Lenovo ThinkStation PX Workstation
-
Hiệu năng đỉnh cao
-
Thiết kế đột phá
-
Khả năng mở rộng tối đa
-
Độ tin cậy tuyệt đối
Mục lục
- Tổng quan Lenovo ThinkStation PX: Khi hiệu năng đỉnh cao gặp gỡ thiết kế Aston Martin
- Phân tích thiết kế và khả năng mở rộng: Tối ưu cho hiện tại, sẵn sàng cho tương lai
- Đánh giá hiệu năng thực tế: Sức mạnh xử lý cho những tác vụ nặng nhất
- So sánh Lenovo ThinkStation PX với các đối thủ cạnh tranh
- Ưu và nhược điểm: Có nên đầu tư vào ThinkStation PX?
- Giá bán và các tùy chọn cấu hình tại Việt Nam
- Kết luận: Lenovo ThinkStation PX – Một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai
- Các câu hỏi thường gặp về Lenovo ThinkStation PX (FAQ)
-
Hiệu năng đỉnh cao: Trang bị bộ xử lý Intel® Xeon® Scalable kép lên đến 120 lõi và hỗ trợ tới 4 card đồ họa NVIDIA® RTX™ 6000 Ada Generation, sẵn sàng cho mọi tác vụ nặng nhất.
-
Thiết kế đột phá: Hợp tác cùng Aston Martin mang đến khung máy cao cấp với hệ thống tản nhiệt 3 kênh độc đáo, đảm bảo hoạt động mát mẻ và ổn định.
-
Khả năng mở rộng tối đa: Thiết kế module, không cần công cụ cho phép nâng cấp và bảo trì dễ dàng, tối ưu cho cả môi trường desktop và trung tâm dữ liệu.
-
Độ tin cậy tuyệt đối: Được chứng nhận ISV và trang bị các tính năng cấp doanh nghiệp như bộ nguồn dự phòng và quản lý từ xa, là một khoản đầu tư an toàn cho tương lai.
Tổng quan Lenovo ThinkStation PX: Khi hiệu năng đỉnh cao gặp gỡ thiết kế Aston Martin
Lenovo ThinkStation PX không chỉ là một chiếc máy trạm thông thường; nó là một tuyên ngôn về sức mạnh tính toán không giới hạn, được gói gọn trong một thiết kế đẳng cấp. Đây là sản phẩm flagship trong dòng máy trạm của Lenovo, được tạo ra từ sự hợp tác độc đáo với hãng siêu xe Aston Martin. Kết quả là một cỗ máy không chỉ sở hữu hiệu năng xử lý đáng kinh ngạc mà còn có một vẻ ngoài tinh tế và hệ thống tản nhiệt được tối ưu hóa triệt để, sẵn sàng đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất của các chuyên gia hàng đầu.
Dành cho ai? Đối tượng người dùng mục tiêu của ThinkStation PX
ThinkStation PX được thiết kế dành riêng cho các chuyên gia sáng tạo và kỹ thuật cao cấp, những người mà công việc của họ đòi hỏi sức mạnh tính toán cực đại. Đó là các nhà khoa học dữ liệu, kỹ sư AI/ML, chuyên gia dựng phim 8K, kiến trúc sư với các mô hình phức tạp, và kỹ sư mô phỏng CFD.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Để cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất cho các chuyên gia, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cốt lõi của Lenovo ThinkStation PX, thể hiện rõ sức mạnh và khả năng tùy biến của cỗ máy này.
| Thành phần | Thông số kỹ thuật chi tiết |
|---|---|
| CPU | Lên đến 2 bộ xử lý Intel® Xeon® Scalable thế hệ 4/5 (tối đa 120 lõi) |
| GPU | Lên đến 4 card đồ họa NVIDIA® RTX™ 6000 Ada Generation |
| Bộ nhớ RAM | Lên đến 4TB DDR5 4800MHz ECC (32 khe cắm DIMM) |
| Lưu trữ | Lên đến 7 ổ M.2 PCIe Gen 4, 4 ổ cứng 3.5″ SATA, hỗ trợ RAID |
| Nguồn | Lên đến 2 bộ nguồn 1850W Hot-Swap, dự phòng (Redundant) |
| Quản lý | Tích hợp Baseboard Management Controller (BMC) |
Phân tích thiết kế và khả năng mở rộng: Tối ưu cho hiện tại, sẵn sàng cho tương lai
Thiết kế của ThinkStation PX là sự cân bằng hoàn hảo giữa thẩm mỹ và công năng. Vỏ máy màu đen-đỏ đặc trưng của dòng Think không chỉ mạnh mẽ mà còn thể hiện sự tinh xảo trong từng chi tiết. Sự hợp tác với Aston Martin không chỉ dừng lại ở logo, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến triết lý thiết kế, đặc biệt là hệ thống luồng khí. Với kích thước lớn, cỗ máy này được chế tạo để chứa đựng những linh kiện mạnh mẽ nhất và đảm bảo chúng luôn hoạt động ở hiệu suất tối ưu. Các tay cầm tích hợp chắc chắn ở mặt trước và sau giúp việc di chuyển cỗ máy nặng ký này trở nên dễ dàng hơn, một chi tiết nhỏ nhưng thể hiện sự thấu hiểu người dùng chuyên nghiệp. Toàn bộ cấu trúc được xây dựng với mục tiêu kép: cung cấp sức mạnh tối đa cho hiện tại và đảm bảo khả năng nâng cấp linh hoạt để đón đầu các công nghệ trong tương lai, bảo vệ khoản đầu tư của bạn.
Thiết kế tản nhiệt 3 kênh lấy cảm hứng từ Aston Martin
Điểm nhấn sáng giá nhất trong thiết kế của PX chính là hệ thống tản nhiệt ba kênh (tri-channel cooling) được lấy cảm hứng từ lưới tản nhiệt 3D Hexperf của siêu xe Aston Martin. Hệ thống này chia các vùng linh kiện tỏa nhiệt chính (CPU, GPU, bộ nhớ/lưu trữ) thành các luồng khí riêng biệt. Không khí mát được hút vào từ mặt trước, đi qua từng khu vực và được đẩy ra phía sau một cách hiệu quả, ngăn chặn tình trạng nhiệt lượng từ linh kiện này ảnh hưởng đến linh kiện khác.
Khả năng nâng cấp và bảo trì không cần công cụ
Lenovo tiếp tục phát huy thế mạnh về thiết kế thân thiện với người dùng. Hầu hết các thành phần bên trong ThinkStation PX đều có thể được tháo lắp, thay thế hoặc nâng cấp mà không cần đến bất kỳ công cụ nào. Các điểm tiếp xúc màu đỏ (red touch points) đặc trưng chỉ dẫn người dùng các lẫy, chốt và khay đựng linh kiện. Điều này giúp việc bảo trì định kỳ hay nâng cấp GPU, RAM, ổ cứng trở nên nhanh chóng và trực quan, giảm thiểu thời gian chết và cho phép người dùng tự chủ hoàn toàn với cỗ máy của mình.
Tối ưu cho Desktop và Trung tâm dữ liệu (Rack-Optimized)
ThinkStation PX được thiết kế như một “hybrid workstation”. Nó không chỉ là một cỗ máy để bàn mạnh mẽ mà còn được tối ưu hóa để lắp đặt trong tủ rack của trung tâm dữ liệu (kích thước 4U). Tính năng này, kết hợp với bộ điều khiển quản lý bo mạch chủ (BMC), cho phép quản trị viên IT quản lý, theo dõi và chẩn đoán máy từ xa, lý tưởng cho các môi trường điện toán đám mây lai.
Đánh giá hiệu năng thực tế: Sức mạnh xử lý cho những tác vụ nặng nhất
Đi vào trọng tâm của bài đánh giá, hiệu năng của Lenovo ThinkStation PX thực sự là một thế lực đáng gờm. Với khả năng trang bị cấu hình phần cứng cao cấp nhất hiện nay, cỗ máy này được sinh ra để phá vỡ mọi giới hạn về tốc độ xử lý. Dù là render một cảnh phim hoạt hình 3D phức tạp với hàng triệu đa giác, chạy các mô phỏng vật lý và chất lưu (CFD) đòi hỏi hàng giờ tính toán, hay huấn luyện các mô hình trí tuệ nhân tạo trên bộ dữ liệu khổng lồ, ThinkStation PX đều xử lý một cách mượt mà và hiệu quả. Sức mạnh tổng hợp từ CPU kép, hệ thống đa GPU, băng thông bộ nhớ DDR5 khổng lồ và tốc độ truy xuất dữ liệu từ SSD PCIe Gen 5 tạo nên một luồng công việc liền mạch, giúp các chuyên gia rút ngắn đáng kể thời gian chờ đợi và tăng tốc độ sáng tạo. Chúng tôi đã thử nghiệm máy với các ứng dụng chuyên dụng để lượng hóa sức mạnh này, và kết quả thực sự ấn tượng, khẳng định vị thế của PX là một trong những máy trạm mạnh mẽ nhất trên thị trường.
Sức mạnh CPU: Intel Xeon Scalable kép cho các tác vụ đa luồng
Trái tim của ThinkStation PX là cặp đôi bộ xử lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 4 hoặc 5. Với cấu hình tối đa lên đến 120 lõi và 240 luồng, sức mạnh xử lý đa nhiệm của nó gần như không có đối thủ. Trong các tác vụ render CPU-based như V-Ray hay Corona, thời gian hoàn thành được rút ngắn một cách ngoạn mục. Các kỹ sư chạy mô phỏng trên Ansys hay các nhà khoa học dữ liệu xử lý các tập lệnh song song sẽ thấy được sự khác biệt rõ rệt, khi mà toàn bộ 120 lõi cùng hoạt động hết công suất để giải quyết bài toán.
Hiệu năng GPU: Lên đến 4 card NVIDIA RTX 6000 Ada Generation
Đối với các quy trình làm việc phụ thuộc vào GPU, ThinkStation PX là một “nhà máy điện” thực thụ. Khả năng hỗ trợ lên đến bốn card đồ họa NVIDIA RTX 6000 Ada Generation với tổng cộng 192GB VRAM mở ra những tiềm năng vô hạn. Các nghệ sĩ 3D có thể làm việc với các cảnh ray tracing phức tạp trong thời gian thực. Các chuyên gia dựng phim có thể biên tập và chỉnh màu video 8K RAW mà không gặp hiện tượng giật lag. Đặc biệt, trong lĩnh vực AI, cấu hình 4-GPU này cung cấp sức mạnh tính toán khổng lồ để huấn luyện các mô hình học sâu phức tạp nhanh hơn bao giờ hết.
Kết quả Benchmark chuyên sâu (SPECviewperf, Blender, Blackmagic RAW)
Để định lượng hiệu năng, chúng tôi đã thực hiện một loạt bài kiểm tra. Trong SPECviewperf 2020, ThinkStation PX đạt điểm số vượt trội ở các bộ test chuyên về CAD (catia-06) và mô phỏng y tế (medical-03), cho thấy khả năng xử lý đồ họa chuyên nghiệp mượt mà. Với Blender Benchmark, cấu hình CPU kép và GPU RTX 6000 cho thời gian render các cảnh phổ biến như “Monster” và “Junkshop” nhanh hơn đáng kể so với các máy trạm đơn CPU. Bài kiểm tra tốc độ của Blackmagic RAW cũng cho thấy máy có thể xử lý mượt mà các luồng video 8K, khẳng định đây là công cụ lý tưởng cho ngành hậu kỳ.
Độ ồn và hiệu quả năng lượng khi tải nặng
Với sức mạnh như vậy, độ ồn và điện năng tiêu thụ là một yếu tố đáng quan tâm. Khi chạy các tác vụ nặng liên tục, tiếng quạt của hệ thống tản nhiệt ba kênh khá rõ, nhưng âm thanh phát ra ở tần số trầm, ít gây khó chịu. Nhờ thiết kế luồng khí thông minh, máy vẫn duy trì nhiệt độ ổn định. Bộ nguồn 80 Plus Platinum đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng cao.
So sánh Lenovo ThinkStation PX với các đối thủ cạnh tranh
Đặt ThinkStation PX lên bàn cân với các đối thủ trong cùng phân khúc là điều cần thiết để người dùng chuyên nghiệp có cái nhìn toàn cảnh trước khi đưa ra quyết định đầu tư. Thị trường máy trạm cao cấp luôn là một cuộc đua song mã giữa các ông lớn, và mỗi sản phẩm đều có những thế mạnh riêng. Việc so sánh không chỉ giúp làm nổi bật những ưu điểm độc đáo của PX mà còn chỉ ra những trường hợp mà các lựa chọn khác có thể phù hợp hơn. Chúng ta sẽ xem xét PX trong mối tương quan với người anh em P7, đối đầu trực tiếp giữa hai nền tảng CPU hàng đầu là Intel Xeon và AMD Threadripper Pro, và cuối cùng là so sánh với các dòng máy trạm flagship từ Dell và HP. Qua đó, bạn sẽ có đủ dữ liệu để xác định xem ThinkStation PX có phải là lựa chọn tối ưu cho quy trình làm việc và ngân sách của mình hay không.
ThinkStation PX vs. ThinkStation P7: Lựa chọn nào phù hợp?
ThinkStation P7 là phiên bản đơn CPU của PX, sử dụng vi xử lý Intel Xeon W-3400. Lựa chọn giữa PX và P7 phụ thuộc vào nhu cầu mở rộng. Nếu công việc của bạn cần số lượng lõi CPU và dung lượng RAM tối đa tuyệt đối, hoặc cần đến 4 GPU, PX là lựa chọn duy nhất. Nếu 56 lõi CPU và 2 GPU là đủ, P7 sẽ là một giải pháp mạnh mẽ với chi phí hợp lý hơn.
Đối đầu trực tiếp: Intel Xeon Scalable vs. AMD Threadripper Pro
Đây là cuộc đối đầu kinh điển. Nền tảng AMD Threadripper Pro thường có lợi thế về số lượng lõi trên mỗi CPU và hiệu năng thô trong một số tác vụ render nhất định. Tuy nhiên, nền tảng Intel Xeon Scalable trên PX lại vượt trội về dung lượng bộ nhớ RAM tối đa (4TB so với 2TB), số làn PCIe dồi dào hơn cho các cấu hình đa GPU phức tạp và các tính năng quản lý cấp doanh nghiệp mạnh mẽ hơn. Lựa chọn phụ thuộc vào ưu tiên của bạn: hiệu năng CPU thô hay khả năng mở rộng hệ thống toàn diện.
So sánh với các máy trạm từ Dell và HP (Dòng Precision & Z)
Các dòng Dell Precision 7000 series và HP Z8 G5 là những đối thủ sừng sỏ của ThinkStation PX. Cả ba đều cung cấp hiệu năng đỉnh cao và độ tin cậy. Tuy nhiên, ThinkStation PX tạo ra sự khác biệt với thiết kế hợp tác cùng Aston Martin độc đáo, hệ thống tản nhiệt ba kênh sáng tạo và khả năng tối ưu hóa cho tủ rack một cách linh hoạt. Những yếu tố này mang lại cho PX một lợi thế về thẩm mỹ, hiệu quả tản nhiệt và tính đa dụng trong các môi trường làm việc khác nhau.
Ưu và nhược điểm: Có nên đầu tư vào ThinkStation PX?
Mọi sản phẩm công nghệ, dù cao cấp đến đâu, cũng đều có những ưu điểm và những điểm cần cân nhắc. Việc đánh giá một cách khách quan sẽ giúp bạn xác định liệu ThinkStation PX có thực sự là mảnh ghép hoàn hảo cho quy trình làm việc của mình hay không. Đây là một khoản đầu tư tài chính đáng kể, vì vậy việc hiểu rõ cả hai mặt của vấn đề là vô cùng quan trọng để đảm bảo quyết định của bạn là đúng đắn và mang lại giá trị lâu dài.
Ưu điểm nổi bật
-
Hiệu năng xử lý đa luồng và đa GPU không đối thủ.
-
Khả năng mở rộng bộ nhớ và lưu trữ cực lớn.
-
Thiết kế tản nhiệt ba kênh sáng tạo và hiệu quả.
-
Khả năng bảo trì, nâng cấp không cần công cụ cực kỳ tiện lợi.
-
Thiết kế lai độc đáo, tối ưu cho cả desktop và rack.
Những điểm cần cân nhắc
-
Chi phí đầu tư ban đầu rất cao.
-
Kích thước lớn và trọng lượng nặng.
-
Hiệu năng đơn luồng có thể không bằng các CPU Intel Core.
-
Tiêu thụ điện năng cao khi hoạt động hết công suất.
-
Tiếng ồn của quạt có thể đáng chú ý khi tải nặng.
Giá bán và các tùy chọn cấu hình tại Việt Nam
Giá của Lenovo ThinkStation PX tại Việt Nam có sự biến động lớn tùy thuộc vào cấu hình bạn lựa chọn. Một cấu hình cơ bản có thể bắt đầu từ vài trăm triệu đồng, trong khi một phiên bản trang bị đầy đủ CPU, GPU và RAM cao cấp nhất có thể lên đến hàng tỷ đồng. Để có báo giá chính xác và tư vấn cấu hình phù hợp nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối ủy quyền của Lenovo tại Việt Nam.
Kết luận: Lenovo ThinkStation PX – Một khoản đầu tư xứng đáng cho tương lai
Lenovo ThinkStation PX không chỉ là một công cụ, mà là một khoản đầu tư chiến lược cho các chuyên gia và doanh nghiệp luôn hướng tới đỉnh cao. Với hiệu năng vô song, thiết kế đột phá và khả năng mở rộng gần như vô hạn, nó sẵn sàng giải quyết những thách thức tính toán phức tạp nhất của hiện tại và cả tương lai.
Các câu hỏi thường gặp về Lenovo ThinkStation PX (FAQ)
Lenovo ThinkStation PX có hỗ trợ hệ điều hành Linux không?
Hệ thống tản nhiệt của máy có ồn không khi chạy tác vụ nặng?
Tôi có thể tự nâng cấp RAM và GPU cho ThinkStation PX không?
Sự khác biệt chính giữa ThinkStation PX và P7 là gì?
| HIỆU NĂNG | ||||||
| Bộ xử lý | Dòng bộ xử lý
Socket vi xử lý |
|||||
| Các tùy chọn bộ xử lý | ||||||
| Tên bộ xử lý | Số nhân | Số luồng | Tần số cơ bản | Tần số tối đa | Bộ nhớ đệm | Hỗ trợ bộ nhớ |
| Xeon Silver 4510 | 12 | 24 | 2.4GHz | 4.1GHz | 30MB | DDR5-4400 1DPC and 2DPC |
| Xeon Silver 4410T | 10 | 20 | 2.7GHz | 4.0GHz | 26.25MB | DDR5-4000 1DPC and 2DPC |
| Xeon Silver 4410Y | 12 | 24 | 2.0GHz | 3.9GHz | 30MB | DDR5-4000 1DPC and 2DPC |
| Xeon Silver 4416+ | 20 | 40 | 2.0GHz | 3.9GHz | 37.5MB | DDR5-4000 1DPC and 2DPC |
| Xeon Gold 5416S | 16 | 32 | 2.0GHz | 4.0GHz | 30MB | DDR5-4400 1DPC and 2DPC |
| Xeon Gold 5418Y | 24 | 48 | 2.0GHz | 3.8GHz | 45MB | DDR5-4400 1DPC and 2DPC |
| Xeon Gold 5420+ | 28 | 56 | 2.0GHz | 4.1GHz | 52.5MB | DDR5-4400 1DPC and 2DPC |
| Xeon Gold 5415+ | 8 | 16 | 2.9GHz | 4.1GHz | 22.5MB | DDR5-4400 1DPC and 2DPC |
| Xeon Gold 6534 | 8 | 16 | 3.9GHz | 4.2GHz | 22.5MB | DDR5-4800 1DPC |
| Xeon Gold 6544Y | 16 | 32 | 3.6GHz | 4.1GHz | 45MB | DDR5-5200 1DPC |
| Xeon Gold 6548Y+ | 32 | 64 | 2.5GHz | 4.1GHz | 60MB | DDR5-5200 1DPC |
| Xeon Gold 6542Y | 24 | 48 | 2.9GHz | 4.1GHz | 60MB | DDR5-5200 1DPC |
| Xeon Gold 6526Y | 16 | 32 | 2.8GHz | 3.9GHz | 37.5MB | DDR5-5200 1DPC |
| Xeon Gold 6530 | 32 | 64 | 2.1GHz | 4.0GHz | 160MB | DDR5-4800 1DPC |
| Xeon Gold 6444Y | 16 | 32 | 3.6GHz | 4.0GHz | 45MB | DDR5-4800 1DPC, DDR5-4400 2DPC |
| Xeon Gold 6430 | 32 | 64 | 2.1GHz | 3.4GHz | 60MB | DDR5-4400 1DPC and 2DPC |
| Xeon Gold 6438Y+ | 32 | 64 | 2.0GHz | 4.0GHz | 60MB | DDR5-4800 1DPC, DDR5-4400 2DPC |
| Xeon Gold 6442Y | 24 | 48 | 2.6GHz | 4.0GHz | 60MB | DDR5-4800 1DPC, DDR5-4400 2DPC |
| Xeon Gold 6416H | 18 | 36 | 2.2GHz | 4.2GHz | 45MB | DDR5-4800 1DPC, DDR5-4400 2DPC |
| Xeon Gold 6418H | 24 | 48 | 2.1GHz | 4.0GHz | 60MB | DDR5-4800 1DPC, DDR5-4400 2DPC |
| Xeon Platinum 8592+ | 64 | 128 | 1.9GHz | 3.9GHz | 320MB | DDR5-5600 1DPC |
| Xeon Platinum 8580 | 60 | 120 | 2.0GHz | 4.0GHz | 300MB | DDR5-5600 1DPC |
| Xeon Platinum 8568Y+ | 48 | 96 | 2.3GHz | 4.0GHz | 300MB | DDR5-5600 1DPC |
| Xeon Platinum 8570 | 56 | 112 | 2.1GHz | 4.0GHz | 300MB | DDR5-5600 1DPC |
| Xeon Platinum 8452Y | 36 | 72 | 2.0GHz | 3.2GHz | 67.5MB | DDR5-4800 1DPC, DDR5-4400 2DPC |
| Xeon Platinum 8460Y+ | 40 | 80 | 2.0GHz | 3.7GHz | 105MB | DDR5-4800 1DPC, DDR5-4400 2DPC |
| Xeon Platinum 8468 | 48 | 96 | 2.1GHz | 3.8GHz | 105MB | DDR5-4800 1DPC, DDR5-4400 2DPC |
| Xeon Platinum 8470 | 52 | 104 | 2.0GHz | 3.8GHz | 105MB | DDR5-4800 1DPC, DDR5-4400 2DPC |
| Xeon Platinum 8480+ | 56 | 112 | 2.0GHz | 3.8GHz | 105MB | DDR5-4800 1DPC, DDR5-4400 2DPC |
| Xeon Platinum 8490H | 60 | 120 | 1.9GHz | 3.5GHz | 112.5MB | DDR5-4800 1DPC, DDR5-4400 2DPC |
| AI (Trí tuệ nhân tạo) | AI-Ready Workstations | |||||
| Hệ điều hành |
|
|||||
| Đồ họa | ||||||
| Hỗ trợ card đồ họa rời |
|
|||||
| Các tùy chọn card đồ họa rời | ||||||
| Card đồ họa | Bộ nhớ | Nguồn | Cổng kết nối | Kích thước | SLI/NVLink | |
| NVIDIA® RTX PRO 6000 Blackwell Max-Q Workstation Edition | 96GB GDDR7 with ECC | 300W | 4x DP 2.1 | Dual slot | – | |
| NVIDIA® RTX PRO 5000 Blackwell | 48GB GDDR7 with ECC | 300W | 4x DP 2.1 | Dual slot | – | |
| NVIDIA® RTX PRO 4500 Blackwell | 32GB GDDR7 with ECC | 200W | 4x DP 2.1 | Dual slot | – | |
| NVIDIA® RTX PRO 4000 Blackwell | 24GB GDDR7 with ECC | 140W | 4x DP 2.1 | Single slot | – | |
| NVIDIA® RTX PRO 2000 Blackwell | 16GB GDDR7 with ECC | 70W | 4x miniDP 2.1 | Dual slot | – | |
| NVIDIA® RTX A6000 | 48GB GDDR6 with ECC | 300W | 4x DP 1.4a | Dual slot | NVLink | |
| NVIDIA® RTX A5500 | 24GB GDDR6 with ECC | 230W | 4x DP 1.4a | Dual slot | NVLink | |
| NVIDIA® RTX A5000 | 24GB GDDR6 with ECC | 230W | 4x DP 1.4a | Dual slot | None | |
| NVIDIA® RTX A4500 | 20GB GDDR6 with ECC | 200W | 4x DP 1.4 | Dual slot | NVLink | |
| NVIDIA® RTX A4000 | 16GB GDDR6 with ECC | 140W | 4x DP 1.4a | Single slot | None | |
| NVIDIA® RTX A400 | 4GB GDDR6 | 50W | 4x miniDP 1.4a | Single slot | None | |
| NVIDIA® RTX A2000 12GB | 12GB GDDR6 | 70W | 4x miniDP 1.4a | Dual slot | None | |
| NVIDIA® RTX A1000 | 8GB GDDR6 | 50W | 4x miniDP 1.4a | Single slot | None | |
| NVIDIA® RTX 6000 Ada Generation | 48GB GDDR6 with ECC | 300W | 4x DP 1.4a | Dual slot | – | |
| NVIDIA® RTX 5000 Ada Generation | 32GB GDDR6 with ECC | 250W | 4x DP 1.4a | Dual slot | – | |
| NVIDIA® RTX 4500 Ada Generation | 24GB GDDR6 with ECC | 210W | 4x DP 1.4a | Dual slot | – | |
| NVIDIA® RTX 4000 Ada Generation | 20GB GDDR6 with ECC | 130W | 4x DP 1.4a | Single slot | – | |
| NVIDIA® RTX 2000 Ada Generation | 16GB GDDR6 with ECC | 70W | 4x miniDP 1.4a | Dual slot | None | |
| NVIDIA® T1000 8GB | 8GB GDDR6 | 50W | 4x miniDP 1.4 | Single slot | None | |
| NVIDIA® T400 4GB | 4GB GDDR6 | 40W | 3x miniDP 1.4 | Single slot | None | |
| Hỗ trợ màn hình | Hỗ trợ nhiều màn hình thông qua card đồ họa rời, số lượng màn hình tối đa được hỗ trợ phụ thuộc vào card đồ họa đang sử dụng | |||||
| Chipset | Intel® C741 chipset | |||||
| Bộ nhớ | ||||||
| Bộ nhớ tối đa | Lên đến 2TB (16x 128GB RDIMMs và bộ xử lý kép) | |||||
| Loại bộ nhớ |
|
|||||
| Khe cắm bộ nhớ | 16 khe cắm DDR5 DIMM, 16 kênh (8 khe DIMM với 8 kênh cho mỗi bộ xử lý) | |||||
| Bảo vệ bộ nhớ | ECC | |||||
| Lưu trữ | ||||||
| Hỗ trợ lưu trữ tối đa | Lên đến bảy ổ đĩa (4x 3.5″ SATA HDD + 3x M.2 SSD) hoặc 9 ổ đĩa (2x 3.5″ SATA HDD + 7x M.2 SSD)
|
|||||
| Loại ổ cứng | ||||||
| Loại ổ đĩa | Giao tiếp | RPM | Tùy chọn | Bảo mật | ||
| 3.5″ SATA HDD | SATA 6Gb/s | 7.2K | 2TB / 4TB / 6TB / 8TB / 10TB / 12TB | – | ||
| M.2 2280 SSD | PCIe® NVMe®, PCIe® 4.0 x4 Performance | – | 512GB / 1TB / 2TB / 4TB | Opal 2.0 | ||
| Bộ điều khiển lưu trữ | ||||||
| Bộ điều khiển lưu trữ | Loại | Giao tiếp | RAID | Cache | ||
| Onboard Intel® RSTE SATA RAID | Standard | SATA 6.0Gb/s | 0/1/10/5 | None | ||
| Integrated NVMe® controller | Standard | PCIe® NVMe® | – | None | ||
| NVMe® Basic | Optional | PCIe® NVMe® | 0/1/10 | None | ||
| NVMe® Premium | Optional | PCIe® NVMe® | 0/1/10/5 | None | ||
| Lưu trữ di động | Không có đầu đọc thẻ | |||||
| Đa phương tiện | ||||||
| Chip âm thanh | High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC897-Q codec | |||||
| Loa | Loa đơn, 1.5W x1 | |||||
| Nguồn điện | ||||||
| Nguồn | Loại | Hiệu suất | Tính năng chính | |||
| 1850W | Hot-swap | 92% | Lên đến hai bộ nguồn, tự động cảm biến, chứng nhận 80 PLUS Platinum, hỗ trợ chế độ team hoặc dự phòng với hai bộ nguồn, cấu hình lên đến 2350W ở chế độ team | |||
| THIẾT KẾ | ||||||
| Cơ khí | ||||||
| Kiểu dáng | Tower (54L) hoặc rack 5U, cần bộ kit thanh ray rack tùy chọn | |||||
| Kích thước (RxSxC) | 220 x 575 x 440.4mm (8.7 x 22.6 x 17.3 inches, có chân đế) | |||||
| Cân nặng | 35.6 kg (78.5 lbs, cấu hình tối đa) | |||||
| Khay ổ đĩa | Ba khay đĩa phía trước và một khay đĩa phía sau:
|
|||||
| Khe cắm M.2 | Lên đến 11x M.2 SSD:
|
|||||
| Khe cắm mở rộng | Hỗ trợ lên đến 9 khe PCIe® với 4 khe PCIe® 5.0 và 5 khe PCIe® 4.0, các khe 1-5 yêu cầu cài đặt CPU thứ 2.
|
|||||
| KẾT NỐI | ||||||
| Mạng | WLAN + Bluetooth®
Ethernet tích hợp |
|||||
| Cổng kết nối | Cổng phía trước
Cổng phía trước tùy chọn
Cổng phía sau
Cổng phía sau tùy chọn
|
|||||
| BẢO MẬT & RIÊNG TƯ | ||||||
| Chip bảo mật | Discrete TPM 2.0, TCG certified, FIPS 140-2 certified | |||||
| Khóa vật lý |
|
|||||
| Công tắc xâm nhập khung máy | Công tắc xâm nhập khung máy | |||||
| Bảo mật BIOS |
|
|||||
| QUẢN LÝ | ||||||
| Quản lý hệ thống |
|
|||||
| Chẩn đoán |
|
|||||
| DỊCH VỤ | ||||||
| Bảo hành cơ bản |
|
|||||
| YÊU CẦU VẬN HÀNH | ||||||
| Môi trường hoạt động | Nhiệt độ
Độ cao
Độ ẩm tương đối
|
|||||
| CHỨNG NHẬN | ||||||
| Chứng nhận xanh |
|
|||||
| Chứng nhận ISV | Vui lòng truy cập ISV certifications for Lenovo® Workstations | |||||
Lotte Mall Hanoi
JW Marriott Hanoi Hotel Groups (09 Hotels)
JW Marriott Hanoi Hotel
Vietnam Asset Management Company (VMAC)
NTQ Solution JSC


































Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.