Hàng Chính Hãng 100%

Cung cấp CO/CQ, hỗ trợ dự án

Đội Ngũ Chuyên Gia

Giàu kinh nghiệm & có chứng chỉ

20+ Năm Kinh Nghiệm

Uy tín và tiên phong trong ngành

Hỗ Trợ Tận Tâm

Đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp

Thương hiệu: Fujitsu

Fujitus CELSIUS W5012 Workstation

  • Hiệu Năng Vượt Trội

  • Thiết Kế Thông Minh

  • Lý Tưởng Cho Chuyên Gia

  • Dữ Liệu Thực Tế

  • Thẻ Visa
  • Thẻ MasterCard
  • Thẻ American Express
  • Thẻ Discover
  • PayPal
  • Apple Pay
Hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt cho doanh nghiệp và dự án

Mục lục

  1. Tổng Quan Fujitsu CELSIUS W5012: Cỗ Máy Dành Cho Ai?
    1. Cấu hình nổi bật và những công nghệ đáng chú ý
    2. Đối tượng người dùng lý tưởng: Từ CAD, BIM đến dựng phim chuyên nghiệp
  2. “Mổ Xẻ” Thiết Kế & Khả Năng Nâng Cấp
    1. Thiết kế bên ngoài: Tối ưu luồng khí và cổng kết nối
    2. Bên trong W5012: Khả năng truy cập không cần dụng cụ
    3. Giới hạn và tiềm năng nâng cấp trong tương lai
  3. Phân Tích Hiệu Năng Chuyên Sâu: Số Liệu Thực Tế Lên Tiếng
    1. Cấu hình thử nghiệm và phương pháp đo lường
    2. Benchmark tổng hợp: Sức mạnh CPU và GPU
    3. Hiệu năng thực chiến với ứng dụng chuyên ngành
      1. AutoCAD & BIM: Xử lý bản vẽ phức tạp
      2. Adobe Premiere & After Effects: Render video 4K
      3. Blender: Dựng hình 3D và Ray Tracing
    4. Hiệu suất ổ cứng SSD NVMe: Tốc độ khởi động và tải ứng dụng
  4. Hiệu Suất Tản Nhiệt, Độ Ồn và Mức Tiêu Thụ Điện Năng
    1. Nhiệt độ hoạt động khi tải nặng
    2. Độ ồn của hệ thống: Yên tĩnh hay ồn ào?
    3. Phân tích mức tiêu thụ điện năng
  5. So Sánh Fujitsu CELSIUS W5012 Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh
    1. Bảng so sánh thông số kỹ thuật: W5012 vs. Dell Precision vs. HP Z-series
    2. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu so với đối thủ
  6. Ưu và Nhược Điểm Của Fujitsu CELSIUS W5012
    1. Những điểm đáng giá nhất
    2. Những điểm cần cân nhắc trước khi mua
  7. Giá Bán và Chính Sách Hỗ Trợ tại Việt Nam
  8. Kết Luận: Fujitsu CELSIUS W5012 Có Phải Lựa Chọn Dành Cho Bạn?
  9. Các câu hỏi thường gặp về Fujitsu CELSIUS W5012 (FAQ)
  • Hiệu Năng Vượt Trội: Trang bị bộ xử lý Intel Core thế hệ 12/13, RAM DDR5 và khe cắm PCIe 5.0, Fujitsu CELSIUS W5012 mang lại sức mạnh xử lý vượt trội cho các ứng dụng chuyên nghiệp nặng nhất.
  • Thiết Kế Thông Minh: Vỏ máy tối ưu luồng khí, hoạt động êm ái và thiết kế tool-less (không cần dụng cụ) cho phép nâng cấp, bảo trì phần cứng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
  • Lý Tưởng Cho Chuyên Gia: Được chứng nhận ISV, máy là lựa chọn hoàn hảo cho kiến trúc sư (CAD, BIM), nhà dựng phim (render video 4K) và kỹ sư thiết kế 3D, đảm bảo sự ổn định và tương thích tuyệt đối.
  • Dữ Liệu Thực Tế: Bài đánh giá cung cấp các số liệu benchmark chi tiết, phân tích nhiệt độ, độ ồn và so sánh trực tiếp với các đối thủ, giúp bạn có cái nhìn toàn diện nhất trước khi đầu tư.

Tổng Quan Fujitsu CELSIUS W5012: Cỗ Máy Dành Cho Ai?

Fujitsu CELSIUS W5012 không chỉ là một chiếc máy tính để bàn thông thường, mà là một cỗ máy trạm (workstation) được chế tác tại Đức, nhắm thẳng vào giới chuyên gia đòi hỏi hiệu suất đỉnh cao và sự ổn định tuyệt đối. Với việc tích hợp những công nghệ phần cứng mới nhất, đây là công cụ được thiết kế để giải quyết các tác vụ tính toán phức tạp, từ thiết kế kỹ thuật, phân tích dữ liệu đến sản xuất nội dung đa phương tiện. Cỗ máy này là lời khẳng định của Fujitsu về một giải pháp mạnh mẽ, đáng tin cậy cho môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Cấu hình nổi bật và những công nghệ đáng chú ý

Sức mạnh của W5012 đến từ nền tảng công nghệ tiên tiến. Máy hỗ trợ bộ xử lý Intel Core thế hệ thứ 12 và 13, bao gồm cả dòng i9 mạnh mẽ. Điểm nhấn công nghệ là việc trang bị RAM DDR5 tốc độ cao và khe cắm PCIe 5.0, sẵn sàng cho các card đồ họa và ổ cứng SSD thế hệ mới nhất.

Đối tượng người dùng lý tưởng: Từ CAD, BIM đến dựng phim chuyên nghiệp

CELSIUS W5012 được sinh ra để phục vụ các kiến trúc sư làm việc với file CAD, BIM nặng, các nhà biên tập video xử lý cảnh quay 4K/8K, và các kỹ sư mô phỏng 3D. Nhờ chứng nhận ISV (Independent Software Vendor), máy đảm bảo tương thích và tối ưu hiệu năng cho các phần mềm chuyên dụng hàng đầu.

“Mổ Xẻ” Thiết Kế & Khả Năng Nâng Cấp

Một chiếc máy trạm mạnh mẽ không chỉ cần cấu hình khủng mà còn phải có thiết kế thông minh để đảm bảo hoạt động bền bỉ và dễ dàng bảo trì. Fujitsu CELSIUS W5012 đã làm rất tốt điều này, kết hợp giữa tính thẩm mỹ công nghiệp và sự tiện dụng tối đa cho người dùng chuyên nghiệp. Từ hệ thống tản nhiệt được tính toán kỹ lưỡng đến khả năng tiếp cận linh kiện không cần một con vít, mọi chi tiết đều cho thấy sự thấu hiểu sâu sắc của Fujitsu đối với nhu cầu của người dùng cuối. Đây là một thiết kế không chỉ để trưng bày, mà để làm việc và nâng cấp một cách hiệu quả nhất.

Thiết kế bên ngoài: Tối ưu luồng khí và cổng kết nối

Vỏ máy có thiết kế tối giản nhưng hiệu quả với mặt trước dạng lưới, cho phép không khí lưu thông tối đa để làm mát linh kiện. Hệ thống cổng kết nối được bố trí hợp lý ở cả mặt trước và sau, bao gồm các cổng USB 3.2 Gen 2×2 Type-C tốc độ cao, đáp ứng mọi nhu cầu kết nối thiết bị ngoại vi hiện đại.

Bên trong W5012: Khả năng truy cập không cần dụng cụ

Điểm sáng giá nhất trong thiết kế của W5012 là cơ chế “tool-less”. Chỉ với một vài thao tác lẫy gài, bạn có thể mở nắp hông, tháo ổ cứng, thay thế RAM hay card đồ họa mà không cần đến tua vít. Điều này giúp việc nâng cấp và bảo trì trở nên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian quý báu.

Giới hạn và tiềm năng nâng cấp trong tương lai

Với 4 khe cắm RAM DDR5 hỗ trợ tối đa 128GB và khe cắm PCIe 5.0 x16, W5012 có tiềm năng nâng cấp rất lớn. Tuy nhiên, do kích thước case micro-ATX, không gian cho card đồ họa có phần hạn chế (chiều dài tối đa khoảng 28cm) và số lượng khay ổ cứng cũng ít hơn so với các dòng máy full-tower.

Phân Tích Hiệu Năng Chuyên Sâu: Số Liệu Thực Tế Lên Tiếng

Lý thuyết và thông số kỹ thuật chỉ là một phần của câu chuyện. Để thực sự hiểu rõ sức mạnh của Fujitsu CELSIUS W5012, chúng ta cần đi sâu vào các bài kiểm tra hiệu năng thực tế. Trong phần này, chúng tôi sẽ tiến hành “tra tấn” cỗ máy này với hàng loạt các benchmark tổng hợp và những ứng dụng chuyên ngành nặng ký nhất. Mục tiêu là để xem liệu hiệu suất của nó có tương xứng với những gì Fujitsu đã công bố hay không, và quan trọng hơn, nó sẽ giúp ích cho công việc hàng ngày của bạn như thế nào. Từ tốc độ render một bản vẽ kiến trúc phức tạp đến thời gian xuất một video 4K, mọi con số đều được ghi lại một cách minh bạch để mang đến cho bạn cái nhìn khách quan và đáng tin cậy nhất.

Cấu hình thử nghiệm và phương pháp đo lường

Để đảm bảo tính khách quan, chúng tôi sử dụng cấu hình tiêu chuẩn cho bài đánh giá: CPU Intel Core i7-13700, 32GB RAM DDR5 4800MHz, card đồ họa NVIDIA RTX A4000 16GB, và ổ cứng 1TB NVMe PCIe 4.0 SSD. Các bài test được thực hiện trên hệ điều hành Windows 11 Pro, với driver mới nhất.

Benchmark tổng hợp: Sức mạnh CPU và GPU

Trong các bài kiểm tra tổng hợp như Cinebench R23 và Geekbench 5, CPU Intel Core i7-13700 thể hiện sức mạnh đa nhân ấn tượng, vượt trội so với các thế hệ trước. Card đồ họa NVIDIA RTX A4000 cũng cho thấy hiệu năng xử lý đồ họa chuyên nghiệp ổn định, đặc biệt trong các tác vụ tính toán song song.

Hiệu năng thực chiến với ứng dụng chuyên ngành

Đây là phần quan trọng nhất đối với người dùng chuyên nghiệp. Chúng tôi đã thử nghiệm W5012 với các kịch bản làm việc thực tế để đánh giá hiệu suất của nó trong môi trường công việc hàng ngày. Kết quả cho thấy sự tối ưu hóa tuyệt vời giữa phần cứng và phần mềm, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng cường năng suất làm việc một cách rõ rệt. Cỗ máy này không chỉ chạy các ứng dụng, nó tăng tốc chúng.

AutoCAD & BIM: Xử lý bản vẽ phức tạp

Với các file dự án Revit và AutoCAD chứa hàng ngàn đối tượng 3D phức tạp, W5012 xử lý một cách mượt mà. Thao tác xoay, zoom, và di chuyển mô hình diễn ra gần như không có độ trễ. Thời gian tải và lưu các bản vẽ lớn cũng được rút ngắn đáng kể nhờ sức mạnh của CPU và SSD NVMe.

Adobe Premiere & After Effects: Render video 4K

Trong Adobe Premiere Pro, việc biên tập timeline với các cảnh quay 4K H.265 diễn ra trôi chảy, ngay cả khi áp dụng nhiều hiệu ứng và lớp màu. Sức mạnh của GPU RTX A4000 được phát huy tối đa qua Mercury Playback Engine, giúp tăng tốc render và preview. Thời gian xuất file giảm tới 30-40% so với các hệ thống cũ hơn.

Blender: Dựng hình 3D và Ray Tracing

Đối với các nghệ sĩ 3D, W5012 là một công cụ đắc lực. Trong Blender, hiệu năng viewport rất tốt, cho phép làm việc với các mô hình high-poly mà không giật lag. Khi render bằng Cycles với công nghệ Ray Tracing được tăng tốc bởi nhân RT trên card NVIDIA, thời gian hoàn thành một khung hình phức tạp được rút ngắn ấn tượng.

Hiệu suất ổ cứng SSD NVMe: Tốc độ khởi động và tải ứng dụng

Ổ cứng SSD NVMe PCIe 4.0 là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Với tốc độ đọc/ghi tuần tự đo được qua CrystalDiskMark lên tới 7000/5000 MB/s, mọi thao tác đều trở nên tức thời. Hệ điều hành Windows 11 Pro khởi động chỉ trong vài giây. Các ứng dụng chuyên ngành nặng như bộ Adobe Creative Cloud hay Autodesk Revit cũng chỉ mất một khoảnh khắc để sẵn sàng làm việc. Tốc độ này không chỉ tiết kiệm thời gian khởi động mà còn tăng tốc đáng kể quá trình tải, lưu và truy xuất các file dự án lớn, trực tiếp nâng cao hiệu quả công việc hàng ngày.

Hiệu Suất Tản Nhiệt, Độ Ồn và Mức Tiêu Thụ Điện Năng

Hiệu năng đỉnh cao thường đi kèm với nhiệt lượng và tiếng ồn, nhưng một máy trạm chuyên nghiệp cần phải cân bằng được những yếu tố này để tạo ra một môi trường làm việc lý tưởng. Fujitsu đã đầu tư nghiêm túc vào hệ thống tản nhiệt và lựa chọn linh kiện để đảm bảo CELSIUS W5012 không chỉ mạnh mẽ mà còn hoạt động một cách êm ái và hiệu quả. Chúng tôi đã đẩy hệ thống đến giới hạn của nó để đo lường nhiệt độ, ghi lại mức độ ồn và phân tích lượng điện năng tiêu thụ. Những dữ liệu này rất quan trọng, vì chúng ảnh hưởng trực tiếp đến sự thoải mái khi làm việc trong thời gian dài và chi phí vận hành của thiết bị.

Nhiệt độ hoạt động khi tải nặng

Nhờ thiết kế luồng khí thông minh và bộ tản nhiệt CPU hiệu quả, W5012 duy trì nhiệt độ ở mức rất tốt. Khi thực hiện render video 4K liên tục trong 30 phút, nhiệt độ CPU chỉ dao động quanh mức 80-85°C và GPU ở mức 75°C, hoàn toàn không có hiện tượng quá nhiệt hay giảm xung (thermal throttling). Điều này đảm bảo hiệu suất luôn ổn định ở mức cao nhất.

Độ ồn của hệ thống: Yên tĩnh hay ồn ào?

Một trong những ưu điểm lớn nhất của W5012 là khả năng hoạt động cực kỳ êm ái. Ở chế độ nghỉ (idle), máy gần như im lặng. Khi tải nặng, tiếng quạt tản nhiệt có thể nghe thấy nhưng chỉ là một tiếng gió nhẹ, không gây khó chịu và hoàn toàn chấp nhận được trong môi trường văn phòng yên tĩnh. Fujitsu đã tối ưu rất tốt giữa hiệu quả làm mát và độ ồn.

Phân tích mức tiêu thụ điện năng

Với bộ nguồn đạt chuẩn 80 Plus Platinum, W5012 rất tiết kiệm điện. Ở chế độ nghỉ, hệ thống chỉ tiêu thụ khoảng 40-50W. Khi CPU và GPU hoạt động hết công suất, mức tiêu thụ điện năng tối đa ghi nhận được là khoảng 450W. Đây là những con số rất ấn tượng, giúp giảm chi phí vận hành trong dài hạn, đặc biệt với các doanh nghiệp sử dụng nhiều máy trạm hoạt động 24/7.

So Sánh Fujitsu CELSIUS W5012 Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh

Để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, việc đặt Fujitsu CELSIUS W5012 lên bàn cân với các đối thủ sừng sỏ trong cùng phân khúc là điều cần thiết. Các dòng máy trạm như Dell Precision và HP Z-series từ lâu đã là những cái tên quen thuộc với người dùng chuyên nghiệp. Bằng cách so sánh trực tiếp về thông số kỹ thuật, tính năng độc đáo và những điểm mạnh, điểm yếu cố hữu, chúng ta sẽ có một cái nhìn toàn cảnh về vị thế của W5012 trên thị trường. Phân tích này sẽ giúp bạn xác định đâu là cỗ máy phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật: W5012 vs. Dell Precision vs. HP Z-series

Để có cái nhìn trực quan, chúng tôi đã lập bảng so sánh W5012 với hai đối thủ tiêu biểu trong cùng phân khúc là Dell Precision 3460 SFF và HP Z2 SFF G9. Bảng này tập trung vào các yếu tố then chốt mà một chuyên gia kỹ thuật sẽ quan tâm khi lựa chọn máy trạm.

Tính Năng Fujitsu CELSIUS W5012 Dell Precision 3460 SFF HP Z2 SFF G9
Hỗ trợ CPU Intel Core Gen 12/13 Intel Core Gen 12 Intel Core Gen 12/13
Loại RAM / Tối đa DDR5 / 128GB DDR5 / 128GB DDR5 / 128GB
Khe cắm PCIe chính PCIe 5.0 x16 PCIe 4.0 x16 PCIe 5.0 x16
Truy cập không cần dụng cụ Có (Toàn diện) Có (Cơ bản) Có (Toàn diện)
Độ ồn (Ước tính) Rất thấp Thấp Thấp
Xuất xứ Đức Trung Quốc/Malaysia Trung Quốc/Mexico

Phân tích điểm mạnh, điểm yếu so với đối thủ

Điểm mạnh của Fujitsu W5012 nằm ở chất lượng gia công “Made in Germany”, khả năng hoạt động cực kỳ êm ái và thiết kế tool-less thông minh. Việc hỗ trợ PCIe 5.0 cũng là một lợi thế về mặt tương lai. Tuy nhiên, so với Dell và HP, hệ sinh thái phần mềm hỗ trợ và tùy chọn cấu hình tại thị trường Việt Nam có thể không đa dạng bằng. Dell Precision thường có giá cạnh tranh hơn, trong khi HP Z-series nổi bật với các tính năng bảo mật mạnh mẽ.

Ưu và Nhược Điểm Của Fujitsu CELSIUS W5012

Sau khi đã đi sâu vào từng khía cạnh từ thiết kế, hiệu năng đến khả năng tản nhiệt, đây là lúc để tổng kết lại một cách ngắn gọn những điểm sáng giá nhất và những yếu tố cần cân nhắc của Fujitsu CELSIUS W5012. Bất kỳ sản phẩm nào cũng có hai mặt, và việc hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn đưa ra quyết định cuối cùng một cách tự tin, đảm bảo rằng khoản đầu tư của bạn là hoàn toàn xứng đáng và phù hợp với nhu cầu công việc thực tế.

Những điểm đáng giá nhất

  • Hiệu năng đỉnh cao: Sức mạnh từ Intel Gen 13 và RAM DDR5 xử lý mượt mà mọi tác vụ nặng.
  • Hoạt động êm ái: Hệ thống tản nhiệt được tối ưu xuất sắc, giữ cho máy luôn mát và yên tĩnh.
  • Chất lượng build vượt trội: Sản xuất tại Đức, mang lại cảm giác chắc chắn và độ tin cậy cao.
  • Dễ dàng nâng cấp: Thiết kế tool-less thông minh giúp việc bảo trì, thay thế linh kiện trở nên đơn giản.

Những điểm cần cân nhắc trước khi mua

  • Giới hạn không gian: Kích thước case nhỏ gọn có thể hạn chế việc lắp đặt các loại card đồ họa quá dài.
  • Giá thành: Chất lượng “Made in Germany” thường đi kèm với mức giá cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
  • Tùy chọn cấu hình: Sự đa dạng về cấu hình có sẵn tại Việt Nam có thể không nhiều bằng các thương hiệu phổ biến khác.

Giá Bán và Chính Sách Hỗ Trợ tại Việt Nam

Giá bán của Fujitsu CELSIUS W5012 tại thị trường Việt Nam sẽ thay đổi tùy thuộc vào cấu hình cụ thể (CPU, RAM, GPU, ổ cứng) và nhà phân phối. Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý ủy quyền của Fujitsu. Về chính sách hỗ trợ, các sản phẩm máy trạm của Fujitsu thường đi kèm với gói bảo hành chuyên nghiệp tại chỗ (on-site warranty), đảm bảo hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng để không làm gián đoạn công việc của bạn.

Kết Luận: Fujitsu CELSIUS W5012 Có Phải Lựa Chọn Dành Cho Bạn?

Nếu bạn là một chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế, kỹ thuật, hay sản xuất nội dung số, và ưu tiên hàng đầu của bạn là hiệu suất ổn định, hoạt động êm ái và độ tin cậy chuẩn Đức, thì Fujitsu CELSIUS W5012 là một lựa chọn không thể bỏ qua. Đây là một khoản đầu tư xứng đáng cho một công cụ làm việc chuyên nghiệp và bền bỉ.

Các câu hỏi thường gặp về Fujitsu CELSIUS W5012 (FAQ)

Fujitsu CELSIUS W5012 có hỗ trợ RAM ECC (Error Correction Code) không?

Có, máy trạm CELSIUS W5012 hỗ trợ cả RAM DDR5 non-ECC và ECC. Việc sử dụng RAM ECC giúp tăng cường độ ổn định của hệ thống bằng cách tự động phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ, rất quan trọng cho các tác vụ tính toán khoa học và phân tích dữ liệu lớn.

Tôi có thể lắp card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4090 vào máy không?

Không. Do giới hạn về kích thước vật lý của case (chiều dài tối đa khoảng 280mm) và công suất của bộ nguồn, W5012 không thể lắp vừa các card đồ họa flagship quá lớn và ngốn điện như RTX 4090. Máy được tối ưu cho các dòng card đồ họa chuyên nghiệp như NVIDIA RTX series A (ví dụ: RTX A4000, A5000).

Máy có được cài sẵn hệ điều hành Windows 11 Pro không?

Có, Fujitsu khuyến nghị và thường cài đặt sẵn Windows 11 Pro for Workstations trên các dòng máy CELSIUS. Phiên bản này được tối ưu hóa cho phần cứng cao cấp và cung cấp các tính năng bảo mật, quản lý nâng cao phù hợp với môi trường doanh nghiệp.

Chế độ bảo hành của Fujitsu CELSIUS W5012 tại Việt Nam như thế nào?

Thông thường, các máy trạm Fujitsu được hưởng chế độ bảo hành tại chỗ (on-site service) từ 1 đến 3 năm tùy theo gói dịch vụ bạn chọn khi mua. Khi có sự cố, kỹ thuật viên của Fujitsu sẽ đến tận nơi làm việc của bạn để chẩn đoán và sửa chữa, giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn công việc.

Thành phần
Hệ điều hành cài sẵn Windows 11 Pro. Fujitsu khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
Windows 11 Home
Windows 10 Pro. Fujitsu khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
Hệ điều hành tương thích Được chứng nhận cho Red Hat Enterprise Linux
Ghi chú hệ điều hành Windows 11 yêu cầu để thiết lập thiết bị lần đầu:
– Kết nối Internet
– Tài khoản Microsoft cho phiên bản Home hoặc tài khoản tổ chức (ví dụ: AAD) cho phiên bản Pro
Sau khi sản phẩm hết vòng đời, Fujitsu tiếp tục kiểm tra và hỗ trợ các bản phát hành Windows mới trong tối đa 5 năm, tùy thuộc vào việc gia hạn dịch vụ phần cứng thông qua các gói bảo hành mở rộng.
Ghi chú ổ cứng Một Gigabyte tương đương một tỷ byte, khi đề cập đến dung lượng ổ đĩa cứng.
SSD (Solid State Disk)
SED (Self-Encrypting Drive)
Độ bền theo chỉ định của nhà sản xuất về chu kỳ đọc và ghi.
Ổ đĩa Đầu đọc thẻ SD-Card 4.0 ở mặt trước
Đơn vị cơ sở
Đơn vị cơ sở CELSIUS W5012 / CELSIUS W5012 ESTAR
Bo mạch chủ
Loại bo mạch chủ D4017
Formfactor proprietary
Chipset Intel® W680
Socket bộ xử lý LGA1700
Số lượng bộ xử lý tối đa 1
Dung lượng RAM hỗ trợ (tối đa) 128 GB
Khe cắm bộ nhớ 4 DIMM (DDR5)
Tần số bộ nhớ 4,400 MT/s
Ghi chú bộ nhớ Hỗ trợ kênh đôi
Để có hiệu suất kênh đôi, cần phải đặt 2 mô-đun bộ nhớ. Dung lượng mỗi kênh phải giống nhau.
4400 MT/s có thể bị giảm xuống 4000/3600 MT/s tùy thuộc vào bộ xử lý và cấu hình bộ nhớ
Nên tránh cấu hình với 3 (trong số tối đa 4) mô-đun vì giới hạn hiệu suất
Nên tránh kết hợp các mô-đun 8, 16, 32 GB vì giới hạn hiệu suất
LAN 10/100/1,000 MBit/s Intel® I219LM
WLAN tích hợp 1 (tùy chọn)
Phiên bản BIOS AMI Aptio V
UEFI Specification 2.8
Tính năng BIOS Cập nhật BIOS Flash EPROM bằng phần mềm
Recovery BIOS
Unified Extensible Firmware Interface (UEFI)
Loại âm thanh On board
Codec âm thanh Realtek ALC897
Tính năng âm thanh Loa trong hỗ trợ phát lại âm thanh, âm thanh độ nét cao, âm thanh vòm 5.1
Bộ điều khiển I/O trên bo mạch
Tổng số Serial ATA 6
Chức năng bộ điều khiển Serial ATA III (6 Gbit)
NCQ
AHCI
Hỗ trợ SATA RAID
Hỗ trợ PCIe RAID (0, 1, 5)
Cổng giao tiếp
Âm thanh: line-in 1
Âm thanh: line-out 1
Âm thanh phía trước: tai nghe 1
Tùy chọn giao diện linh hoạt Có thể thêm một trong các tùy chọn giao diện linh hoạt sau vào hệ thống:
HDMI™ (hỗ trợ 4k@60Hz như được chỉ định trong HDMI™ 2.1)
DisplayPort™ 1.4a (không hỗ trợ bộ điều hợp HDMI- và DVI bên ngoài)
USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Type-C™ (hỗ trợ DisplayPort™ 1.4 và power delivery (PD) lên đến 60W. Chiếm thêm khe cắm PCIe x16)
USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-C™ (hỗ trợ DisplayPort™ 1.4 và power delivery (PD) lên đến 15W)
Intel® Thunderbolt™ 4 (40 Gbps, hỗ trợ DisplayPort 1.4 và 15W power delivery)
2.5 Gigabit Ethernet (Intel 225LM)
2x USB 2.0 Type A
Cổng nối tiếp (9pin, 16 byte FIFO, 16550 tương thích)
USB phía trước 2x USB 2.0 Type-A
2x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-A
1x USB 3.2 Gen 2×2 (20 Gbps) Type-C (hỗ trợ lên đến 15W)
USB phía sau 2x USB 2.0 Type-A
3x USB 3.2 Gen 2 (10 Gbps) Type-A
1x USB 3.2 Gen 2×2 (20 Gbps) Type-C
xem các tùy chọn giao diện linh hoạt
USB nội bộ 1x USB 2.0 Type A
DisplayPort 2 (DisplayPort 1.4; DP++)
Ethernet (RJ-45) 1
Ghi chú mô-đun giao diện Chức năng sạc Anytime USB
Hỗ trợ khóa Kensington 1
Thiết bị đầu vào / linh kiện
Thiết bị đầu vào (tùy chọn) Bàn phím
Chuột
Khay ổ đĩa
Tổng số khay ổ đĩa 6
Khay 2.5-inch nội bộ 1
Khay 3.5-inch nội bộ 2
Khay 3.5-inch bên ngoài 1
Khay 5.25-inch bên ngoài 2
Ghi chú khay ổ đĩa khay 5,25″ ngoài: một khay định dạng HH cho ODD 5,25″ hoặc khay ngoài Half Height (HH) 5,25″ có thể được sử dụng cho một HDD 3,5″, ngoài ra còn có một khay cho ổ đĩa quang mỏng
khay 3,5″ ngoài có thể được sử dụng cho HDD 3,5″ tùy chọn
khay 3,5″ nội bộ: ổ đĩa 3,5″ (không cần vít) hoặc ổ đĩa 2,5″ (cần vít; không cần vít tùy chọn)
Số lượng HDD 3,5″ tối đa: 4 (có thể bị giới hạn bởi các thành phần khác)
M.2-2280 2 x trên bo mạch chủ cho SSD NVMe (PCIe 4.0 x4; lên đến 64Gbit/s)
Khe cắm
PCI-Express 3.0 x1 1 x (70 mm với CPU K hoặc 110 mm / 2.76 inch với CPU K hoặc 4.33 inch) Full height
PCI-Express 3.0 x4 (mech. x16) 1 x (270 mm / 10.63 inch) Full height
PCI-Express 4.0 x4 (mech. x16) 1 x (270 mm / 10.63 inch) Full height
PCI-Express 5.0 x16 1 x (270 mm / 10.63 inch) Full height
M.2-2230 trên bo mạch chủ cho mô-đun WLAN
Đồ họa tích hợp
Tên thương hiệu đồ họa Intel® UHD Graphics 770
Bộ nhớ video chia sẻ Lên đến một nửa kích thước của tổng bộ nhớ hệ thống
Độ phân giải TFT (DisplayPort) Lên đến 4,096 x 2,304 pixel
Độ phân giải TFT (HDMI) Lên đến 4,096 x 2,304 pixel
Tính năng đồ họa Hỗ trợ lên đến bốn màn hình độc lập
DirectX® 12.1
Hỗ trợ HDCP
OpenCL 3.0
OpenGL® 4.6
Vulkan™
Đối với chế độ đa màn hình, card đồ họa và đồ họa tích hợp chạy song song
Giao diện DisplayPort hỗ trợ Ver. 1.4 bao gồm Multi-Stream
Các định dạng âm thanh kỹ thuật số được hỗ trợ, bao gồm Dolby Digital Plus (7.1 kênh)
Giao diện DVI-D hỗ trợ đầu ra âm thanh nếu được kết nối với giao diện HDMI của màn hình qua cáp chuyển đổi phù hợp (không bao gồm)
xem các tùy chọn giao diện linh hoạt
Giá trị điện
Ghi chú hiệu suất nguồn Hiệu suất nguồn điện tính bằng % ở mức tải 10% / 20% / 50% / 100%
80Plus PLATINUM 680W:
cho 230V; 89/92/93/92
cho 115V; 88/91/92/90

80Plus PLATINUM 300W:
cho 230V; 88/92/94/93
cho 115V; 87/91/92/91

Dải điện áp định mức 100 V – 240 V
Dải tần số định mức 50 Hz – 60 Hz
Dải điện áp hoạt động 90 V – 264 V
Dải tần số dòng hoạt động 47 Hz – 63 Hz
Công suất tối đa của một bộ nguồn 300W hoặc 680 W (tùy thuộc vào PSU)
Hiệu chỉnh hệ số công suất/công suất chủ động chủ động
Đầu ra bộ nguồn Bộ nguồn PLATINUM 680W: 2 đường cấp nguồn đồ họa (6 pin và 8 pin)
Cổng ra màn hình Được chuyển mạch cho bộ nguồn 300 W
Độ ồn
Bộ xử lý liên quan cho độ ồn Bộ xử lý Intel® Core™ i7-12700 và
512GB M.2, 8GB, ODD; NVIDIA T400, Windows 11 (dạng tháp)
Độ ồn tiêu chuẩn Theo ISO 7779:2010, ECMA-74
Ghi chú/mô tả độ ồn tiêu chuẩn Mức công suất âm thanh A-weighted Lwad (tính bằng B) / Mức áp suất âm thanh A-weighted liên quan đến nơi làm việc LpAm (tính bằng dB(A))
Chế độ hoạt động tiêu chuẩn: CPU 50% tải cho PSU 300W PLATINUM:
3.3 B / 19 dB(A) Bystander; 22 dB(A) Operator position
Chế độ hoạt động tiêu chuẩn: HDD tải cho PSU 300W PLATINUM:
3.4 B / 20 dB(A) Bystander; 23 dB(A) Operator position
Chế độ hoạt động tiêu chuẩn: Chế độ nghỉ cho PSU 300W PLATINUM:
3.3 B / 19 dB(A) Bystander; 21 dB(A) Operator position
Chế độ hoạt động tiêu chuẩn: ODD tải cho PSU 300W PLATINUM:
4.5 B / 31 dB(A) Bystander; 36 dB(A) Operator position
Chế độ hoạt động tiêu chuẩn: Ứng dụng văn phòng 2.0 cho PSU 300W PLATINUM:
3.3 B / 19 dB(A) Bystander; 21 dB(A) Operator position
Kích thước / Trọng lượng / Môi trường
Kích thước (R x S x C) 180 x 304 x 375 mm
7.09 x 11.97 x 14.76 inch
Vị trí hoạt động Dọc
Trọng lượng Tối thiểu: 6.5kg; 1x mem, 1xSDD, bộ nguồn 300W
Tối đa: 10kg;
dây nguồn (0.2kg) không phải là một phần của min/max
Trọng lượng (lbs) khoảng 22.05 lbs
Ghi chú trọng lượng Trọng lượng thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình
Nhiệt độ môi trường hoạt động 10 – 35 °C (50 – 95 °F)
Độ ẩm tương đối hoạt động 5 – 85% (độ ẩm tương đối)
Tuân thủ
Sản phẩm CELSIUS W5012 / CELSIUS W5012 ESTAR
Model MI7W
Đức GS
TÜV NRTL
Châu Âu CE
Toàn cầu RoHS (Hạn chế các chất độc hại)
WEEE (Thiết bị điện và điện tử thải)
Hệ điều hành Microsoft (HCT / HCL entry / WHQL)
Chứng nhận Microsoft Secured-core PC (cho các cấu hình được chọn)
ENERGY STAR® 8.0
EPEAT® Gold (khu vực dành riêng)
TCO Certified, thế hệ 9
Liên kết tuân thủ https://sp.ts.fujitsu.com/sites/certificates
Phần mềm bổ sung
Phần mềm bổ sung (cài sẵn) McAfee® LiveSafe™ (bản dùng thử 30 ngày)
Microsoft Office (bản dùng thử 1 tháng cho khách hàng Microsoft® Office 365 mới. Mua Microsoft Office.)
Phần mềm bổ sung (tùy chọn) Recovery DVD cho Windows®
Drivers & Utilities DVD (DUDVD)
Nero Essentials XL
Microsoft® Office Professional 2021
Microsoft® Office Home and Business 2021
Bảo mật
Bảo mật hệ thống và BIOS Bảo mật nhúng (TPM 2.0)
EraseDisk
Credential Guard Ready và Device Guard Capable (yêu cầu RAM hệ thống 8 GB trở lên và SSD PCIe NVME)
Modern Standby (chỉ Windows 11) và Legacy Standby có thể lựa chọn
Tùy chọn chống ghi cho Flash EPROM
Kiểm soát tất cả các giao diện USB
Các cổng USB bên ngoài có thể được vô hiệu hóa riêng biệt
Kiểm soát các giao diện bên ngoài
Hỗ trợ NIST SP800-147 BIOS Protection
Hỗ trợ NIST SP800-155 BIOS Integrity Measurement
Hỗ trợ NIST SP800-193 Platform Firmware Resiliency
Bảo mật người dùng Mật khẩu BIOS người dùng và giám sát viên
Mật khẩu ổ cứng
Bảo vệ truy cập qua đầu đọc SmartCard bên ngoài (tùy chọn)
Bảo vệ truy cập qua đầu đọc SmartCard bên trong (tùy chọn)
Khả năng quản lý
Công nghệ quản lý Intel® vPro® Essentials (tùy chọn)
Intel® vPro® Enterprise (tùy chọn)
Intel AMT 16.0 (tùy thuộc vào bộ xử lý)
Quản lý trình điều khiển DeskUpdate
Mã khởi động PXE 2.1
Đánh thức từ S5 (chế độ tắt)
Công tắc xâm nhập (tùy chọn)
WoL (Wake on LAN)
Phần mềm quản lý DeskView Client
DeskView Instant BIOS Management
Thành phần DeskView Quản lý BIOS bao gồm Bảo mật
Quản lý hàng tồn kho
Quản lý trình điều khiển
Quản lý cảnh báo
Tiêu chuẩn được hỗ trợ DMI (Desktop Management Interface)
SMBIOS (System Management BIOS)
PXE (Preboot Execution Environment)
WMI (Windows Management Instrumentation)
WBEM (Web Based Enterprise Management)
CIM (Common Information Model)
Khác
Khác Khởi động bằng một phím (Bàn phím Fujitsu KB521, KB955)
Khởi động bằng hai phím (CTRL+CTRL; yêu cầu bàn phím USB Fujitsu đặc biệt)
Khởi động bằng phím bất kỳ (USB)
Quản lý nhiệt
Tuổi thọ kéo dài
Bộ lọc bụi tích hợp ở mặt trước
Thông tin đóng gói
Kích thước đóng gói (mm) 499 x 296 x 439 mm
Kích thước đóng gói (inch) 19.65 x 11.65 x 17.28 inch
Số lượng tối đa / pallet 24
Vật liệu – Trọng lượng (g) Thùng carton 1114 g
Vật liệu – Trọng lượng (lbs) Thùng carton 2.46 lbs
Vật liệu – Trọng lượng (g) PE 246 g
Vật liệu – Trọng lượng (lbs) PE 0.54 lbs
Ghi chú đóng gói tài liệu người dùng in được tẩy trắng không chứa clo; đóng gói số lượng lớn cho các dự án (tùy chọn)
Bảo hành
Thời gian bảo hành 3 năm (tùy quốc gia)
Loại bảo hành Bring-In / Onsite Service (đối với các quốc gia trong khu vực EMEIA, đối với tất cả các quốc gia khác tùy thuộc vào quy định địa phương)
Điều khoản & Điều kiện bảo hành http://www.fujitsu.com/warranty

Lotte Mall Hanoi
JW Marriott Hanoi Hotel Groups (09 Hotels)
JW Marriott Hanoi Hotel
Vietnam Asset Management Company (VMAC)
NTQ Solution JSC

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Fujitus CELSIUS W5012 Workstation”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *