Lenovo ThinkStation P3 Tiny Workstation
-
Hiệu năng đỉnh cao trong thân hình 1L
-
Thiết kế bền bỉ và đáng tin cậy
-
Tối ưu cho không gian làm việc hiện đại
Mục lục
- Tổng quan nhanh: Những điểm chính về Lenovo ThinkStation P3 Tiny
- Thiết kế & Chất lượng hoàn thiện: Nhỏ gọn, bền bỉ và chuyên nghiệp
- Phân tích hiệu năng chuyên sâu: “Trái tim” của ThinkStation P3 Tiny
- Trải nghiệm thực tế: P3 Tiny xử lý tác vụ chuyên nghiệp ra sao?
- Tản nhiệt & Độ ồn: Liệu có “quá nóng và ồn ào” khi tải nặng?
- Khả năng nâng cấp & Bảo trì: Thiết kế thông minh cho tương lai
- So sánh trực tiếp: Lenovo P3 Tiny vs. HP Z2 Mini & Dell OptiPlex
- Kết luận: Lenovo ThinkStation P3 Tiny có phải là lựa chọn dành cho bạn?
- Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Lenovo ThinkStation P3 Tiny
-
Hiệu năng đỉnh cao trong thân hình 1L: Trang bị CPU Intel Core thế hệ 14 và card đồ họa NVIDIA RTX chuyên nghiệp, đủ sức xử lý các tác vụ CAD, render 3D và biên tập video 4K.
-
Thiết kế bền bỉ và đáng tin cậy: Đạt chuẩn độ bền quân đội MIL-STD-810H và sở hữu chứng nhận ISV, đảm bảo hoạt động ổn định với các phần mềm chuyên dụng.
-
Tối ưu cho không gian làm việc hiện đại: Kích thước siêu nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian bàn làm việc, cùng khả năng nâng cấp dễ dàng, là lựa chọn đầu tư lâu dài.
Tổng quan nhanh: Những điểm chính về Lenovo ThinkStation P3 Tiny Workstation
Lenovo ThinkStation P3 Tiny là câu trả lời cho một câu hỏi hóc búa: làm thế nào để gói gọn sức mạnh của một máy trạm chuyên nghiệp vào một khung máy chỉ 1 lít? Đây không phải là một chiếc mini PC thông thường. Nó được thiết kế cho các kỹ sư, kiến trúc sư và nhà sáng tạo nội dung, những người yêu cầu hiệu năng không khoan nhượng nhưng lại bị giới hạn về không gian. Cỗ máy này hứa hẹn sức mạnh xử lý đáng nể, độ tin cậy chuẩn doanh nghiệp và khả năng kết nối linh hoạt.
Thiết kế & Chất lượng hoàn thiện: Nhỏ gọn, bền bỉ và chuyên nghiệp
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, ThinkStation P3 Tiny đã toát lên vẻ chuyên nghiệp đặc trưng của dòng Think. Lớp vỏ màu đen tuyền, kết hợp với những điểm nhấn màu đỏ tinh tế, mang lại một thiết kế vừa tối giản vừa mạnh mẽ, phù hợp với mọi không gian làm việc hiện đại.
Kích thước 1L: Giải pháp tối ưu không gian làm việc
Với thể tích chỉ 1 lít, P3 Tiny thực sự là một người khổng lồ tí hon. Bạn có thể dễ dàng đặt nó sau màn hình bằng ngàm VESA, giấu dưới gầm bàn, hoặc đặt gọn gàng trên mặt bàn mà không chiếm dụng không gian quý giá. Đây là giải pháp hoàn hảo cho các văn phòng có diện tích hạn chế.
Độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H và chứng nhận ISV
Đừng để kích thước nhỏ bé đánh lừa bạn. P3 Tiny được chế tạo để tồn tại, vượt qua các bài kiểm tra độ bền chuẩn quân đội MIL-STD-810H. Quan trọng hơn, chứng nhận từ các Nhà cung cấp Phần mềm Độc lập (ISV) đảm bảo máy hoạt động mượt mà và ổn định với các ứng dụng chuyên ngành bạn đang sử dụng.
Hệ thống cổng kết nối: Đầy đủ cho mọi nhu cầu chuyên nghiệp
Lenovo đã trang bị cho P3 Tiny một hệ thống cổng kết nối cực kỳ đầy đủ, bao gồm USB-A, USB-C (hỗ trợ Thunderbolt 4 tùy chọn), DisplayPort, và HDMI. Khả năng xuất hình ra nhiều màn hình độ phân giải cao cùng lúc giúp bạn dễ dàng xây dựng một không gian làm việc đa nhiệm hiệu quả.
Phân tích hiệu năng chuyên sâu: “Trái tim” của ThinkStation P3 Tiny
Đây chính là phần mà các chuyên gia kỹ thuật và sáng tạo quan tâm nhất. Liệu một cỗ máy nhỏ gọn có thực sự đáp ứng được các tác vụ nặng? Chúng tôi đã đi sâu vào phân tích hiệu năng của P3 Tiny để tìm ra câu trả lời, và kết quả thực sự rất ấn tượng.
Các tùy chọn cấu hình: Sức mạnh từ Intel Core thế hệ 14 và NVIDIA RTX
Sức mạnh của P3 Tiny đến từ các tùy chọn cấu hình linh hoạt. Bạn có thể trang bị CPU lên đến Intel Core i9 thế hệ 14, mang lại khả năng xử lý đa luồng vượt trội cho các tác vụ render và tính toán phức tạp. Về đồ họa, máy hỗ trợ các card NVIDIA chuyên nghiệp như T1000 hoặc RTX A2000, được tối ưu hóa cho các ứng dụng CAD/CAM và dựng hình 3D, đảm bảo sự ổn định và hiệu suất cao nhất.
Kết quả Benchmark tổng hợp: Số liệu nói lên tất cả
Để có cái nhìn khách quan nhất, chúng tôi đã thực hiện một loạt bài kiểm tra benchmark trên các thành phần cốt lõi: CPU, GPU và SSD. Những con số này sẽ cho thấy sức mạnh thực sự ẩn sau vẻ ngoài nhỏ gọn của ThinkStation P3 Tiny, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
Hiệu năng CPU: Sức mạnh xử lý đa luồng (Cinebench, Geekbench)
Trong các bài kiểm tra như Cinebench R23 và Geekbench 6, phiên bản cấu hình Intel Core i9-14900 cho thấy điểm số đa nhân cực kỳ ấn tượng. Điều này chuyển thành lợi thế thực tế khi bạn thực hiện các tác vụ render CPU, biên dịch mã nguồn, hay xử lý các bảng tính khổng lồ. Thời gian chờ đợi được rút ngắn đáng kể, giúp bạn tập trung vào công việc sáng tạo thay vì nhìn vào thanh tiến trình.
Hiệu năng GPU: Xử lý đồ họa chuyên nghiệp (SPECviewperf, 3DMark)
Với card đồ họa NVIDIA RTX A-series, P3 Tiny tỏa sáng trong bài test SPECviewperf 2020, vốn được thiết kế để đo lường hiệu năng trên các ứng dụng chuyên nghiệp như 3ds Max, SolidWorks và Maya. Khả năng xoay, di chuyển các mô hình 3D phức tạp trong viewport diễn ra mượt mà, không giật lag. Đây là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng suất làm việc của các kỹ sư và nhà thiết kế.
Tốc độ lưu trữ SSD PCIe Gen 4: Truy xuất dữ liệu tức thì
Được trang bị ổ SSD NVMe PCIe Gen 4, P3 Tiny mang lại tốc độ đọc/ghi dữ liệu đáng kinh ngạc. Hệ điều hành khởi động chỉ trong vài giây, các ứng dụng nặng được mở gần như tức thì, và việc sao chép hay làm việc với các file dự án lớn (như video 4K) trở nên nhanh chóng hơn bao giờ hết.
Trải nghiệm thực tế: P3 Tiny xử lý tác vụ chuyên nghiệp ra sao?
Điểm benchmark là một chuyện, nhưng trải nghiệm thực tế mới là yếu tố quyết định. Chúng tôi đã sử dụng P3 Tiny trong các quy trình làm việc hàng ngày của một chuyên gia sáng tạo để xem nó hoạt động như thế nào khi đối mặt với những thử thách thực sự.
Dựng hình 3D & CAD/CAM (AutoCAD, SolidWorks, Blender)
Khi làm việc với các bản vẽ lắp ráp hàng trăm chi tiết trong SolidWorks, P3 Tiny xử lý một cách mượt mà. Việc xoay, phóng to, thu nhỏ mô hình diễn ra trơn tru, không hề có độ trễ. Thời gian render cuối cùng với Blender cũng rất cạnh tranh so với các máy trạm để bàn lớn hơn, chứng tỏ hiệu năng của CPU và GPU được tối ưu rất tốt cho các tác vụ này.
Biên tập video 4K và xử lý hậu kỳ (Adobe Premiere Pro)
Trên dòng thời gian của Adobe Premiere Pro, P3 Tiny dễ dàng xử lý các cảnh quay 4K H.265. Việc tua nhanh, áp dụng hiệu ứng màu sắc và hiệu ứng chuyển cảnh diễn ra gần như theo thời gian thực nhờ khả năng tăng tốc phần cứng từ GPU NVIDIA. Thời gian xuất file cuối cùng cũng được rút ngắn đáng kể, giúp tiết kiệm hàng giờ đồng hồ cho các biên tập viên video.
Tản nhiệt & Độ ồn: Liệu có “quá nóng và ồn ào” khi tải nặng?
Đây là một trong những lo ngại lớn nhất đối với máy trạm mini. Khi chạy các tác vụ render kéo dài, hệ thống quạt của P3 Tiny chắc chắn sẽ hoạt động mạnh hơn và tạo ra tiếng ồn có thể nghe thấy. Tuy nhiên, hệ thống tản nhiệt được thiết kế thông minh đã làm rất tốt nhiệm vụ của mình, giữ cho nhiệt độ linh kiện ở mức an toàn và quan trọng là không xảy ra hiện tượng sụt giảm hiệu năng (throttling), đảm bảo sức mạnh xử lý luôn ổn định.
Khả năng nâng cấp & Bảo trì: Thiết kế thông minh cho tương lai
Một điểm cộng lớn của P3 Tiny là thiết kế tool-less (không cần dụng cụ). Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn có thể mở nắp máy để tiếp cận và nâng cấp RAM hoặc SSD. Điều này không chỉ giúp việc bảo trì trở nên dễ dàng mà còn đảm bảo rằng cỗ máy của bạn có thể phát triển cùng với nhu cầu công việc trong tương lai, bảo vệ khoản đầu tư của bạn một cách hiệu quả.
So sánh trực tiếp: Lenovo P3 Tiny vs. HP Z2 Mini & Dell OptiPlex
Để giúp bạn có cái nhìn toàn cảnh, chúng tôi đã đặt Lenovo ThinkStation P3 Tiny cạnh tranh trực tiếp với hai đối thủ sừng sỏ trong cùng phân khúc là HP Z2 Mini G9 và một mẫu Dell OptiPlex Micro Form Factor cao cấp. Bảng so sánh dưới đây sẽ làm nổi bật những điểm khác biệt chính về cấu hình và tính năng.
| Tính năng | Lenovo ThinkStation P3 Tiny | HP Z2 Mini G9 | Dell OptiPlex Micro |
|---|---|---|---|
| CPU Tối đa | Intel Core i9 (Thế hệ 14) | Intel Core i9 (Thế hệ 13) | Intel Core i9 (Thế hệ 14) |
| GPU Chuyên nghiệp | NVIDIA RTX A2000 (Laptop) | NVIDIA RTX A2000 (Laptop) | Thường là đồ họa tích hợp |
| RAM Tối đa | 64GB DDR5 | 64GB DDR5 | 64GB DDR5 |
| Lưu trữ | 2x M.2 PCIe Gen 4 | 2x M.2 PCIe Gen 4 | 1-2x M.2 PCIe Gen 4 |
| Kích thước (Thể tích) | ~1L | ~2.7L | ~1.2L |
Kết luận: Lenovo ThinkStation P3 Tiny có phải là lựa chọn dành cho bạn?
Sau quá trình đánh giá chi tiết, có thể khẳng định Lenovo ThinkStation P3 Tiny là một cỗ máy trạm mini xuất sắc. Nó đã phá vỡ định kiến rằng “nhỏ là yếu”. Nếu bạn là một chuyên gia kỹ thuật, kiến trúc sư, nhà thiết kế hay biên tập viên video đang tìm kiếm một giải pháp mạnh mẽ, đáng tin cậy và cực kỳ tiết kiệm không gian, P3 Tiny là một lựa chọn gần như không có đối thủ.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Lenovo ThinkStation P3 Tiny
Lenovo ThinkStation P3 Tiny có thể chơi game được không?
Máy hỗ trợ xuất ra bao nhiêu màn hình cùng lúc?
Cục sạc (power brick) của máy có lớn không?
Tôi có thể tự nâng cấp RAM và SSD không?
| Vi xử lý (CPU) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Họ vi xử lý | Lên đến Intel® Core™ i3 / i5 / i7 / i9 (Thế hệ 13 hoặc 14); hỗ trợ lên đến 24 nhân; lên đến 5.8GHz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chi tiết vi xử lý |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Socket vi xử lý | 1x FCLGA1700 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hệ điều hành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hệ điều hành |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đồ họa (GPU) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đồ họa tích hợp |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hỗ trợ đồ họa rời | Hỗ trợ lên đến NVIDIA® T1000 8GB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Tùy chọn đồ họa rời |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hỗ trợ màn hình | Đồ họa tích hợp hỗ trợ lên đến 4 màn hình độc lập qua (DP tích hợp, HDMI® tích hợp, cổng punch out 1 [VGA / HDMI® / DP / USB-C®], và cổng punch out 2 [VGA / HDMI® / DP]); số lượng màn hình tối đa cũng phụ thuộc vào card đồ họa rời được sử dụng. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chipset | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chipset | Intel® Q670 chipset | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bộ nhớ (RAM) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bộ nhớ tối đa | Lên đến 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Loại bộ nhớ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Khe cắm bộ nhớ | Hai khe DDR5 SO-DIMM, hỗ trợ kênh đôi | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lưu trữ (Ổ cứng) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hỗ trợ lưu trữ tối đa | Lên đến hai ổ đĩa, 2x M.2 SSD, tối đa 2TB mỗi ổ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Loại ổ cứng hỗ trợ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bộ điều khiển lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lưu trữ tháo rời | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hỗ trợ quang học | Không hỗ trợ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Âm thanh & Đa phương tiện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chip âm thanh | High Definition (HD) Audio, codec Realtek® ALC256VB | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Loa |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguồn điện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bộ nguồn |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Thiết kế | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Kiểu dáng | Tiny (1L) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Kích thước (RxSxC) |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cân nặng | Khoảng 1.4 kg (cấu hình tối đa) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Khe M.2 |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Khe mở rộng | Một khe PCIe® 4.0 x8, low-profile | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Kết nối | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| WLAN + Bluetooth® |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ethernet tích hợp | Gigabit Ethernet, Intel® Ethernet Connection I219-LM, 1x RJ-45, hỗ trợ Wake-on-LAN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ethernet tùy chọn |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cổng phía trước |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cổng phía sau |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cổng phía sau tùy chọn |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảo mật & Riêng tư | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chip bảo mật | Discrete TPM 2.0, TCG certified, FIPS 140-2 certified | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Khóa vật lý |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Công tắc xâm nhập khung máy | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảo mật BIOS |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Quản lý | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Quản lý hệ thống |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Dịch vụ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảo hành cơ bản |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Yêu cầu vận hành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nhiệt độ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Độ cao |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Độ ẩm tương đối |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chứng nhận | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chứng nhận xanh |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Các chứng nhận khác | Đạt bài kiểm tra quân sự MIL-STD-810H | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chứng nhận ISV | Vui lòng truy cập chứng nhận ISV cho Lenovo® Workstations | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lotte Mall Hanoi
JW Marriott Hanoi Hotel Groups (09 Hotels)
JW Marriott Hanoi Hotel
Vietnam Asset Management Company (VMAC)
NTQ Solution JSC






















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.