Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2 (Intel)
-
Hiệu năng đỉnh cao trong thân hình nhỏ gọn
-
Thiết kế cho chuyên gia
-
Kết nối toàn diện
-
Đối thủ đáng gờm
Mục lục
- Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2: Giải pháp tối ưu cho chuyên gia sáng tạo và kỹ thuật
- Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Lenovo ThinkStation P3 Ultra
- Thiết kế & Cổng kết nối: Tối ưu cho không gian làm việc hiện đại
- Đánh giá Hiệu năng Chuyên sâu: Sức mạnh thực tế qua các bài Benchmark
- Trải nghiệm Sử dụng Thực tế: Nhiệt độ, Độ ồn và Sự ổn định
- Khả năng Nâng cấp và Bảo trì: “Tương lai” trong tầm tay
- So sánh Trực tiếp: Lenovo P3 Ultra vs. Đối thủ Cạnh tranh (Dell Precision SFF & HP Z Workstation SFF)
- Ai nên mua Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2?
- Tổng kết Ưu và Nhược điểm
- Kết luận: Có nên đầu tư vào Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2?
- Câu hỏi thường gặp về Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2
-
Hiệu năng đỉnh cao trong thân hình nhỏ gọn: Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2 mang sức mạnh của vi xử lý Intel Core Ultra và card đồ họa NVIDIA RTX Ada Generation vào một khung máy chỉ dưới 4 lít, lý tưởng cho không gian làm việc hạn chế.
-
Thiết kế cho chuyên gia: Với khả năng nâng cấp dễ dàng không cần dụng cụ, hệ thống tản nhiệt hiệu quả và đầy đủ chứng nhận ISV, cỗ máy này được chế tạo để xử lý các ứng dụng CAD, DCC, và AI chuyên nghiệp một cách ổn định.
-
Kết nối toàn diện: Hỗ trợ Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E và nhiều cổng USB tốc độ cao, P3 Ultra sẵn sàng kết nối với mọi thiết bị ngoại vi hiện đại, tối ưu hóa quy trình làm việc.
-
Đối thủ đáng gờm: Khi so sánh với các đối thủ như Dell Precision SFF và HP Z Workstation SFF, P3 Ultra nổi bật nhờ sự cân bằng tuyệt vời giữa kích thước, sức mạnh đồ họa và khả năng bảo trì thông minh.
Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2: Giải pháp tối ưu cho chuyên gia sáng tạo và kỹ thuật
Trong thế giới chuyên nghiệp nơi hiệu suất là vua nhưng không gian làm việc ngày càng bị thu hẹp, việc tìm kiếm một cỗ máy trạm mạnh mẽ nhưng nhỏ gọn là một thách thức. Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2 (Intel) ra đời để giải quyết chính xác bài toán đó. Đây không chỉ là một bản nâng cấp, mà là một tuyên bố về kỹ thuật, gói gọn hiệu năng đỉnh cao trong một thân hình chỉ dưới 4 lít, hứa hẹn đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của kỹ sư, kiến trúc sư và nhà sáng tạo nội dung.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Lenovo ThinkStation P3 Ultra
Để cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất, dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của cấu hình được chúng tôi đánh giá. Lưu ý rằng Lenovo cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình khác nhau để phù hợp với nhu cầu và ngân sách của bạn.
| Thành phần | Thông số chi tiết |
|---|---|
| Vi xử lý (CPU) | Lên đến Intel Core i9-14900 (Tùy chọn vPro) |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations, Ubuntu Linux, Red Hat Enterprise Linux |
| Card đồ họa (GPU) | Lên đến NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation 20GB |
| Bộ nhớ (RAM) | Lên đến 128GB DDR5 5600MHz (UDIMM, có tùy chọn ECC) |
| Lưu trữ (Storage) | Lên đến 2 x M.2 PCIe Gen4 NVMe SSD (tối đa 8TB) + 1 x 2.5″ SATA HDD (tối đa 1TB) |
| Nguồn | 170W, 270W, hoặc 300W 90% PSU |
| Cổng kết nối trước | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C, 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1x Jack cắm tai nghe/mic |
| Cổng kết nối sau | 2x Thunderbolt 4, 4x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1x Ethernet (2.5GbE), 3x DisplayPort 1.4 |
| Kích thước (H x W x D) | 87mm x 223mm x 202mm (3.4″ x 8.8″ x 8.0″) |
| Trọng lượng | Tối đa 3.6kg (7.9lbs) |
Thiết kế & Cổng kết nối: Tối ưu cho không gian làm việc hiện đại
Lenovo ThinkStation P3 Ultra không chỉ mạnh mẽ bên trong mà còn gây ấn tượng mạnh mẽ với thiết kế bên ngoài. Mỗi chi tiết đều được tính toán kỹ lưỡng để phục vụ cho đối tượng người dùng chuyên nghiệp, nơi sự tiện dụng, bền bỉ và thẩm mỹ phải song hành cùng nhau.
Đánh giá ngoại thất: Nhỏ gọn, bền bỉ và chuyên nghiệp
Với tông màu đen tuyền đặc trưng của dòng Think và các điểm nhấn màu đỏ tinh tế, P3 Ultra toát lên vẻ chuyên nghiệp ngay từ cái nhìn đầu tiên. Khung máy được chế tạo từ vật liệu cao cấp, cho cảm giác chắc chắn và bền bỉ, đáp ứng các tiêu chuẩn quân đội MIL-SPEC, sẵn sàng hoạt động trong những môi trường khắc nghiệt nhất.
Khám phá bên trong: Bố cục thông minh, dễ dàng tiếp cận
Điểm sáng giá nhất trong thiết kế của P3 Ultra là khả năng tiếp cận và nâng cấp linh kiện mà không cần đến dụng cụ. Chỉ với vài thao tác đơn giản, bạn có thể mở nắp máy và tiếp cận ngay lập tức các khe cắm RAM, ổ cứng M.2 và card đồ họa, giúp việc bảo trì và nâng cấp trở nên nhanh chóng, tiết kiệm thời gian quý báu.
Hệ thống cổng kết nối đa dạng: Sẵn sàng cho mọi thiết bị
P3 Ultra được trang bị một hệ thống cổng kết nối cực kỳ phong phú. Mặt trước có cổng USB-C và USB-A tiện lợi, trong khi mặt sau là một “trung tâm chỉ huy” thực thụ với hai cổng Thunderbolt 4 tốc độ cao, nhiều cổng USB-A khác, cổng mạng 2.5GbE và các cổng xuất hình DisplayPort, đảm bảo kết nối mượt mà với mọi màn hình và thiết bị ngoại vi.
Đánh giá Hiệu năng Chuyên sâu: Sức mạnh thực tế qua các bài Benchmark
Thông số kỹ thuật trên giấy chỉ là một phần của câu chuyện. Để hiểu rõ sức mạnh thực sự của Lenovo ThinkStation P3 Ultra, chúng tôi đã tiến hành một loạt các bài kiểm tra hiệu năng chuyên sâu, mô phỏng những tác vụ nặng nề nhất mà các chuyên gia thường xuyên đối mặt, từ render 3D, tính toán khoa học đến chỉnh sửa video 4K.
Hiệu năng CPU: Intel Core Ultra xử lý tác vụ nặng ra sao?
Trái tim của hệ thống chúng tôi thử nghiệm là vi xử lý Intel Core i9 thế hệ mới nhất. Chúng tôi tập trung vào các bài test đo lường sức mạnh xử lý thô, khả năng đa nhiệm và hiệu suất trong các ứng dụng đòi hỏi tính toán phức tạp để xem liệu nó có xứng đáng là bộ não của một cỗ máy trạm hiện đại hay không.
Kết quả Cinebench R23 & 2024
Trong Cinebench R23, P3 Ultra đạt điểm số đa nhân ấn tượng, cho thấy khả năng xử lý các tác vụ render 3D phức tạp một cách nhanh chóng. Điểm số đơn nhân cũng rất cao, khẳng định hiệu suất vượt trội trong các ứng dụng CAD và mô hình hóa vốn phụ thuộc nhiều vào tốc độ của một nhân xử lý.
Thử nghiệm nén/giải nén với 7-Zip và y-cruncher
Với bài kiểm tra nén/giải nén của 7-Zip, P3 Ultra thể hiện tốc độ xử lý dữ liệu tuyệt vời, một yếu tố quan trọng khi làm việc với các tệp dự án lớn. Trong khi đó, y-cruncher, một bài stress test khắc nghiệt, đã chứng minh được sự ổn định của hệ thống CPU và RAM khi hoạt động ở cường độ cao trong thời gian dài.
Sức mạnh đồ họa từ NVIDIA RTX Ada Generation
Được trang bị card đồ họa NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation, P3 Ultra sở hữu một sức mạnh đồ họa đáng kinh ngạc trong một form factor nhỏ gọn. GPU này không chỉ xuất sắc trong các tác vụ đồ họa truyền thống mà còn được tối ưu cho các workload AI và ray tracing thế hệ mới, mở ra nhiều tiềm năng sáng tạo.
Benchmark với SPECworkstation & Blender
Trong SPECworkstation 3, một bộ công cụ benchmark toàn diện mô phỏng môi trường làm việc chuyên nghiệp, P3 Ultra cho kết quả xuất sắc ở các bài test liên quan đến CAD/CAM (như 3dsmax, Maya, Solidworks) và khoa học dữ liệu. Với Blender, thời gian render các cảnh benchmark phổ biến được rút ngắn đáng kể nhờ sự kết hợp giữa CPU mạnh mẽ và khả năng tăng tốc phần cứng từ GPU RTX, giúp các nghệ sĩ 3D tiết kiệm hàng giờ chờ đợi.
Hiệu suất trong các ứng dụng CAD/DCC và chỉnh sửa video
Chuyển sang trải nghiệm thực tế, P3 Ultra xử lý các mô hình CAD phức tạp trong AutoCAD và Revit một cách mượt mà, không hề có hiện tượng giật lag khi xoay, zoom hay thao tác với các bản vẽ lớn. Trong DaVinci Resolve, việc biên tập và xuất file video 4K với nhiều hiệu ứng và lớp màu diễn ra nhanh chóng, tận dụng tối đa sức mạnh của nhân CUDA và Tensor Core trên GPU NVIDIA RTX.
Tốc độ lưu trữ và bộ nhớ: SSD NVMe và RAM DDR5
Một hệ thống mạnh mẽ không thể thiếu bộ nhớ và lưu trữ tốc độ cao. P3 Ultra hỗ trợ RAM DDR5 và ổ cứng SSD NVMe PCIe Gen4, tạo thành một bộ đôi hoàn hảo giúp loại bỏ mọi nút thắt cổ chai, đảm bảo dữ liệu được truy xuất và xử lý với tốc độ nhanh nhất, từ khởi động hệ điều hành đến tải các dự án khổng lồ.
Kiểm tra tốc độ đọc/ghi với Blackmagic Disk Speed Test
Kết quả từ Blackmagic Disk Speed Test cho thấy ổ SSD NVMe PCIe Gen4 trên P3 Ultra đạt tốc độ đọc/ghi tuần tự lên đến hàng ngàn MB/s. Tốc độ này không chỉ giúp khởi động ứng dụng trong nháy mắt mà còn đảm bảo việc sao chép file lớn, làm việc với các file video RAW hay render cache diễn ra trơn tru.
Trải nghiệm Sử dụng Thực tế: Nhiệt độ, Độ ồn và Sự ổn định
Một trong những lo ngại lớn nhất đối với máy trạm nhỏ gọn chính là khả năng tản nhiệt và độ ồn. Lenovo đã làm rất tốt việc này trên P3 Ultra. Ở các tác vụ nhẹ nhàng hàng ngày, máy hoạt động gần như im lặng. Khi thực hiện các tác vụ nặng như render liên tục, hệ thống quạt sẽ tăng tốc nhưng độ ồn vẫn ở mức chấp nhận được, không gây xao lãng quá mức trong môi trường văn phòng. Nhiệt độ của CPU và GPU được duy trì ở ngưỡng an toàn, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định trong nhiều giờ liền mà không bị giảm hiệu năng do quá nhiệt. Đây là minh chứng cho kinh nghiệm và kỹ thuật thiết kế tản nhiệt xuất sắc của Lenovo.
Khả năng Nâng cấp và Bảo trì: “Tương lai” trong tầm tay
Đối với các chuyên gia, đầu tư vào một máy trạm là một quyết định dài hạn. P3 Ultra được thiết kế với tầm nhìn về tương lai. Khả năng nâng cấp dễ dàng cho phép bạn tăng dung lượng RAM lên đến 128GB, thêm ổ cứng SSD M.2 để mở rộng không gian lưu trữ, hoặc thậm chí thay thế card đồ họa trong tương lai khi có các mẫu mới mạnh mẽ hơn. Thiết kế tool-less giúp mọi thao tác trở nên đơn giản, đảm bảo cỗ máy của bạn luôn bắt kịp với yêu cầu công việc.
So sánh Trực tiếp: Lenovo P3 Ultra vs. Đối thủ Cạnh tranh (Dell Precision SFF & HP Z Workstation SFF)
Trên thị trường máy trạm SFF, Dell Precision 3280 và HP Z2 Mini là những đối thủ chính của P3 Ultra. So với Dell Precision, P3 Ultra thường cung cấp các tùy chọn GPU mạnh mẽ hơn trong một kích thước tương đương. Khi đặt cạnh HP Z2 Mini, P3 Ultra lại ghi điểm nhờ thiết kế tool-less thông minh và khả năng tiếp cận linh kiện vượt trội. Mỗi máy đều có điểm mạnh riêng, nhưng Lenovo ThinkStation P3 Ultra nổi bật như một lựa chọn cân bằng nhất, kết hợp hài hòa giữa hiệu năng đỉnh cao, kích thước siêu nhỏ gọn và khả năng bảo trì, nâng cấp tuyệt vời, mang lại giá trị đầu tư lâu dài cho người dùng chuyên nghiệp.
Ai nên mua Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2?
Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2 là lựa chọn lý tưởng cho các kỹ sư, kiến trúc sư làm việc với phần mềm CAD/BIM, các nhà thiết kế đồ họa 3D, biên tập viên video cần xử lý các file 4K/8K, và các nhà khoa học dữ liệu cần một cỗ máy nhỏ gọn để thực hiện các tác vụ AI/ML ngay tại bàn làm việc.
Tổng kết Ưu và Nhược điểm
Để đưa ra quyết định sáng suốt, hãy cùng điểm lại những ưu và nhược điểm chính của cỗ máy này.
-
Ưu điểm:
-
Hiệu năng cực kỳ mạnh mẽ trong một thân máy siêu nhỏ gọn.
-
Thiết kế thông minh, dễ dàng nâng cấp và bảo trì không cần dụng cụ.
-
Hệ thống cổng kết nối đa dạng, bao gồm cả Thunderbolt 4.
-
Hoạt động mát mẻ và ổn định dưới tải nặng.
-
Được chứng nhận ISV cho nhiều ứng dụng chuyên nghiệp.
-
-
Nhược điểm:
-
Có thể phát ra tiếng ồn đáng kể khi hệ thống tản nhiệt hoạt động tối đa.
-
Sử dụng bộ nguồn ngoài khá lớn.
-
Giá thành cho các cấu hình cao cấp có thể là một rào cản.
-
Kết luận: Có nên đầu tư vào Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2?
Câu trả lời là hoàn toàn xứng đáng, nếu bạn là một chuyên gia đang tìm kiếm hiệu năng không khoan nhượng trong một không gian làm việc giới hạn. Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2 đã chứng minh nó không phải là một sự thỏa hiệp, mà là một giải pháp kỹ thuật xuất sắc. Với sức mạnh từ phần cứng thế hệ mới, thiết kế bền bỉ, khả năng nâng cấp linh hoạt và sự ổn định đã được kiểm chứng, đây là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn hiện thực hóa những ý tưởng sáng tạo và hoàn thành các dự án phức tạp nhất.
Câu hỏi thường gặp về Lenovo ThinkStation P3 Ultra SFF Gen 2
Lenovo ThinkStation P3 Ultra có thể xử lý tốt việc chỉnh sửa video 4K không?
Máy hỗ trợ tối đa bao nhiêu RAM và có phải là RAM ECC không?
Tôi có thể tự nâng cấp card đồ họa cho P3 Ultra trong tương lai không?
Chứng nhận ISV có ý nghĩa gì đối với người dùng chuyên nghiệp?
| Bộ xử lý |
Lên đến một bộ xử lý 125W Intel® Core™ Ultra (Series 2); hỗ trợ lên đến 24 nhân; lên đến 5.7GHz
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Socket CPU | 1x FCLGA1851 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hệ điều hành |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đồ họa |
Đồ họa tích hợp: Intel® Graphics Hỗ trợ đồ họa rời: Hỗ trợ lên đến một card NVIDIA® RTX 4000 SFF Ada Generation hoặc hai card Nvidia RTX A1000 Tùy chọn đồ họa rời:
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Hỗ trợ màn hình |
Hỗ trợ lên đến 12 màn hình độc lập, 4 qua cổng tích hợp (3x DP và 1x Thunderbolt™ 4 tùy chọn) và 8 qua hai card đồ họa rời (2x NVIDIA® RTX A1000 / A400).
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chipset | Intel® W880 chipset | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bộ nhớ |
Bộ nhớ tối đa: Lên đến 128GB (2x 64GB DDR5 CSODIMM) Loại bộ nhớ:
Khe cắm bộ nhớ: Hai khe DDR5 SO-DIMM, hỗ trợ dual-channel Bảo vệ bộ nhớ: ECC trên các model có DIMM ECC |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lưu trữ |
Hỗ trợ lưu trữ tối đa: Lên đến 4x M.2 PCIe® SSD Loại lưu trữ: M.2 SSD lên đến 4TB mỗi ổ
Bộ điều khiển lưu trữ:
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đa phương tiện |
Chip âm thanh: High Definition (HD) Audio, Realtek® ALC623-CG codec Loa: Một loa, 2W x1 |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Nguồn điện |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Thiết kế |
Kiểu dáng: Mini-tower (3.9L) Kích thước (RxDxC): 87 x 223 x 202 mm (3.43 x 8.78 x 7.95 inches) Cân nặng: 3.6 kg (7.94 lbs, cấu hình tối đa) Khe cắm M.2:
Khe cắm mở rộng: Ba hoặc hai khe PCIe®® tùy thuộc vào lựa chọn card riser. |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Kết nối |
WLAN + Bluetooth®:
Ethernet tích hợp: Gigabit Ethernet, Intel® Ethernet Connection I219-LM, 1x RJ-45, hỗ trợ Wake-on-LAN Ethernet tùy chọn: Hỗ trợ một adapter Ethernet bổ sung, lên đến hai cổng 25GbE bổ sung |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Cổng kết nối |
Cổng phía trước:
Cổng phía sau:
Cổng phía sau tùy chọn:
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảo mật & Riêng tư |
Chip bảo mật: Discrete TPM 2.0, TCG certified, FIPS 140-2 certified Khóa vật lý: Kensington® Security Slot™, 3 x 7 mm Công tắc xâm nhập khung máy: Có Bảo mật BIOS:
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Quản lý hệ thống |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Bảo hành |
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Yêu cầu vận hành |
Nhiệt độ:
Độ cao:
Độ ẩm tương đối:
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Chứng nhận |
Chứng nhận xanh:
Chứng nhận khác:
Chứng nhận ISV: Vui lòng truy cập trang chứng nhận ISV cho Lenovo® Workstations |
Lotte Mall Hanoi
JW Marriott Hanoi Hotel Groups (09 Hotels)
JW Marriott Hanoi Hotel
Vietnam Asset Management Company (VMAC)
NTQ Solution JSC






















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.