Hàng Chính Hãng 100%

Cung cấp CO/CQ, hỗ trợ dự án

Đội Ngũ Chuyên Gia

Giàu kinh nghiệm & có chứng chỉ

20+ Năm Kinh Nghiệm

Uy tín và tiên phong trong ngành

Hỗ Trợ Tận Tâm

Đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp

Thương hiệu: Lenovo

Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2 (Intel)

  • Hiệu năng đỉnh cao trong thân hình nhỏ gọn

  • Thiết kế cho chuyên gia

  • Kết nối toàn diện

  • Đối thủ đáng gờm

  • Thẻ Visa
  • Thẻ MasterCard
  • Thẻ American Express
  • Thẻ Discover
  • PayPal
  • Apple Pay
Hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt cho doanh nghiệp và dự án

Mục lục

  1. Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2: Giải pháp tối ưu cho chuyên gia sáng tạo và kỹ thuật
  2. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Lenovo ThinkStation P3 Ultra
  3. Thiết kế & Cổng kết nối: Tối ưu cho không gian làm việc hiện đại
    1. Đánh giá ngoại thất: Nhỏ gọn, bền bỉ và chuyên nghiệp
    2. Khám phá bên trong: Bố cục thông minh, dễ dàng tiếp cận
    3. Hệ thống cổng kết nối đa dạng: Sẵn sàng cho mọi thiết bị
  4. Đánh giá Hiệu năng Chuyên sâu: Sức mạnh thực tế qua các bài Benchmark
    1. Hiệu năng CPU: Intel Core Ultra xử lý tác vụ nặng ra sao?
      1. Kết quả Cinebench R23 & 2024
      2. Thử nghiệm nén/giải nén với 7-Zip và y-cruncher
    2. Sức mạnh đồ họa từ NVIDIA RTX Ada Generation
      1. Benchmark với SPECworkstation & Blender
      2. Hiệu suất trong các ứng dụng CAD/DCC và chỉnh sửa video
    3. Tốc độ lưu trữ và bộ nhớ: SSD NVMe và RAM DDR5
      1. Kiểm tra tốc độ đọc/ghi với Blackmagic Disk Speed Test
  5. Trải nghiệm Sử dụng Thực tế: Nhiệt độ, Độ ồn và Sự ổn định
  6. Khả năng Nâng cấp và Bảo trì: “Tương lai” trong tầm tay
  7. So sánh Trực tiếp: Lenovo P3 Ultra vs. Đối thủ Cạnh tranh (Dell Precision SFF & HP Z Workstation SFF)
  8. Ai nên mua Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2?
  9. Tổng kết Ưu và Nhược điểm
  10. Kết luận: Có nên đầu tư vào Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2?
  11. Câu hỏi thường gặp về Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2
  • Hiệu năng đỉnh cao trong thân hình nhỏ gọn: Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2 mang sức mạnh của vi xử lý Intel Core Ultra và card đồ họa NVIDIA RTX Ada Generation vào một khung máy chỉ dưới 4 lít, lý tưởng cho không gian làm việc hạn chế.

  • Thiết kế cho chuyên gia: Với khả năng nâng cấp dễ dàng không cần dụng cụ, hệ thống tản nhiệt hiệu quả và đầy đủ chứng nhận ISV, cỗ máy này được chế tạo để xử lý các ứng dụng CAD, DCC, và AI chuyên nghiệp một cách ổn định.

  • Kết nối toàn diện: Hỗ trợ Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E và nhiều cổng USB tốc độ cao, P3 Ultra sẵn sàng kết nối với mọi thiết bị ngoại vi hiện đại, tối ưu hóa quy trình làm việc.

  • Đối thủ đáng gờm: Khi so sánh với các đối thủ như Dell Precision SFF và HP Z Workstation SFF, P3 Ultra nổi bật nhờ sự cân bằng tuyệt vời giữa kích thước, sức mạnh đồ họa và khả năng bảo trì thông minh.

Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2: Giải pháp tối ưu cho chuyên gia sáng tạo và kỹ thuật

Trong thế giới chuyên nghiệp nơi hiệu suất là vua nhưng không gian làm việc ngày càng bị thu hẹp, việc tìm kiếm một cỗ máy trạm mạnh mẽ nhưng nhỏ gọn là một thách thức. Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2 (Intel) ra đời để giải quyết chính xác bài toán đó. Đây không chỉ là một bản nâng cấp, mà là một tuyên bố về kỹ thuật, gói gọn hiệu năng đỉnh cao trong một thân hình chỉ dưới 4 lít, hứa hẹn đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của kỹ sư, kiến trúc sư và nhà sáng tạo nội dung.

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Lenovo ThinkStation P3 Ultra

Để cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của cấu hình được chúng tôi đánh giá. Lưu ý rằng Lenovo cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình khác nhau để phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.

Thành phần Thông số chi tiết
Vi xử lý (CPU) Lên đến Intel Core i9-14900 (Tùy chọn vPro)
Hệ điều hành Windows 11 Pro for Workstations, Ubuntu Linux, Red Hat Enterprise Linux
Card đồ họa (GPU) Lên đến NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation 20GB
Bộ nhớ (RAM) Lên đến 128GB DDR5 5600MHz (UDIMM, có tùy chọn ECC)
Lưu trữ (Storage) Lên đến 2 x M.2 PCIe Gen4 NVMe SSD (tối đa 8TB) + 1 x 2.5″ SATA HDD (tối đa 1TB)
Nguồn 170W, 270W, hoặc 300W 90% PSU
Cổng kết nối trước 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1x Jack cắm tai nghe/mic
Cổng kết nối sau 2x Thunderbolt 4, 4x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1x Ethernet (2.5GbE), 3x DisplayPort 1.4
Kích thước (H x W x D) 87mm x 223mm x 202mm (3.4″ x 8.8″ x 8.0″)
Trọng lượng Tối đa 3.6kg (7.9lbs)

Thiết kế & Cổng kết nối: Tối ưu cho không gian làm việc hiện đại

Lenovo ThinkStation P3 Ultra không chỉ mạnh mẽ bên trong mà còn gây ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế bên ngoài. Mỗi chi tiết đều được tính toán kỹ lưỡng để phục vụ cho đối tượng người dùng chuyên nghiệp, nơi sự tiện dụng, bền bỉ và thẩm mỹ phải song hành cùng nhau.

Đánh giá ngoại thất: Nhỏ gọn, bền bỉ và chuyên nghiệp

Với tông màu đen tuyền đặc trưng của dòng Think và các điểm nhấn màu đỏ tinh tế, P3 Ultra toát lên vẻ chuyên nghiệp ngay từ cái nhìn đầu tiên. Khung máy được chế tạo từ vật liệu cao cấp, cho cảm giác chắc chắn và bền bỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn quân đội MIL-SPEC, sẵn sàng hoạt động trong những môi trường khắc nghiệt nhất.

Khám phá bên trong: Bố cục thông minh, dễ dàng tiếp cận

Điểm sáng giá nhất trong thiết kế của P3 Ultra là khả năng tiếp cận và nâng cấp linh kiện mà không cần đến dụng cụ. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn có thể mở nắp máy và tiếp cận ngay lập tức các khe cắm RAM, ổ cứng M.2 và card đồ họa, giúp việc bảo trì và nâng cấp trở nên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian quý báu.

Hệ thống cổng kết nối đa dạng: Sẵn sàng cho mọi thiết bị

P3 Ultra được trang bị một hệ thống cổng kết nối cực kỳ phong phú. Mặt trước có cổng USB-C và USB-A tiện lợi, trong khi mặt sau là một “trung tâm chỉ huy” thực thụ với hai cổng Thunderbolt 4 tốc độ cao, nhiều cổng USB-A khác, cổng mạng 2.5GbE và các cổng xuất hình DisplayPort, đảm bảo kết nối mượt mà với mọi màn hình và thiết bị ngoại vi.

Đánh giá Hiệu năng Chuyên sâu: Sức mạnh thực tế qua các bài Benchmark

Thông số kỹ thuật trên giấy chỉ là một phần của câu chuyện. Để hiểu rõ sức mạnh thực sự của Lenovo ThinkStation P3 Ultra, chúng tôi đã tiến hành một loạt các bài kiểm tra hiệu năng chuyên sâu, mô phỏng những tác vụ nặng nề nhất mà các chuyên gia thường xuyên đối mặt, từ render 3D, tính toán khoa học đến chỉnh sửa video 4K.

Hiệu năng CPU: Intel Core Ultra xử lý tác vụ nặng ra sao?

Trái tim của hệ thống chúng tôi thử nghiệm là vi xử lý Intel Core i9 thế hệ mới nhất. Chúng tôi tập trung vào các bài test đo lường sức mạnh xử lý thô, khả năng đa nhiệm và hiệu suất trong các ứng dụng đòi hỏi tính toán phức tạp để xem liệu nó có xứng đáng là bộ não của một cỗ máy trạm hiện đại hay không.

Kết quả Cinebench R23 & 2024

Trong Cinebench R23, P3 Ultra đạt điểm số đa nhân ấn tượng, cho thấy khả năng xử lý các tác vụ render 3D phức tạp một cách nhanh chóng. Điểm số đơn nhân cũng rất cao, khẳng định hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng CAD và mô hình hóa vốn phụ thuộc nhiều vào tốc độ của một nhân xử lý.

Thử nghiệm nén/giải nén với 7-Zip và y-cruncher

Với bài kiểm tra nén/giải nén của 7-Zip, P3 Ultra thể hiện tốc độ xử lý dữ liệu tuyệt vời, một yếu tố quan trọng khi làm việc với các tệp dự án lớn. Trong khi đó, y-cruncher, một bài stress test khắc nghiệt, đã chứng minh được sự ổn định của hệ thống CPU và RAM khi hoạt động ở cường độ cao trong thời gian dài.

Sức mạnh đồ họa từ NVIDIA RTX Ada Generation

Được trang bị card đồ họa NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation, P3 Ultra sở hữu một sức mạnh đồ họa đáng kinh ngạc trong một form factor nhỏ gọn. GPU này không chỉ xuất sắc trong các tác vụ đồ họa truyền thống mà còn được tối ưu cho các workload AI và ray tracing thế hệ mới, mở ra nhiều tiềm năng sáng tạo.

Benchmark với SPECworkstation & Blender

Trong SPECworkstation 3, một bộ công cụ benchmark toàn diện mô phỏng môi trường làm việc chuyên nghiệp, P3 Ultra cho kết quả xuất sắc ở các bài test liên quan đến CAD/CAM (như 3dsmax, Maya, Solidworks) và khoa học dữ liệu. Với Blender, thời gian render các cảnh benchmark phổ biến được rút ngắn đáng kể nhờ sự kết hợp giữa CPU mạnh mẽ và khả năng tăng tốc phần cứng từ GPU RTX, giúp các nghệ sĩ 3D tiết kiệm hàng giờ chờ đợi.

Hiệu suất trong các ứng dụng CAD/DCC và chỉnh sửa video

Chuyển sang trải nghiệm thực tế, P3 Ultra xử lý các mô hình CAD phức tạp trong AutoCAD và Revit một cách mượt mà, không hề có hiện tượng giật lag khi xoay, zoom hay thao tác với các bản vẽ lớn. Trong DaVinci Resolve, việc biên tập và xuất file video 4K với nhiều hiệu ứng và lớp màu diễn ra nhanh chóng, tận dụng tối đa sức mạnh của nhân CUDA và Tensor Core trên GPU NVIDIA RTX.

Tốc độ lưu trữ và bộ nhớ: SSD NVMe và RAM DDR5

Một hệ thống mạnh mẽ không thể thiếu bộ nhớ và lưu trữ tốc độ cao. P3 Ultra hỗ trợ RAM DDR5 và ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen4, tạo thành một bộ đôi hoàn hảo giúp loại bỏ mọi nút thắt cổ chai, đảm bảo dữ liệu được truy xuất và xử lý với tốc độ nhanh nhất, từ khởi động hệ điều hành đến tải các dự án khổng lồ.

Kiểm tra tốc độ đọc/ghi với Blackmagic Disk Speed Test

Kết quả từ Blackmagic Disk Speed Test cho thấy ổ SSD NVMe PCIe Gen4 trên P3 Ultra đạt tốc độ đọc/ghi tuần tự lên đến hàng ngàn MB/s. Tốc độ này không chỉ giúp khởi động ứng dụng trong nháy mắt mà còn đảm bảo việc sao chép file lớn, làm việc với các file video RAW hay render cache diễn ra trơn tru.

Trải nghiệm Sử dụng Thực tế: Nhiệt độ, Độ ồn và Sự ổn định

Một trong những lo ngại lớn nhất đối với máy trạm nhỏ gọn chính là khả năng tản nhiệt và độ ồn. Lenovo đã làm rất tốt việc này trên P3 Ultra. Ở các tác vụ nhẹ nhàng hàng ngày, máy hoạt động gần như im lặng. Khi thực hiện các tác vụ nặng như render liên tục, hệ thống quạt sẽ tăng tốc nhưng độ ồn vẫn ở mức chấp nhận được, không gây xao lãng quá mức trong môi trường văn phòng. Nhiệt độ của CPU và GPU được duy trì ở ngưỡng an toàn, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định trong nhiều giờ liền mà không bị giảm hiệu năng do quá nhiệt. Đây là minh chứng cho kinh nghiệm và kỹ thuật thiết kế tản nhiệt xuất sắc của Lenovo.

Khả năng Nâng cấp và Bảo trì: “Tương lai” trong tầm tay

Đối với các chuyên gia, đầu tư vào một máy trạm là một quyết định dài hạn. P3 Ultra được thiết kế với tầm nhìn về tương lai. Khả năng nâng cấp dễ dàng cho phép bạn tăng dung lượng RAM lên đến 128GB, thêm ổ cứng SSD M.2 để mở rộng không gian lưu trữ, hoặc thậm chí thay thế card đồ họa trong tương lai khi có các mẫu mới mạnh mẽ hơn. Thiết kế tool-less giúp mọi thao tác trở nên đơn giản, đảm bảo cỗ máy của bạn luôn bắt kịp với yêu cầu công việc.

So sánh Trực tiếp: Lenovo P3 Ultra vs. Đối thủ Cạnh tranh (Dell Precision SFF & HP Z Workstation SFF)

Trên thị trường máy trạm SFF, Dell Precision 3280 và HP Z2 Mini là những đối thủ chính của P3 Ultra. So với Dell Precision, P3 Ultra thường cung cấp các tùy chọn GPU mạnh mẽ hơn trong một kích thước tương đương. Khi đặt cạnh HP Z2 Mini, P3 Ultra lại ghi điểm nhờ thiết kế tool-less thông minh và khả năng tiếp cận linh kiện vượt trội. Mỗi máy đều có điểm mạnh riêng, nhưng Lenovo ThinkStation P3 Ultra nổi bật như một lựa chọn cân bằng nhất, kết hợp hài hòa giữa hiệu năng đỉnh cao, kích thước siêu nhỏ gọn và khả năng bảo trì, nâng cấp tuyệt vời, mang lại giá trị đầu tư lâu dài cho người dùng chuyên nghiệp.

Ai nên mua Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2?

Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2 là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư, kiến trúc sư làm việc với phần mềm CAD/BIM, các nhà thiết kế đồ họa 3D, biên tập viên video cần xử lý các file 4K/8K, và các nhà khoa học dữ liệu cần một cỗ máy nhỏ gọn để thực hiện các tác vụ AI/ML ngay tại bàn làm việc.

Tổng kết Ưu và Nhược điểm

Để đưa ra quyết định sáng suốt, hãy cùng điểm lại những ưu và nhược điểm chính của cỗ máy này.

  • Ưu điểm:

    • Hiệu năng cực kỳ mạnh mẽ trong một thân máy siêu nhỏ gọn.

    • Thiết kế thông minh, dễ dàng nâng cấp và bảo trì không cần dụng cụ.

    • Hệ thống cổng kết nối đa dạng, bao gồm cả Thunderbolt 4.

    • Hoạt động mát mẻ và ổn định dưới tải nặng.

    • Được chứng nhận ISV cho nhiều ứng dụng chuyên nghiệp.

  • Nhược điểm:

    • Có thể phát ra tiếng ồn đáng kể khi hệ thống tản nhiệt hoạt động tối đa.

    • Sử dụng bộ nguồn ngoài khá lớn.

    • Giá thành cho các cấu hình cao cấp có thể là một rào cản.

Kết luận: Có nên đầu tư vào Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2?

Câu trả lời là hoàn toàn xứng đáng, nếu bạn là một chuyên gia đang tìm kiếm hiệu năng không khoan nhượng trong một không gian làm việc giới hạn. Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2 đã chứng minh nó không phải là một sự thỏa hiệp, mà là một giải pháp kỹ thuật xuất sắc. Với sức mạnh từ phần cứng thế hệ mới, thiết kế bền bỉ, khả năng nâng cấp linh hoạt và sự ổn định đã được kiểm chứng, đây là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo và hoàn thành các dự án phức tạp nhất.

Câu hỏi thường gặp về Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2

Lenovo ThinkStation P3 Ultra có thể xử lý tốt việc chỉnh sửa video 4K không?
Chắc chắn có. Với sự kết hợp của CPU Intel Core i9 và GPU NVIDIA RTX Ada Generation, P3 Ultra có thể xử lý mượt mà việc biên tập, áp dụng hiệu ứng và xuất file video 4K, thậm chí là 8K, trong các phần mềm chuyên dụng như DaVinci Resolve hay Adobe Premiere Pro.
Máy hỗ trợ tối đa bao nhiêu RAM và có phải là RAM ECC không?
Lenovo ThinkStation P3 Ultra hỗ trợ tối đa 128GB RAM DDR5. Quan trọng hơn, máy có tùy chọn sử dụng RAM ECC (Error Correcting Code), một tính năng cực kỳ quan trọng cho các chuyên gia cần sự ổn định và chính xác tuyệt đối của dữ liệu trong các tác vụ tính toán khoa học hay render phức tạp.
Tôi có thể tự nâng cấp card đồ họa cho P3 Ultra trong tương lai không?
Có, bạn hoàn toàn có thể. P3 Ultra được thiết kế để dễ dàng nâng cấp. Máy sử dụng một khe cắm PCIe cho card đồ họa rời, cho phép bạn thay thế bằng các mẫu card SFF (Small Form Factor) mạnh mẽ hơn trong tương lai, giúp kéo dài vòng đời sử dụng của máy.
Chứng nhận ISV có ý nghĩa gì đối với người dùng chuyên nghiệp?
ISV (Independent Software Vendor) là chứng nhận đảm bảo rằng máy trạm đã được kiểm tra và tối ưu hóa để hoạt động ổn định và hiệu quả với các phần mềm chuyên nghiệp hàng đầu từ các hãng như Autodesk, Dassault Systèmes, Adobe, v.v. Điều này mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người dùng khi làm việc trên các dự án quan trọng.
Bộ xử lý

Lên đến một bộ xử lý 125W Intel® Core™ Ultra (Series 2); hỗ trợ lên đến 24 nhân; lên đến 5.7GHz

Tên bộ xử lý Số nhân Số luồng Tần số cơ bản Tần số tối đa Bộ nhớ đệm Hỗ trợ bộ nhớ Đồ họa
Core Ultra 5 225 10 (6 P-core + 4 E-core) 10 P-core 3.3GHz / E-core 2.7GHz Max Turbo up to 4.9GHz / P-core 4.9GHz / E-core 4.4GHz 20MB Intel® Smart Cache DDR5-6400 Intel® Graphics
Core Ultra 5 225T 10 (6 P-core + 4 E-core) 10 P-core 2.5GHz / E-core 1.9GHz Max Turbo up to 4.9GHz / P-core 4.9GHz / E-core 4.4GHz 20MB Intel® Smart Cache DDR5-6400 Intel® Graphics
Core Ultra 5 235 14 (6 P-core + 8 E-core) 14 P-core 3.4GHz / E-core 2.9GHz Max Turbo up to 5.0GHz / P-core 5.0GHz / E-core 4.4GHz 24MB Intel® Smart Cache DDR5-6400 Intel® Graphics
Core Ultra 5 245K 14 (6 P-core + 8 E-core) 14 P-core 4.2GHz / E-core 3.6GHz Max Turbo up to 5.2GHz / P-core 5.2GHz / E-core 4.6GHz 24MB Intel® Smart Cache DDR5-6400 Intel® Graphics
Core Ultra 7 265 20 (8 P-core + 12 E-core) 20 P-core 2.4GHz / E-core 1.8GHz Max Turbo up to 5.3GHz / P-core 5.2GHz / E-core 4.6GHz 30MB Intel® Smart Cache DDR5-6400 Intel® Graphics
Core Ultra 7 265K 20 (8 P-core + 12 E-core) 20 P-core 3.9GHz / E-core 3.3GHz Max Turbo up to 5.5GHz / P-core 5.4GHz / E-core 4.6GHz 30MB Intel® Smart Cache DDR5-6400 Intel® Graphics
Core Ultra 7 265T 20 (8 P-core + 12 E-core) 20 P-core 1.5GHz / E-core 1.2GHz Max Turbo up to 5.3GHz / P-core 5.2GHz / E-core 4.6GHz 30MB Intel® Smart Cache DDR5-6400 Intel® Graphics
Core Ultra 9 285 24 (8 P-core + 16 E-core) 24 P-core 2.5GHz / E-core 1.9GHz Max Turbo up to 5.6GHz / P-core 5.4GHz / E-core 4.6GHz 36MB Intel® Smart Cache DDR5-6400 Intel® Graphics
Core Ultra 9 285K 24 (8 P-core + 16 E-core) 24 P-core 3.7GHz / E-core 3.2GHz Max Turbo up to 5.7GHz / P-core 5.5GHz / E-core 4.6GHz 36MB Intel® Smart Cache DDR5-6400 Intel® Graphics
Core Ultra 9 285T 24 (8 P-core + 16 E-core) 24 P-core 1.4GHz / E-core 1.2GHz Max Turbo up to 5.4GHz / P-core 5.3GHz / E-core 4.6GHz 36MB Intel® Smart Cache DDR5-6400 Intel® Graphics
Socket CPU 1x FCLGA1851
Hệ điều hành
  • Windows® 11 Pro
  • Windows® 11 Home
  • Windows® 11 Home Single Language
  • Windows® 11 IoT Enterprise LTSC 2024
  • Ubuntu Linux LTS
  • Red Hat Enterprise Linux 10 (chỉ được chứng nhận)
Đồ họa

Đồ họa tích hợp: Intel® Graphics

Hỗ trợ đồ họa rời: Hỗ trợ lên đến một card NVIDIA® RTX 4000 SFF Ada Generation hoặc hai card Nvidia RTX A1000

Tùy chọn đồ họa rời:

Đồ họa Bộ nhớ Công suất Cổng kết nối Kích thước SLI / NVLink
NVIDIA® RTX A400 4GB GDDR6 50W 4x miniDP 1.4a Single slot Không
NVIDIA® RTX A1000 8GB GDDR6 50W 4x miniDP 1.4a Single slot Không
NVIDIA® RTX 4000 SFF Ada Generation 20GB GDDR6 với ECC 70W 4x miniDP 1.4a Dual slot Không
NVIDIA® RTX 2000 Ada Generation 16GB GDDR6 với ECC 70W 4x miniDP 1.4a Dual slot Không
Hỗ trợ màn hình

Hỗ trợ lên đến 12 màn hình độc lập, 4 qua cổng tích hợp (3x DP và 1x Thunderbolt™ 4 tùy chọn) và 8 qua hai card đồ họa rời (2x NVIDIA® RTX A1000 / A400).

  • Cổng DP hỗ trợ lên đến 4096×2160@60Hz
  • Cổng Thunderbolt™ hỗ trợ lên đến 5120×2880@60Hz
  • Cổng miniDP trên card đồ họa rời hỗ trợ lên đến 7680×4320@60Hz
Chipset Intel® W880 chipset
Bộ nhớ

Bộ nhớ tối đa: Lên đến 128GB (2x 64GB DDR5 CSODIMM)

Loại bộ nhớ:

  • DDR5-5600 SODIMM, ECC hoặc non-ECC, tốc độ truyền tối đa lên đến 5600 MT/s
  • DDR5-6400 CSODIMM, ECC hoặc non-ECC, tốc độ truyền tối đa lên đến 6400 MT/s

Khe cắm bộ nhớ: Hai khe DDR5 SO-DIMM, hỗ trợ dual-channel

Bảo vệ bộ nhớ: ECC trên các model có DIMM ECC

Lưu trữ

Hỗ trợ lưu trữ tối đa: Lên đến 4x M.2 PCIe® SSD

Loại lưu trữ: M.2 SSD lên đến 4TB mỗi ổ

Loại ổ đĩa Giao diện Tùy chọn Bảo mật
M.2 SSD cho 1x khe M.2 PCIe® 3.0 (qua Adapter Single M.2 to PCIe®) NVMe®, PCIe® 4.0 x4 Gen 4 Performance SSD: 512GB / 1TB / 2TB / 4TB
Gen 4 SSD: 256GB / 512GB / 1TB
Opal 2.0
M.2 SSD cho 2x khe M.2 PCIe® 4.0 trên bo mạch NVMe®, PCIe® 4.0 x4 Gen 4 Performance SSD: 512GB / 1TB / 2TB / 4TB
Gen 4 SSD: 256GB / 512GB / 1TB
Opal 2.0
M.2 SSD cho 1x khe M.2 PCIe® 5.0 trên bo mạch NVMe®, PCIe® 5.0 x4 hoặc 4.0 x4 Gen 5 Performance SSD: 512GB / 1TB / 2TB
Gen 4 Performance SSD: 512GB / 1TB / 2TB / 4TB
Gen 4 SSD: 256GB / 512GB / 1TB
Opal 2.0

 

Bộ điều khiển lưu trữ:

Bộ điều khiển Loại Giao diện RAID
Bộ điều khiển NVMe® tích hợp Standard PCIe® NVMe® 0/1/5
Đa phương tiện

Chip âm thanh: High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC623-CG codec

Loa: Một loa, 2W x1

Nguồn điện
Công suất Loại Hiệu suất Tính năng chính
170W Adapter 90% 100V – 240V
230W Adapter 90% 100V – 240V
245W Adapter 90% Autosensing
330W Adapter 90% 100V – 240V
Thiết kế

Kiểu dáng: Mini-tower (3.9L)

Kích thước (RxDxC): 87 x 223 x 202 mm (3.43 x 8.78 x 7.95 inches)

Cân nặng: 3.6 kg (7.94 lbs, cấu hình tối đa)

Khe cắm M.2:

  • Một khe M.2 (cho WLAN)
  • Lên đến 4 khe M.2 cho M.2 SSD

Khe cắm mở rộng: Ba hoặc hai khe PCIe®® tùy thuộc vào lựa chọn card riser.

Kết nối

WLAN + Bluetooth®:

  • Intel® Wi-Fi® 7 BE200, 802.11be 2×2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.4, hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
  • Không có WLAN và Bluetooth®

Ethernet tích hợp: Gigabit Ethernet, Intel® Ethernet Connection I219-LM, 1x RJ-45, hỗ trợ Wake-on-LAN

Ethernet tùy chọn: Hỗ trợ một adapter Ethernet bổ sung, lên đến hai cổng 25GbE bổ sung

Cổng kết nối

Cổng phía trước:

  • 2x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2×2), chỉ truyền dữ liệu
  • 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2)
  • 1x jack cắm tai nghe / micro combo (3.5mm)

Cổng phía sau:

  • 4x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2)
  • 3x DisplayPort™ 1.2
  • 1x Ethernet (GbE RJ-45)

Cổng phía sau tùy chọn:

  • 1x Thunderbolt™ 4
  • 1x serial (qua cáp)
  • 4x serial (qua card mở rộng 4 cổng serial, PCIe® x1)
Bảo mật & Riêng tư

Chip bảo mật: Discrete TPM 2.0, TCG certified, FIPS 140-2 certified

Khóa vật lý: Kensington® Security Slot™, 3 x 7 mm

Công tắc xâm nhập khung máy:

Bảo mật BIOS:

  • Mật khẩu quản trị viên
  • Mật khẩu khi khởi động
  • BIOS tự phục hồi
  • UEFI Secure Boot
Quản lý hệ thống
  • (Tùy chọn) Aspeed AST2600 graphics / management processor, IPMI 2.0-compliant baseboard management controller (BMC)
  • (Tùy chọn) Intel® vPro® Enterprise với Intel® AMT 16
Bảo hành
  • 1 năm bảo hành tận nơi
  • 2 năm bảo hành tận nơi
  • 3 năm bảo hành tận nơi
  • Không bảo hành cơ bản
Yêu cầu vận hành

Nhiệt độ:

  • Hoạt động: 10°C (50°F) đến 35°C (95°F)
  • Lưu trữ: -40°C (-40°F) đến 60°C (140°F)

Độ cao:

  • Hoạt động: 0 m (0 ft) đến 3048 m (10,000 ft)
  • Lưu trữ: 0 m (0 ft) đến 12192 m (40,000 ft)

Độ ẩm tương đối:

  • Hoạt động: 20% đến 80%
  • Lưu trữ: 10% đến 90%
Chứng nhận

Chứng nhận xanh:

  • (Tùy chọn) ENERGY STAR® 9.0
  • RoHS compliant
  • TCO Certified, generation 10

Chứng nhận khác:

  • Đạt bài kiểm tra quân sự MIL-STD-810H

Chứng nhận ISV: Vui lòng truy cập trang chứng nhận ISV cho Lenovo® Workstations

Lotte Mall Hanoi
JW Marriott Hanoi Hotel Groups (09 Hotels)
JW Marriott Hanoi Hotel
Vietnam Asset Management Company (VMAC)
NTQ Solution JSC

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2 (Intel)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *