Lenovo ThinkStation P3 Tower
-
Hiệu Năng Chuyên Nghiệp
-
Thiết Kế Tối Ưu
-
Đáng Tin Cậy & Ổn Định
-
Đối Tượng Phù Hợp
Mục lục
- Đánh giá tổng quan Lenovo ThinkStation P3 Tower: Dành cho ai?
- Thiết Kế & Chất Lượng Hoàn Thiện: Tối Ưu Cho Nâng Cấp và Tản Nhiệt
- Cấu Hình Chi Tiết và Các Tùy Chọn Nâng Cấp
- Hiệu Năng Thực Tế: Thử Nghiệm Qua Các Benchmark Chuyên Dụng
- So Sánh Lenovo ThinkStation P3 Tower Với Đối Thủ Cạnh Tranh
- Ai Nên Mua Lenovo ThinkStation P3 Tower?
- Tổng Kết Ưu và Nhược Điểm
- Kết Luận: Lenovo ThinkStation P3 Tower Có Phải Lựa Chọn Tối Ưu?
- Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Lenovo ThinkStation P3 Tower
-
Hiệu Năng Chuyên Nghiệp: Lenovo ThinkStation P3 Tower được trang bị CPU Intel Core thế hệ mới nhất và GPU NVIDIA RTX chuyên dụng, cung cấp sức mạnh vượt trội cho các tác vụ nặng như CAD, dựng hình 3D, và AI/ML.
-
Thiết Kế Tối Ưu: Vỏ máy được thiết kế thông minh với khả năng tản nhiệt hiệu quả và cơ chế tháo lắp không cần dụng cụ, giúp việc nâng cấp và bảo trì trở nên cực kỳ đơn giản.
-
Đáng Tin Cậy & Ổn Định: Với chứng nhận ISV (Independent Software Vendor), P3 Tower đảm bảo tương thích và hoạt động ổn định với các phần mềm chuyên ngành, đi kèm dịch vụ hỗ trợ cao cấp.
-
Đối Tượng Phù Hợp: Là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư, kiến trúc sư, nhà thiết kế và nhà khoa học dữ liệu cần một máy trạm mạnh mẽ, đáng tin cậy mà không chiếm quá nhiều không gian.
Đánh giá tổng quan Lenovo ThinkStation P3 Tower: Dành cho ai?
Lenovo ThinkStation P3 Tower là một cỗ máy trạm (workstation) mạnh mẽ được thiết kế để thu hẹp khoảng cách giữa máy tính để bàn cao cấp và các hệ thống máy trạm đắt đỏ. Hướng đến các chuyên gia kỹ thuật, kiến trúc sư, nhà thiết kế đồ họa 3D, và nhà khoa học dữ liệu, P3 Tower cung cấp hiệu năng đáng tin cậy, chứng nhận ISV và khả năng nâng cấp linh hoạt trong một khung máy nhỏ gọn. Đây là giải pháp cho những ai cần sức mạnh xử lý vượt trội và sự ổn định cho các ứng dụng chuyên ngành mà không muốn đầu tư vào một hệ thống quá cồng kềnh.
Thiết Kế & Chất Lượng Hoàn Thiện: Tối Ưu Cho Nâng Cấp và Tản Nhiệt
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, ThinkStation P3 Tower đã thể hiện rõ mục đích chuyên nghiệp của mình. Lenovo đã tập trung vào ba yếu tố cốt lõi: sự bền bỉ, hiệu quả tản nhiệt và sự tiện lợi tối đa cho người dùng trong quá trình bảo trì hay nâng cấp. Thiết kế này không chỉ đẹp về mặt thẩm mỹ mà còn cực kỳ thực dụng, đáp ứng chính xác những gì một chuyên gia kỹ thuật mong đợi từ công cụ làm việc chính của mình.
Thiết kế bên ngoài: Chắc chắn, chuyên nghiệp và tiện dụng
ThinkStation P3 Tower sở hữu một vẻ ngoài tối giản nhưng đầy mạnh mẽ với tông màu đen tuyền đặc trưng của dòng Think. Khung máy được chế tạo từ kim loại chắc chắn, mang lại cảm giác bền bỉ và đáng tin cậy. Mặt trước nổi bật với lưới tản nhiệt dạng tổ ong, không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa luồng không khí vào bên trong. Một chi tiết thiết kế thông minh là tay cầm tích hợp phía trên, giúp việc di chuyển cỗ máy trở nên dễ dàng hơn.
Khả năng truy cập và nâng cấp linh kiện không cần dụng cụ
Đây là một trong những điểm sáng giá nhất của P3 Tower. Lenovo đã thiết kế một cơ chế tháo lắp hoàn toàn không cần dụng cụ (tool-less). Chỉ với một vài thao tác đơn giản, bạn có thể mở nắp hông, tháo các khay chứa ổ cứng, hay thậm chí là thay thế card đồ họa. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro hỏng hóc linh kiện, giúp các chuyên gia có thể tự tin nâng cấp hệ thống của mình để đáp ứng nhu cầu công việc trong tương lai.
Cấu Hình Chi Tiết và Các Tùy Chọn Nâng Cấp
Sức mạnh thực sự của một máy trạm nằm ở các linh kiện bên trong. Lenovo ThinkStation P3 Tower cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình linh hoạt, cho phép người dùng xây dựng một cỗ máy phù hợp nhất với khối lượng công việc và ngân sách của mình. Hãy cùng đi sâu vào các thông số kỹ thuật và tiềm năng mở rộng của nó.
Bảng Tóm Tắt Thông Số Kỹ Thuật (CPU, GPU, RAM, Lưu trữ)
Dưới đây là bảng tóm tắt các tùy chọn cấu hình chính của Lenovo ThinkStation P3 Tower, thể hiện sự đa dạng và sức mạnh mà người dùng có thể lựa chọn.
| Linh Kiện | Tùy Chọn Cấu Hình |
|---|---|
| CPU | Intel Core i5/i7/i9 thế hệ 13/14 (Hỗ trợ vPro) |
| GPU | NVIDIA T-Series (T400/T1000) hoặc NVIDIA RTX Series (A2000, RTX 4000/5000 Ada) |
| RAM | Lên đến 128GB DDR5 5600MHz (Hỗ trợ ECC/non-ECC) |
| Lưu trữ | Hỗ trợ tối đa 3x M.2 NVMe PCIe Gen4 SSD và 3x 3.5″ SATA HDD |
| Nguồn (PSU) | Tùy chọn 500W, 750W, 1100W (80 PLUS Platinum) |
Phân tích các tùy chọn nâng cấp và giới hạn cần lưu ý (PSU, Chipset)
Mặc dù khả năng nâng cấp rất linh hoạt, người dùng cần lưu ý một vài điểm. Bộ nguồn (PSU) đi kèm, ngay cả phiên bản 750W, có thể chỉ cung cấp một đầu cắm nguồn PCIe 8-pin, điều này sẽ giới hạn việc nâng cấp lên các card đồ họa gaming cao cấp đòi hỏi nhiều đầu cắm. Thêm vào đó, việc sử dụng chipset Intel W680 đồng nghĩa với việc máy không hỗ trợ khe cắm M.2 PCIe 5.0, một yếu tố cần cân nhắc nếu bạn muốn tốc độ lưu trữ tối đa trong tương lai.
Hiệu Năng Thực Tế: Thử Nghiệm Qua Các Benchmark Chuyên Dụng
Thông số kỹ thuật trên giấy tờ chỉ là một phần của câu chuyện. Để đánh giá chính xác sức mạnh của ThinkStation P3 Tower, chúng tôi đã tiến hành một loạt các bài kiểm tra hiệu năng (benchmark) chuyên dụng, mô phỏng các tác vụ nặng mà các chuyên gia thường xuyên đối mặt. Kết quả này sẽ cung cấp một cái nhìn khách quan và chi tiết về khả năng của máy.
Sức mạnh xử lý CPU: Cinebench, Geekbench và các tác vụ đa luồng
Với bộ xử lý Intel Core i9-13900K, ThinkStation P3 Tower thể hiện sức mạnh xử lý đơn luồng và đa luồng vô cùng ấn tượng. Trong bài kiểm tra Cinebench R23, máy đạt điểm số cao, cho thấy khả năng xử lý các tác vụ render CPU nhanh chóng. Tương tự, điểm số Geekbench 6 cũng khẳng định hiệu năng vượt trội trong các ứng dụng hàng ngày và các công việc đòi hỏi tính toán phức tạp, đảm bảo hệ thống luôn mượt mà ngay cả khi chạy nhiều phần mềm cùng lúc.
Hiệu suất đồ họa & 3D Rendering: SPECviewperf, Blender
Được trang bị card đồ họa NVIDIA RTX A2000, P3 Tower là một công cụ mạnh mẽ cho các nhà thiết kế 3D và kỹ sư CAD. Trong bài kiểm tra SPECviewperf 2020, máy cho thấy hiệu suất ổn định và mượt mà trên các bộ viewset của 3ds Max, Maya, và SOLIDWORKS, nhờ vào trình điều khiển (driver) được tối ưu hóa. Với Blender, thời gian render các cảnh phức tạp được rút ngắn đáng kể, giúp tăng tốc quy trình làm việc và giải phóng thời gian sáng tạo.
Năng lực AI & Machine Learning: UL Procyon AI Inference
Trong kỷ nguyên của trí tuệ nhân tạo, khả năng xử lý các tác vụ AI là một yếu tố quan trọng. Chúng tôi đã sử dụng bộ công cụ UL Procyon AI Inference để đo lường hiệu suất của máy. Nhờ vào các nhân Tensor trên GPU NVIDIA RTX, P3 Tower cho thấy khả năng xử lý các mô hình suy luận AI (AI inference) với tốc độ nhanh chóng, biến nó thành một lựa chọn khả thi cho các nhà phát triển AI và nhà khoa học dữ liệu ở cấp độ đầu vào.
Trải Nghiệm Sử Dụng Thực Tế: Tản Nhiệt, Độ Ồn và Sự Ổn Định
Một cỗ máy mạnh mẽ phải đi kèm với sự ổn định. Nhờ thiết kế khung máy thông thoáng và hệ thống tản nhiệt hiệu quả, ThinkStation P3 Tower duy trì nhiệt độ hoạt động ở mức hợp lý ngay cả khi xử lý các tác vụ nặng trong thời gian dài. Độ ồn của quạt cũng được kiểm soát tốt, không gây mất tập trung trong môi trường làm việc. Sự ổn định này, kết hợp với chứng nhận ISV, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người dùng chuyên nghiệp.
So Sánh Lenovo ThinkStation P3 Tower Với Đối Thủ Cạnh Tranh
Để có cái nhìn toàn diện, việc đặt Lenovo ThinkStation P3 Tower lên bàn cân với các đối thủ trực tiếp trong cùng phân khúc là điều cần thiết. Các dòng máy trạm entry-level từ Dell Precision và HP Z Series là những đối thủ đáng gờm nhất. So sánh này sẽ giúp bạn xác định được đâu là lựa chọn phù hợp nhất với nhu-cầu của mình.
Bảng So Sánh Nhanh: P3 Tower vs Dell Precision vs HP Z Series
Bảng dưới đây so sánh một vài thông số kỹ thuật và tính năng chính giữa các dòng máy trạm phổ biến để bạn có cái nhìn tổng quan nhanh chóng.
| Tính Năng | Lenovo ThinkStation P3 Tower | Dell Precision 3600 Tower | HP Z2 Tower G9 |
|---|---|---|---|
| Thiết kế Tool-less | Rất tốt, toàn diện | Tốt, có một số điểm cần vít | Tốt, dễ dàng truy cập |
| Tùy chọn GPU tối đa | NVIDIA RTX 5000 Ada | NVIDIA RTX A6000 | NVIDIA RTX A5000 |
| Kích thước | Nhỏ gọn (18L) | Lớn hơn một chút | Tương đối nhỏ gọn |
| Chứng nhận ISV | Có | Có | Có |
Phân tích điểm mạnh, điểm yếu khi đặt lên bàn cân
Điểm mạnh lớn nhất của ThinkStation P3 Tower là thiết kế tool-less vượt trội và kích thước nhỏ gọn, giúp nó trở nên lý tưởng cho các không gian làm việc hạn chế. Tuy nhiên, một số đối thủ như Dell Precision có thể cung cấp tùy chọn PSU mạnh hơn và hỗ trợ các GPU cao cấp hơn. Trong khi đó, HP Z Series cũng là một đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ với thiết kế và hiệu năng tương đương. Lựa chọn cuối cùng sẽ phụ thuộc vào ưu tiên của bạn về kích thước, khả năng nâng cấp GPU và ngân sách.
Ai Nên Mua Lenovo ThinkStation P3 Tower?
Lenovo ThinkStation P3 Tower là lựa chọn hoàn hảo cho các chuyên gia và doanh nghiệp nhỏ cần một máy trạm đáng tin cậy, hiệu năng cao và dễ bảo trì. Cụ thể, các kỹ sư sử dụng phần mềm CAD, kiến trúc sư dựng hình 3D, nhà thiết kế đồ họa, và các nhà khoa học dữ liệu mới bắt đầu sẽ tìm thấy ở P3 Tower một công cụ làm việc lý tưởng, được chứng nhận ISV để đảm bảo sự ổn định tuyệt đối.
Tổng Kết Ưu và Nhược Điểm
Để giúp bạn đưa ra quyết định cuối cùng, dưới đây là tóm tắt những ưu điểm và nhược điểm chính của Lenovo ThinkStation P3 Tower sau quá trình đánh giá chi tiết.
Ưu điểm
-
Hiệu năng CPU và GPU mạnh mẽ
-
Thiết kế tool-less xuất sắc, dễ nâng cấp
-
Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Hoạt động mát mẻ và yên tĩnh
-
Chứng nhận ISV đảm bảo ổn định phần mềm
Nhược điểm
-
Chipset W680 không có PCIe 5.0 M.2
-
Tùy chọn PSU có thể giới hạn GPU cao cấp
-
Giá có thể cao hơn so với tự xây dựng PC
Kết Luận: Lenovo ThinkStation P3 Tower Có Phải Lựa Chọn Tối Ưu?
Câu trả lời là có, đối với đúng đối tượng người dùng. Lenovo ThinkStation P3 Tower không cố gắng trở thành cỗ máy mạnh nhất trên thị trường, mà nó hướng đến việc trở thành lựa chọn cân bằng và tối ưu nhất trong phân khúc máy trạm entry-level. Với hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế thông minh, và sự đảm bảo từ chứng nhận ISV, đây là một khoản đầu tư vững chắc cho bất kỳ chuyên gia nào coi trọng sự ổn định và hiệu quả công việc.
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) Về Lenovo ThinkStation P3 Tower
Lenovo ThinkStation P3 Tower có thể dùng để chơi game không?
Chứng nhận ISV có thực sự quan trọng không?
Tôi có thể nâng cấp lên RAM ECC trên P3 Tower không?
Máy có hỗ trợ kết nối Thunderbolt không?
| HIỆU NĂNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bộ xử lý | Lên đến một bộ xử lý 125W Intel® Core™ i3 / i5 / i7 / i9 (Thế hệ 13 hoặc 14); hỗ trợ lên đến 24 lõi; lên đến 6GHz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Các tùy chọn vi xử lý |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Sockets vi xử lý | 1x FCLGA1700 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hệ điều hành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hệ điều hành |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đồ họa | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đồ họa tích hợp |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hỗ trợ đồ họa rời | Hỗ trợ lên đến một NVIDIA® RTX 5000 Ada Generation hoặc hai NVIDIA® RTX A2000 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Các tùy chọn đồ họa rời |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chipset | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chipset | Intel® W680 chipset | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bộ nhớ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bộ nhớ tối đa | Lên đến 128GB (4x 32GB DDR5 UDIMM) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Loại bộ nhớ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Khe cắm bộ nhớ | 4 khe cắm DDR5 DIMM, hỗ trợ 2 kênh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảo vệ bộ nhớ | ECC trên các model có DIMM ECC và bộ xử lý hỗ trợ ECC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lưu trữ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hỗ trợ lưu trữ tối đa |
Lên đến năm ổ đĩa (4x HDD + 1x M.2 SSD) hoặc sáu ổ đĩa (3x HDD + 3x M.2 SSD)
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Loại lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bộ điều khiển lưu trữ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lưu trữ di động | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hỗ trợ ổ đĩa quang | Tùy chọn một ổ quang 9.0mm, DVD-ROM, DVD±RW, và Blu-ray | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đầu đọc thẻ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đa phương tiện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chip âm thanh | High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC897Q-CG codec | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Loa | Loa đơn, 2W x1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguồn điện | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguồn điện |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| THIẾT KẾ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Kiểu dáng | Tower (27L) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Kích thước (RxSxC) | 180 x 370 x 415 mm (7.09 x 14.57 x 16.34 inches) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cân nặng | 13.61 kg (30.00 lbs, cấu hình tối đa) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Khay ổ đĩa |
Lên đến bốn khay đĩa:
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Khe cắm M.2 |
Lên đến 3x M.2 SSD:
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Khe cắm mở rộng |
Hỗ trợ bốn khe cắm PCIe® với hai PCIe® 4.0 x16 và hai PCIe® 3.0 x1.
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| KẾT NỐI | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| WLAN + Bluetooth® |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ethernet tích hợp | Gigabit Ethernet, Intel® Ethernet Connection I219-LM, 1x RJ-45, hỗ trợ Wake-on-LAN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Ethernet tùy chọn |
Hỗ trợ thêm tối đa hai adapter Ethernet PCIe® x1 hoặc một adapter Ethernet PCIe® x4 hoặc x8; lên đến hai cổng 25GbE bổ sung
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cổng kết nối | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cổng phía trước |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cổng tùy chọn phía trước | 1x đầu đọc thẻ SD | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cổng phía sau |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cổng tùy chọn phía sau |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| BẢO MẬT & RIÊNG TƯ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chip bảo mật | Discrete TPM 2.0, TCG certified, FIPS 140-2 certified | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Khóa vật lý |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Công tắc phát hiện xâm nhập khung máy |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảo mật BIOS |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| KHẢ NĂNG QUẢN LÝ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Quản lý hệ thống |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| DỊCH VỤ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảo hành cơ bản |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| YÊU CẦU VẬN HÀNH | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nhiệt độ |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Độ cao |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Độ ẩm tương đối |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| CHỨNG NHẬN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chứng nhận xanh |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chứng nhận ISV | Vui lòng truy cập Chứng nhận ISV cho Lenovo® Workstations | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Lotte Mall Hanoi
JW Marriott Hanoi Hotel Groups (09 Hotels)
JW Marriott Hanoi Hotel
Vietnam Asset Management Company (VMAC)
NTQ Solution JSC


























Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.