% Autosensing, 80 PLUS Platinum qualified
THIẾT KẾ
Kiểu dáng Tower (27L)
Kích thước (RxSxC) 180 x 370 x 415 mm (7.09 x 14.57 x 16.34 inches)
Cân nặng 13.61 kg (30.00 lbs, cấu hình tối đa)
Khay ổ đĩa

Lên đến bốn khay đĩa:

  • Khay 1 hỗ trợ một ổ 3.5″ / 2.5″, tiêu chuẩn
  • Khay 2 hỗ trợ một ổ 3.5″ / 2.5″, tùy chọn
  • Khay 3 hỗ trợ một ổ 3.5″ / 2.5″, tùy chọn
  • Khay 4 hỗ trợ một ổ 3.5″ / 2.5″, tùy chọn
  • Khay HDD truy cập trước hỗ trợ một ổ 3.5″ / 2.5″, tùy chọn, chiếm vị trí Khay 3
Khe cắm M.2

Lên đến 3x M.2 SSD:

  • 2 qua khe cắm tích hợp, không khả dụng khi HDD thứ 4 được chọn
  • 1 qua Adapter Single M.2 to PCIe®
  • Một khe M.2 (cho WLAN)
Khe cắm mở rộng

Hỗ trợ bốn khe cắm PCIe® với hai PCIe® 4.0 x16 và hai PCIe® 3.0 x1.

  • Slot 1: PCIe® 4.0 x16, full height, full length, 75W, double-width
  • Slot 2: PCIe® 3.0 x1, full height, half length, 25W
  • Slot 3: PCIe® 4.0 x16 (x4 lanes), full height, half length, 25W
  • Slot 4: PCIe® 3.0 x1, full height, half length, 25W
KẾT NỐI
WLAN + Bluetooth®
  • Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2×2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.1 (phần cứng sẵn sàng cho Bluetooth® 5.3), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
  • Không có WLAN và Bluetooth®
Ethernet tích hợp Gigabit Ethernet, Intel® Ethernet Connection I219-LM, 1x RJ-45, hỗ trợ Wake-on-LAN
Ethernet tùy chọn

Hỗ trợ thêm tối đa hai adapter Ethernet PCIe® x1 hoặc một adapter Ethernet PCIe® x4 hoặc x8; lên đến hai cổng 25GbE bổ sung

  • Gigabit Ethernet, Intel® I210-T1, 1x RJ-45, PCIe® x1
  • Gigabit Ethernet, Intel® I350-T2, 2x RJ-45, PCIe® x4
  • Gigabit Ethernet, Broadcom BCM5719, 4x RJ-45, PCIe® x4
  • Gigabit Ethernet, Broadcom BCM5720, 2x RJ-45, PCIe® x1
  • Gigabit Ethernet, Realtek® RTL8168H, 1x RJ-45, PCIe® x1
  • 2.5 Gigabit Ethernet, Realtek® RTL8125BGS, 1x RJ-45, PCIe® x1
  • 10 Gigabit Ethernet, Marvell AQtion AQN-107, 1x RJ-45, PCIe® x4
  • 10 Gigabit Ethernet, Intel® X710-T2L, 2x RJ-45, PCIe® x8
  • 25 Gigabit Ethernet, NVIDIA® Mellanox ConnectX-6, 2x SFP28, PCIe® x8
Cổng kết nối
Cổng phía trước
  • 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), chỉ truyền dữ liệu
  • 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
  • 2x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2)
  • 1x jack cắm combo tai nghe / micro (3.5mm)
  • 1x jack micro (3.5mm)
Cổng tùy chọn phía trước 1x đầu đọc thẻ SD
Cổng phía sau
  • 4x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), một cổng hỗ trợ Smart Power On
  • 1x HDMI® 2.1 TMDS
  • 2x DisplayPort™ 1.4
  • 1x Ethernet (GbE RJ-45)
  • 1x line-out (3.5mm)
Cổng tùy chọn phía sau
  • 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), với chức năng DisplayPort™ (Flex IO)
  • 1x HDMI® 2.1 TMDS (Flex IO)
  • 1x DP 1.2 (Flex IO)
  • 1x VGA (Flex IO)
  • 1x parallel (qua cáp và bracket PCIe®)
  • 1x Thunderbolt™ 4 (qua adapter PCIe® bổ sung)
  • 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2×2), hỗ trợ truyền dữ liệu, qua card PCIe® x4
  • 2x USB-A (Hi-Speed USB / USB 2.0), qua cáp và bracket PCIe®
  • 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), qua adapter PCIe® x1 bổ sung
  • 1x serial (qua cáp)
  • 4x serial (qua card mở rộng 4 cổng serial, PCIe® x1)
  • 2x PS/2 (qua cáp)
BẢO MẬT & RIÊNG TƯ
Chip bảo mật Discrete TPM 2.0, TCG certified, FIPS 140-2 certified
Khóa vật lý
  • (Tùy chọn) Khóa cáp
  • (Tùy chọn) E-lock
  • Kensington® Security Slot™, 3 x 7 mm
  • Vòng khóa móc
Công tắc phát hiện xâm nhập khung máy
  • Có công tắc phát hiện xâm nhập khung máy
  • Không có công tắc phát hiện xâm nhập khung máy
Bảo mật BIOS
  • Mật khẩu quản trị viên
  • Mật khẩu khi khởi động
  • BIOS tự phục hồi
  • UEFI Secure Boot
KHẢ NĂNG QUẢN LÝ
Quản lý hệ thống
  • Intel® vPro® Enterprise với Intel® AMT 16
  • Non-vPro®
DỊCH VỤ
Bảo hành cơ bản
  • Bảo hành giới hạn 1 năm tại chỗ
  • Bảo hành giới hạn 2 năm tại chỗ
  • Bảo hành giới hạn 3 năm tại chỗ
  • Không có bảo hành cơ bản
YÊU CẦU VẬN HÀNH
Nhiệt độ
  • Hoạt động: 10°C (50°F) đến 35°C (95°F)
  • Lưu trữ: -40°C (-40°F) đến 60°C (140°F)
Độ cao
  • Hoạt động: 0 m (0 ft) đến 3048 m (10,000 ft)
  • Lưu trữ: 0 m (0 ft) đến 12192 m (40,000 ft)
Độ ẩm tương đối
  • Hoạt động: 20% đến 80%
  • Lưu trữ: 10% đến 90%
CHỨNG NHẬN
Chứng nhận xanh
  • (Tùy chọn) ENERGY STAR® 8.0
  • (Tùy chọn) EPEAT™ Gold Registered
  • ErP Lot 3
  • Tuân thủ RoHS
  • TCO Certified 9.0
Chứng nhận ISV Vui lòng truy cập Chứng nhận ISV cho Lenovo® Workstations

Lotte Mall Hanoi
JW Marriott Hanoi Hotel Groups (09 Hotels)
JW Marriott Hanoi Hotel
Vietnam Asset Management Company (VMAC)
NTQ Solution JSC

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Lenovo ThinkStation P3 Tower”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *