Dell Precision 7875 Tower Workstation
-
-
-
Hiệu năng đỉnh cao
-
Khả năng mở rộng vượt trội
-
Thiết kế tản nhiệt thông minh
-
Đáng tin cậy cho chuyên gia
-
-
Mục lục
- Dell Precision 7875 Tower: Tổng quan thông số kỹ thuật ấn tượng
- Phân tích hiệu năng chuyên sâu: Sức mạnh thực tế từ AMD Threadripper PRO và NVIDIA RTX
- Thiết kế, tản nhiệt và khả năng nâng cấp: Xây dựng cho tương lai
- Các yếu tố thực tiễn: Phần mềm, điện năng và tổng chi phí sở hữu (TCO)
- Kết luận: Dell Precision 7875 có phải là lựa chọn xứng đáng?
- Các câu hỏi thường gặp về Dell Precision 7875 Tower
-
Hiệu năng đỉnh cao: Trang bị bộ xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO lên đến 96 nhân và hỗ trợ card đồ họa kép NVIDIA® RTX™ 6000 Ada, Dell Precision 7875 Tower Workstation được thiết kế để xử lý các tác vụ AI, render 3D và mô phỏng phức tạp nhất.
-
Khả năng mở rộng vượt trội: Với khả năng nâng cấp lên đến 2TB RAM DDR5 ECC và 56TB dung lượng lưu trữ, đây là một nền tảng vững chắc cho tương lai, sẵn sàng phát triển cùng nhu cầu công việc của bạn.
-
Thiết kế tản nhiệt thông minh: Hệ thống làm mát tiên tiến đảm bảo máy hoạt động ổn định và mát mẻ ngay cả khi xử lý khối lượng công việc nặng trong thời gian dài, ngăn chặn tình trạng giảm hiệu năng do quá nhiệt.
-
Đáng tin cậy cho chuyên gia: Chứng nhận ISV (Independent Software Vendor) đảm bảo khả năng tương thích và hiệu suất tối ưu với các ứng dụng chuyên nghiệp hàng đầu, mang lại sự yên tâm tuyệt đối.
Dell Precision 7875 Tower: Tổng quan thông số kỹ thuật ấn tượng
Trong thế giới của các chuyên gia đồ họa, kỹ sư AI và nhà khoa học dữ liệu, thời gian chính là tiền bạc, và mọi nút thắt cổ chai về hiệu năng đều là rào cản cho sự sáng tạo và năng suất. Dell Precision 7875 Tower ra đời như một lời tuyên bố đanh thép, một cỗ máy được chế tạo không khoan nhượng để phá vỡ mọi giới hạn. Đây không chỉ là một bản nâng cấp thông thường; nó là một bước nhảy vọt về sức mạnh tính toán, được trang bị bộ xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO 7000 WX-Series với tùy chọn lên đến 96 nhân xử lý đáng kinh ngạc. Kết hợp với khả năng hỗ trợ card đồ họa kép NVIDIA® RTX™ 6000 Ada Generation hoặc AMD Radeon™ PRO W7900, Precision 7875 hứa hẹn mang đến một luồng làm việc mượt mà chưa từng có. Với khả năng mở rộng bộ nhớ RAM DDR5 ECC lên đến 2TB và tổng dung lượng lưu trữ 56TB, cỗ máy này được xây dựng để trở thành trung tâm xử lý cho những dự án tham vọng nhất, đảm bảo rằng giới hạn duy nhất chính là trí tưởng tượng của bạn.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
| Thành phần | Tùy chọn cấu hình |
|---|---|
| CPU | Bộ xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO 7000 WX-Series (lên đến 96 nhân, 192 luồng) |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations, Ubuntu 22.04, Red Hat Enterprise Linux 9.2 |
| Chipset | AMD WRX90 |
| Bộ nhớ (RAM) | Lên đến 2TB, 8 khe cắm RDIMM, DDR5 ECC 4800MHz |
| Đồ họa (GPU) | Hỗ trợ 2 card đồ họa kép, lên đến 2 x NVIDIA® RTX™ 6000 Ada Generation 48GB hoặc 2 x AMD Radeon™ PRO W7900 48GB |
| Lưu trữ | Lên đến 56TB tổng dung lượng. Hỗ trợ ổ cứng NVMe PCIe Gen4/Gen5, SATA HDD/SSD |
| Cổng kết nối (Phía trước) | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 2x USB 3.2 Gen 2 Type-C, 1x giắc cắm âm thanh đa năng, 1x khe cắm thẻ SD |
| Cổng kết nối (Phía sau) | 3x USB 3.2 Gen 2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x RJ45 Ethernet (1GbE), 1x RJ45 Ethernet (10GbE), 1x giắc cắm âm thanh Line-out |
| Nguồn điện | Tùy chọn 1350W hoặc 2400W Platinum |
| Kích thước (H x W x D) | 432.8 mm x 172.7 mm x 535.5 mm |
Phân tích hiệu năng chuyên sâu: Sức mạnh thực tế từ AMD Threadripper PRO và NVIDIA RTX
Thông số kỹ thuật trên giấy chỉ là một phần của câu chuyện. Giá trị thực sự của một máy trạm như Dell Precision 7875 nằm ở hiệu năng thực tế khi đối mặt với các tác vụ chuyên nghiệp đòi hỏi khắt khe nhất. Đây là nơi sự kết hợp giữa kiến trúc Zen 4 của AMD và kiến trúc Ada Lovelace của NVIDIA tỏa sáng, tạo ra một hệ thống có khả năng xử lý song song vượt trội và sức mạnh đồ họa đáng kinh ngạc. Đối với các chuyên gia đang phải vật lộn với thời gian render kéo dài, mô phỏng bị treo, hoặc không thể làm việc đa nhiệm với các file dự án khổng lồ, Precision 7875 mang đến một giải pháp toàn diện. Chúng ta sẽ đi sâu vào việc “gã khổng lồ” 96 nhân này thực sự thay đổi cuộc chơi như thế nào trong các lĩnh vực AI/ML, sức mạnh của nó trong việc render 3D và biên tập video 8K, và quan trọng nhất là trải nghiệm thực tế về sự ổn định và khả năng đa nhiệm liền mạch mà nó mang lại. Đây không chỉ là những con số benchmark; đây là những tác động trực tiếp đến năng suất và hiệu quả công việc hàng ngày của bạn.
Hiệu năng xử lý CPU: ‘Gã khổng lồ’ 96 nhân cho AI/ML và mô phỏng
Trái tim của Dell Precision 7875 chính là bộ xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ PRO, đặc biệt là phiên bản 7995WX với 96 nhân và 192 luồng. Đối với các kỹ sư AI/ML, số lượng nhân khổng lồ này cho phép tăng tốc đáng kể quá trình huấn luyện các mô hình học máy phức tạp, giảm thời gian chờ từ vài ngày xuống còn vài giờ. Trong các ứng dụng mô phỏng kỹ thuật và khoa học (như Ansys hoặc MATLAB), khả năng xử lý song song cực lớn giúp giải quyết các bài toán phức tạp nhanh hơn bao giờ hết. Các bài kiểm tra hiệu năng như Cinebench R23 hay SPECworkstation 3.1 cho thấy điểm số đa nhân vượt trội so với các đối thủ, chứng tỏ khả năng xử lý thô của nó là không có đối thủ trong phân khúc máy trạm đơn socket. Điều này trực tiếp chuyển thành lợi thế cạnh tranh, cho phép bạn lặp lại và thử nghiệm ý tưởng nhanh hơn.
Sức mạnh đồ họa GPU: Render 3D và biên tập video 8K mượt mà
Sức mạnh CPU cần được bổ sung bởi khả năng đồ họa tương xứng, và Precision 7875 đã làm rất tốt điều này với việc hỗ trợ card đồ họa kép cao cấp. Khi được trang bị hai card NVIDIA® RTX™ 6000 Ada Generation, hệ thống cung cấp tổng cộng 96GB VRAM, một con số khổng lồ cho phép các nghệ sĩ 3D làm việc với những cảnh quay phức tạp nhất, chứa đầy các mô hình chi tiết và kết cấu độ phân giải cao mà không gặp phải tình trạng tràn bộ nhớ. Đối với các nhà biên tập video, sức mạnh của nhân CUDA và Tensor giúp tăng tốc đáng kể các tác vụ render, áp dụng hiệu ứng và xuất file video 8K trong Adobe Premiere Pro hay DaVinci Resolve. Trải nghiệm làm việc trên timeline mượt mà, không giật lag ngay cả với các định dạng RAW, giúp giải phóng sự sáng tạo và rút ngắn đáng kể thời gian hoàn thành dự án.
Trải nghiệm thực tế: Độ ổn định và đa nhiệm trong các dự án phức tạp
Sức mạnh thực sự không chỉ nằm ở tốc độ xử lý một tác vụ duy nhất, mà còn ở khả năng duy trì hiệu suất khi thực hiện nhiều công việc cùng lúc. Đây là lúc Precision 7875 thể hiện sự vượt trội. Hãy tưởng tượng bạn đang cho chạy một mô phỏng CFD (Computational Fluid Dynamics) phức tạp, đồng thời render một cảnh 3D trong Blender, và cùng lúc đó chỉnh sửa một file CAD lớn trong SolidWorks. Với Precision 7875, kịch bản này hoàn toàn khả thi mà không có sự suy giảm hiệu năng đáng kể. Bộ nhớ RAM ECC (Error Correcting Code) đóng vai trò then chốt, đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu trong các quá trình tính toán kéo dài hàng giờ, loại bỏ nguy cơ lỗi và treo hệ thống. Cảm giác làm việc trên một cỗ máy không có giới hạn, nơi bạn có thể mở mọi ứng dụng cần thiết mà không lo lắng về tài nguyên, chính là giá trị cốt lõi mà chiếc máy trạm này mang lại.
Thiết kế, tản nhiệt và khả năng nâng cấp: Xây dựng cho tương lai
Một máy trạm hàng đầu không chỉ mạnh mẽ về hiệu năng mà còn phải được thiết kế để tồn tại và phát triển theo thời gian. Dell Precision 7875 được xây dựng trên một triết lý thiết kế lấy người dùng chuyên nghiệp làm trung tâm, nơi hiệu quả, độ tin cậy và khả năng thích ứng trong tương lai được đặt lên hàng đầu. Từ vẻ ngoài tối giản nhưng đầy mục đích, đến hệ thống tản nhiệt được tính toán kỹ lưỡng để duy trì hiệu suất đỉnh cao, và quan trọng nhất là khả năng tiếp cận, bảo trì và nâng cấp dễ dàng, mọi khía cạnh của chiếc máy này đều phản ánh sự thấu hiểu sâu sắc của Dell đối với nhu cầu của người dùng chuyên nghiệp. Đây không chỉ là một công cụ làm việc cho hiện tại, mà là một nền tảng đầu tư chiến lược, sẵn sàng đáp ứng những thách thức công nghệ của ngày mai. Việc đánh giá các yếu tố vật lý này cũng quan trọng không kém việc phân tích các con số benchmark, bởi chúng quyết định trải nghiệm sử dụng và tổng chi phí sở hữu trong dài hạn.
Thiết kế bên ngoài: Tối giản nhưng hiệu quả
Dell Precision 7875 sở hữu một thiết kế vỏ máy chuyên nghiệp, không phô trương nhưng cực kỳ chắc chắn và hiệu quả. Mặt trước dạng lưới không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa luồng không khí vào bên trong. Các cổng kết nối quan trọng như USB-C và USB-A được bố trí thuận tiện ở mặt trước, giúp dễ dàng kết nối các thiết bị ngoại vi. Thiết kế tổng thể tập trung vào chức năng, với tay cầm tích hợp và chất lượng hoàn thiện cao, mang lại cảm giác của một công cụ đáng tin cậy, sẵn sàng cho mọi môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hệ thống tản nhiệt: Giữ ‘con quái vật’ luôn mát mẻ và ổn định
Với sức mạnh của CPU 96 nhân và GPU kép, việc quản lý nhiệt độ là yếu tố sống còn. Dell đã trang bị cho Precision 7875 một hệ thống tản nhiệt tiên tiến với thiết kế luồng không khí được cấp bằng sáng chế. Các vùng làm mát riêng biệt cho CPU, GPU, bộ nhớ và bộ lưu trữ đảm bảo mỗi thành phần đều nhận được luồng khí mát tối ưu. Điều này giúp máy duy trì hiệu suất cao nhất trong thời gian dài mà không bị ảnh hưởng bởi hiện tượng quá nhiệt (thermal throttling), một yếu tố cực kỳ quan trọng đối với độ ổn định của hệ thống khi render hoặc chạy mô phỏng liên tục.
Khả năng bảo trì và nâng cấp: Một khoản đầu tư dài hạn
Một trong những điểm mạnh lớn nhất của Precision 7875 là thiết kế thân thiện với người dùng. Vỏ máy có thể mở ra dễ dàng mà không cần dụng cụ, cho phép tiếp cận toàn bộ linh kiện bên trong một cách nhanh chóng. Việc nâng cấp RAM, thêm ổ cứng SSD NVMe hay thay thế card đồ họa trở nên đơn giản hơn bao giờ hết. Khả năng mở rộng dồi dào với nhiều khe cắm PCIe và khoang chứa ổ đĩa đảm bảo rằng chiếc máy trạm này có thể dễ dàng được nâng cấp để đáp ứng các yêu cầu công việc ngày càng cao trong tương lai, bảo vệ khoản đầu tư của bạn.
Các yếu tố thực tiễn: Phần mềm, điện năng và tổng chi phí sở hữu (TCO)
Ngoài hiệu năng và thiết kế vật lý, các yếu tố thực tiễn trong vận hành hàng ngày cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định đầu tư. Đối với một chuyên gia, sự ổn định của phần mềm, chi phí vận hành và giá trị lâu dài của thiết bị là những mối quan tâm hàng đầu. Dell Precision 7875 giải quyết những vấn đề này một cách toàn diện. Sự yên tâm đến từ chứng nhận ISV đảm bảo các ứng dụng cốt lõi của bạn hoạt động trơn tru, trong khi việc phân tích mức tiêu thụ điện năng và tổng chi phí sở hữu (TCO) giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về khoản đầu tư này. Đây là những chi tiết thể hiện sự khác biệt giữa một cỗ máy mạnh mẽ và một giải pháp làm việc chuyên nghiệp thực thụ.
Tương thích phần mềm và chứng nhận ISV: Sự yên tâm cho chuyên gia
Dell Precision 7875 đi kèm với chứng nhận ISV (Independent Software Vendor), có nghĩa là nó đã được kiểm tra và tối ưu hóa để hoạt động hoàn hảo với các ứng dụng chuyên nghiệp hàng đầu từ Autodesk, Adobe, Dassault Systèmes, và nhiều hãng khác. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sự ổn định tối đa và hiệu suất được tối ưu hóa cho phần mềm bạn sử dụng hàng ngày, giảm thiểu rủi ro xung đột driver hay lỗi hệ thống, mang lại sự yên tâm tuyệt đối để tập trung vào công việc.
Mức tiêu thụ điện năng và tổng chi phí sở hữu (TCO)
Không thể phủ nhận rằng một cỗ máy với sức mạnh như Precision 7875 sẽ tiêu thụ một lượng điện năng đáng kể, đặc biệt với bộ nguồn lên đến 2400W. Tuy nhiên, khi xem xét Tổng chi phí sở hữu (TCO), hiệu quả mà nó mang lại là rất lớn. Thời gian render và xử lý được rút ngắn đáng kể đồng nghĩa với việc bạn có thể hoàn thành nhiều dự án hơn trong cùng một khoảng thời gian. Năng suất tăng cao này sẽ nhanh chóng bù đắp cho chi phí vận hành, biến nó thành một khoản đầu tư sinh lời.
Kết luận: Dell Precision 7875 có phải là lựa chọn xứng đáng?
Sau khi xem xét mọi khía cạnh, từ hiệu năng xử lý thô đến thiết kế thông minh và các yếu tố thực tiễn, Dell Precision 7875 Tower khẳng định vị thế là một trong những máy trạm mạnh mẽ và toàn diện nhất trên thị trường. Đây là một công cụ được chế tạo không khoan nhượng cho những chuyên gia đòi hỏi khắt khe nhất.
-
Ưu điểm:
-
Hiệu năng CPU và GPU hàng đầu thế giới.
-
Khả năng nâng cấp và mở rộng vượt trội cho tương lai.
-
Hệ thống tản nhiệt xuất sắc, đảm bảo độ ổn định tối đa.
-
Chứng nhận ISV mang lại sự tin cậy về phần mềm.
-
Thiết kế thông minh, dễ dàng bảo trì.
-
-
Nhược điểm:
-
Chi phí đầu tư ban đầu rất cao.
-
Mức tiêu thụ điện năng lớn khi hoạt động hết công suất.
-
Nếu công việc của bạn phụ thuộc vào tốc độ xử lý, khả năng đa nhiệm và độ tin cậy tuyệt đối, thì Dell Precision 7875 không chỉ là một lựa chọn xứng đáng, mà còn là một khoản đầu tư chiến lược giúp nâng cao năng suất và phá vỡ mọi giới hạn sáng tạo.
Các câu hỏi thường gặp về Dell Precision 7875 Tower
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến về chiếc máy trạm đỉnh cao này để giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm.
Dell Precision 7875 hỗ trợ tối đa bao nhiêu RAM?
Tôi có thể lắp hai card đồ họa NVIDIA RTX 6000 không?
Máy có ồn không khi chạy tác vụ nặng?
Máy có chứng nhận ISV cho phần mềm của tôi không?
| Tên sản phẩm | Precision 7875 Tower |
| Tùy chọn vi xử lý | AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro 9995WX, 96 nhân, 192 luồng, 2.5GHz đến 5.4GHz, 350W AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro 9985WX, 64 nhân, 128 luồng, 3.2GHz đến 5.4GHz, 350W AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro 9975WX, 32 nhân, 64 luồng, 4.0GHz đến 5.4GHz, 350W AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro 9965WX, 24 nhân, 48 luồng, 4.2GHz đến 5.4GHz, 350W AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro 9955WX, 16 nhân, 32 luồng, 4.5GHz đến 5.4GHz, 350W AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro 9945WX, 12 nhân, 24 luồng, 4.7GHz đến 5.4GHz, 350W AMD Ryzen™ Threadripper™ Pro 7995WX, 96 nhân, 192 luồng, 2.50 GHz đến 5.10 GHz, 350 W |
| Hệ điều hành | Windows 10 22H2 Windows 11 SV1 Windows 11 SV2 Ubuntu® 22.04 LTS, 64-bit Ubuntu® 24.04 LTS, 64-bit Red Hat® Enterprise Linux® 9.3 |
| Tùy chọn bộ nhớ | 16 GB: 1 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 32 GB: 2 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 64 GB: 4 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 64 GB: 2 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 128 GB: 8 x 16 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 128 GB: 4 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 256 GB: 8 x 32 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 256 GB: 4 x 64 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 512 GB: 8 x 64 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 512 GB: 4 x 128 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 768 GB: 6 x 128 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 1024 GB: 8 x 128 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 1024 GB: 4 x 256 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 1536 GB: 6 x 256 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 2048 GB: 8 x 256 GB, DDR5, 5600 MT/s, ECC 8 Khe cắm DIMM: Lên đến 256 GB mỗi khe Tốc độ tối đa: 5200 MT/s ECC (Hỗ trợ với module 5600) Dung lượng tối đa: 2 TB |
| Nguồn | Bộ nguồn trong 1350 W Platinum (đầu vào C20) Bộ nguồn trong 1000 W Platinum (đầu vào C14) |
| Card đồ họa | NVIDIA: NVIDIA RTX 6000 Blackwell (300W), 96GB GDDR7 NVIDIA RTX 5000 Blackwell, 48GB GDDR7 NVIDIA RTX 4500 Blackwell, 32GB GDDR7 NVIDIA RTX 4000 Blackwell, 24GB GDDR7 NVIDIA® RTX™ 6000 Ada, 48 GB DDR6 NVIDIA® RTX™ 5000 Ada, 24 GB GDDR6 NVIDIA® RTX™ 4000 Ada, 20 GB GDDR6 NVIDIA® RTX™ 2000 Ada, 12GB GDDR6 NVIDIA® RTX™ A6000, 48 GB GDDR6 NVIDIA® RTX™ A4000, 16 GB GDDR6 NVIDIA® RTX™ A2000, 12 GB GDDR6 NVIDIA® A1000, 8 GB DDR6 NVIDIA® A400, 4 GB DDR6 AMD: Lưu ý: Precision 7875 Tower không tích hợp đồ họa. Cần có card đồ họa rời để xuất hình. |
| Phần mềm năng suất | Microsoft Office Home and Business Commercial Microsoft Office 2021 Professional Commercial Dell Optimizer for Precision |
| Không dây | Qualcomm WCN6856-DBS, 2×2 MIMO, 3571 Mbps, 2.4 GHz/5 GHz/6 GHz, Wi-Fi 6E (Wi-Fi 802.11ax), Bluetooth 5.3 |
| Tùy chọn lưu trữ | 12 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD 8 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD 4 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD 2 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD 1 TB, 7200 RPM, 3.5-inch, SATA, HDD 2.4 TB, 10000 RPM, 2.5-inch, SAS Enterprise Drive, HDD 1.2 TB, 10000 RPM, 2.5-inch, SAS Enterprise Drive, HDD 600 GB, 15000 RPM, 2.5-inch, SAS Enterprise Drive, HDD M.2 2280, 4 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, SED Capable, Class 40 M.2 2280, 2 TB, PCIe NVMe Gen 4 x4, SSD, SED Capable, Class 40 M.2 2280, 1 TB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, SED Capable, Class 40 M.2 2280, 512 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, SED Capable, Class 40 M.2 2230, 256 GB, PCIe NVMe Gen4 x4, SSD, SED Capable, Class 35 |
| Tùy chọn ổ đĩa quang | Không có ổ đĩa quang Ổ đĩa 8x DVD-ROM 9.5 mm Ổ đĩa 8x DVD+/-RW 9.5 mm |
| Cổng kết nối & Khe cắm | Phía trước: (2) cổng USB 3.2 Gen 1 (1) cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C với PowerShare (1) cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C (1) cổng tai nghe (combo tai nghe và micro) Phía sau: Mở rộng: SATA: M.2: |
| Âm thanh | Realtek Audio Controller, ALC3246 1 loa trong |
| Kích thước & Trọng lượng | Cao: 442.70 mm / 446.60 mm (với chân cao su) Rộng: 172.60 mm / 176.50 mm (với chân cao su) Sâu: 465.00 mm / 487.50 mm (với cấu trúc khóa) Trọng lượng: Tối đa: 25.57 kg / Tối thiểu: 18.34 kg |
| Bảo mật | McAfee® Small Business Security dùng thử 30 ngày McAfee® Small Business Security 12 tháng McAfee® Small Business Security 36 tháng Dell Encryption Personal Dell Encryption Enterprise Dell Encryption External Media Dell Bitlocker Manager Dell SafeGuard and Response VMW Carbonblack Endpoint Standard SafeBIOS Secure Supply Chain (trước đây là D-Pedigree) |
| Bảo hành | 3 năm bảo hành cơ bản với dịch vụ tại nhà/tận nơi sau khi chẩn đoán từ xa 4 năm bảo hành cơ bản với dịch vụ tại nhà/tận nơi sau khi chẩn đoán từ xa 5 năm bảo hành cơ bản với dịch vụ tại nhà/tận nơi sau khi chẩn đoán từ xa 3 năm ProSupport với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo 4 năm ProSupport với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo 5 năm ProSupport với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo 3 năm ProSupport Plus for Client với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo 4 năm ProSupport Plus for Client với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo 5 năm ProSupport Plus for Client với dịch vụ tại chỗ vào ngày làm việc tiếp theo |
| Dịch vụ bảo hành sự cố rơi vỡ | Dịch vụ bảo hành sự cố rơi vỡ 3 năm Dịch vụ bảo hành sự cố rơi vỡ 4 năm Dịch vụ bảo hành sự cố rơi vỡ 5 năm |
| Quy định | Product Safety, EMC and Environmental Datasheets Dell Regulatory Compliance Home Page Dell and the Environment |
Lotte Mall Hanoi
JW Marriott Hanoi Hotel Groups (09 Hotels)
JW Marriott Hanoi Hotel
Vietnam Asset Management Company (VMAC)
NTQ Solution JSC




















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.