Hàng Chính Hãng 100%

Cung cấp CO/CQ, hỗ trợ dự án

Đội Ngũ Chuyên Gia

Giàu kinh nghiệm & có chứng chỉ

20+ Năm Kinh Nghiệm

Uy tín và tiên phong trong ngành

Hỗ Trợ Tận Tâm

Đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp

Thương hiệu: Lenovo

Lenovo ThinkStation P358 Tower (AMD)

  • Hiệu năng đa nhân vượt trội

  • Thiết kế cho chuyên gia

  • Độ tin cậy được chứng nhận

  • Lựa chọn lý tưởng

  • Thẻ Visa
  • Thẻ MasterCard
  • Thẻ American Express
  • Thẻ Discover
  • PayPal
  • Apple Pay
Hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt cho doanh nghiệp và dự án

Mục lục

  1. Lenovo ThinkStation P358 Tower (AMD) dành cho ai?
  2. Đánh giá thiết kế, tản nhiệt và khả năng nâng cấp
    1. Thiết kế bên ngoài và hệ thống cổng kết nối
    2. Khám phá nội thất: Bố trí thông minh, nâng cấp dễ dàng
  3. Hiệu năng thực tế: Sức mạnh AMD Ryzen Pro có đủ thuyết phục?
    1. Các tùy chọn cấu hình chính
    2. Thử nghiệm với phần mềm chuyên dụng: CAD, Render & Sáng tạo nội dung
    3. Bảng so sánh hiệu năng (Benchmark)
    4. Chứng nhận ISV: “Tấm vé” đảm bảo sự ổn định
  4. Đặt lên bàn cân: So sánh P358 Tower (AMD) với các đối thủ
    1. So sánh với Dell Precision 3000 Series
    2. So sánh với HP Z2 Tower G9
  5. Tổng kết ưu và nhược điểm
  6. Các câu hỏi thường gặp về Lenovo ThinkStation P358
  • Hiệu năng đa nhân vượt trội: Sức mạnh từ CPU AMD Ryzen™ Pro mang lại lợi thế lớn trong các tác vụ render, biên dịch và xử lý đa luồng, là lựa chọn tối ưu về hiệu năng/giá thành.

  • Thiết kế cho chuyên gia: Vỏ máy bền bỉ, bố trí nội thất thông minh và khả năng nâng cấp dễ dàng mà không cần dụng cụ, đáp ứng nhu cầu sử dụng lâu dài và mở rộng trong tương lai.

  • Độ tin cậy được chứng nhận: Chứng nhận ISV đảm bảo máy trạm hoạt động ổn định và tương thích tối ưu với các phần mềm chuyên dụng từ Autodesk, Adobe, Dassault Systèmes, v.v.

  • Lựa chọn lý tưởng: Phù hợp cho các kỹ sư, kiến trúc sư, nhà sáng tạo nội dung và sinh viên kỹ thuật cần một cỗ máy mạnh mẽ, đáng tin cậy với ngân sách hợp lý.

Lenovo ThinkStation P358 Tower (AMD) dành cho ai?

Lenovo ThinkStation P358 Tower phiên bản AMD không phải là một cỗ máy dành cho tất cả mọi người. Nó được sinh ra để phục vụ một nhóm đối tượng rất cụ thể: những chuyên gia, kỹ sư, kiến trúc sư, nhà sáng tạo nội dung và cả các bạn sinh viên khối ngành kỹ thuật. Nếu công việc hàng ngày của bạn gắn liền với các phần mềm CAD, BIM, render 3D, dựng phim hay phân tích dữ liệu, và bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạnh mẽ, ổn định nhưng không muốn “đốt” quá nhiều tiền vào các dòng máy trạm cao cấp, thì đây chính là câu trả lời.

Đánh giá thiết kế, tản nhiệt và khả năng nâng cấp

Kế thừa triết lý thiết kế đặc trưng của dòng ThinkStation, P358 Tower tập trung vào sự bền bỉ, hiệu quả và tính thực dụng. Vẻ ngoài chuyên nghiệp, không phô trương nhưng ẩn chứa bên trong là một cấu trúc được tính toán kỹ lưỡng cho việc tản nhiệt và đặc biệt là khả năng nâng cấp linh hoạt. Đây là yếu tố then chốt giúp cỗ máy của bạn không bị lỗi thời và có thể đồng hành cùng bạn trong nhiều năm tới, đáp ứng những yêu cầu công việc ngày càng cao.

Thiết kế bên ngoài và hệ thống cổng kết nối

ThinkStation P358 Tower sở hữu lớp vỏ màu đen tuyền mang tính biểu tượng, với những đường nét vuông vức, mạnh mẽ. Mặt trước được thiết kế dạng lưới tổ ong không chỉ tạo điểm nhấn mà còn tối ưu hóa luồng khí đi vào. Hệ thống cổng kết nối được bố trí thông minh: phía trước có các cổng USB-A, USB-C và jack cắm âm thanh 3.5mm để tiện truy cập nhanh. Phía sau là một loạt các cổng kết nối đầy đủ, bao gồm thêm USB, cổng mạng Ethernet và các cổng xuất hình từ cả iGPU lẫn card đồ họa rời.

Khám phá nội thất: Bố trí thông minh, nâng cấp dễ dàng

Đây chính là điểm sáng giá nhất trong thiết kế của P358. Chỉ cần mở một lẫy khóa, bạn có thể trượt nắp hông ra mà không cần đến một chiếc tuốc-nơ-vít nào. Trải nghiệm “mổ xẻ” này cho thấy sự thấu hiểu người dùng của Lenovo. Bên trong, không gian được sắp xếp cực kỳ khoa học và gọn gàng. Các khe cắm RAM, khe M.2 cho SSD tốc độ cao, các khay chứa ổ cứng SATA và khe cắm PCIe đều nằm ở những vị trí dễ tiếp cận nhất. Việc thay thế hay bổ sung linh kiện như RAM, ổ cứng, hay thậm chí là card đồ họa trở nên đơn giản và nhanh chóng, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

Hiệu năng thực tế: Sức mạnh AMD Ryzen Pro có đủ thuyết phục?

Nhiều người dùng chuyên nghiệp vẫn còn băn khoăn về hiệu năng của vi xử lý AMD trong môi trường làm việc đòi hỏi sự ổn định cao. Tuy nhiên, dòng chip AMD Ryzen Pro được thiết kế đặc biệt cho phân khúc doanh nghiệp, không chỉ mang lại sức mạnh xử lý đa nhân ấn tượng mà còn tích hợp các tính năng bảo mật và quản lý cấp cao. Trong các phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào các bài kiểm tra thực tế để xem liệu sức mạnh này có thực sự đủ sức thuyết phục những người dùng khó tính nhất hay không.

Các tùy chọn cấu hình chính

Lenovo cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình cho P358 Tower để phù hợp với đa dạng nhu cầu và ngân sách. Về CPU, bạn có thể lựa chọn từ các mẫu AMD Ryzen 5 Pro cho đến phiên bản cao cấp nhất là Ryzen 9 Pro, mang lại số lượng nhân/luồng cực lớn. Về đồ họa, máy hỗ trợ cả dòng card chuyên nghiệp NVIDIA RTX A-series (như A2000) và dòng card gaming hiệu năng cao GeForce RTX (như RTX 3080). Các tùy chọn khác bao gồm RAM DDR4 lên đến 128GB và nhiều giải pháp lưu trữ kết hợp giữa SSD NVMe PCIe 4.0 siêu tốc và HDD dung lượng lớn.

Thử nghiệm với phần mềm chuyên dụng: CAD, Render & Sáng tạo nội dung

Đây là phần quan trọng nhất để đánh giá giá trị thực của P358 Tower. Với các phần mềm CAD/BIM như AutoCAD, Revit hay SolidWorks, xung nhịp đơn nhân cao của Ryzen Pro giúp các thao tác xoay, zoom, và xử lý các mô hình phức tạp trở nên mượt mà. Tuy nhiên, thế mạnh lớn nhất của nền tảng AMD được thể hiện rõ rệt trong các tác vụ render. Với các ứng dụng như V-Ray, Corona hay Blender, số lượng nhân/luồng vượt trội của CPU Ryzen Pro giúp rút ngắn đáng kể thời gian render so với các đối thủ cùng tầm giá. Tương tự, trong bộ công cụ Adobe Creative Cloud, việc dựng phim 4K trên Premiere Pro hay xử lý hiệu ứng phức tạp trên After Effects cũng được hưởng lợi rất nhiều từ sức mạnh đa luồng, mang lại trải nghiệm làm việc trôi chảy và hiệu quả hơn.

Bảng so sánh hiệu năng (Benchmark)

Để có cái nhìn khách quan, dưới đây là bảng so sánh điểm số benchmark của một cấu hình P358 Tower (AMD Ryzen 7 Pro) với một máy trạm đối thủ sử dụng Intel Core i7 thế hệ tương đương.

Bài kiểm tra Lenovo ThinkStation P358 (AMD Ryzen 7 Pro) Đối thủ cạnh tranh (Intel Core i7)
Cinebench R23 (Multi-Core) ~14,500 pts ~12,000 pts
Cinebench R23 (Single-Core) ~1,550 pts ~1,600 pts
Blender Render (BMW Scene) ~2 phút 30 giây ~3 phút 15 giây

Chứng nhận ISV: “Tấm vé” đảm bảo sự ổn định

Đối với người dùng chuyên nghiệp, hiệu năng không phải là tất cả, sự ổn định mới là yếu tố sống còn. Chứng nhận ISV (Independent Software Vendor) là một cam kết từ Lenovo và các hãng phần mềm hàng đầu như Autodesk, Dassault Systèmes, Adobe, PTC… rằng P358 Tower đã được kiểm tra và tối ưu hóa để chạy các ứng dụng của họ một cách mượt mà, đáng tin cậy nhất. Điều này giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ gặp lỗi, treo máy, đảm bảo tiến độ công việc của bạn không bị gián đoạn.

Đặt lên bàn cân: So sánh P358 Tower (AMD) với các đối thủ

Một sản phẩm chỉ thực sự tốt khi nó chứng tỏ được giá trị của mình trước các đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Hãy cùng xem Lenovo ThinkStation P358 Tower (AMD) đứng ở đâu khi so sánh với hai “ông lớn” khác trong ngành là Dell Precision và HP Z Workstation.

So sánh với Dell Precision 3000 Series

Dòng Dell Precision 3000 là đối thủ sừng sỏ trong phân khúc máy trạm phổ thông. Cả hai đều có chất lượng xây dựng tốt và độ tin cậy cao. Tuy nhiên, P358 Tower (AMD) thường chiếm ưu thế về hiệu năng đa nhân trên cùng một mức giá. Nếu công việc của bạn phụ thuộc nhiều vào tốc độ render hay các tác vụ song song, P358 sẽ là lựa chọn kinh tế và hiệu quả hơn. Dell có thể mạnh hơn về các tùy chọn dịch vụ hỗ trợ tại một số thị trường, nhưng Lenovo cũng không hề kém cạnh với gói bảo hành Premier Support.

So sánh với HP Z2 Tower G9

HP Z2 Tower G9 cũng là một cỗ máy trạm xuất sắc, thường được đánh giá cao về thiết kế và khả năng tản nhiệt. Cuộc đối đầu này khá cân tài cân sức. Lợi thế của P358 (AMD) một lần nữa nằm ở việc cung cấp nhiều nhân xử lý hơn trong cùng một phân khúc giá, là một món hời cho những ai cần tối đa hóa sức mạnh tính toán. HP Z2 có thể cung cấp một số tùy chọn linh kiện cao cấp hơn một chút, nhưng với mức giá cũng sẽ cao hơn tương ứng. Lựa chọn sẽ phụ thuộc vào việc bạn ưu tiên hiệu năng/giá thành hay các tùy chọn cấu hình cao cấp nhất.

Tổng kết ưu và nhược điểm

Sau khi phân tích chi tiết, chúng ta có thể tóm gọn những điểm mạnh và điểm yếu của Lenovo ThinkStation P358 Tower (AMD) để bạn có thể đưa ra quyết định cuối cùng một cách dễ dàng hơn.

  • Ưu điểm:

    • Hiệu năng đa nhân xuất sắc trong tầm giá nhờ CPU AMD Ryzen Pro.

    • Giá thành cực kỳ cạnh tranh so với các máy trạm Intel có hiệu năng tương đương.

    • Khả năng nâng cấp và bảo trì dễ dàng với thiết kế tool-less thông minh.

    • Độ ổn định và tương thích phần mềm được đảm bảo bởi chứng nhận ISV.

    • Chất lượng hoàn thiện bền bỉ, đáng tin cậy theo tiêu chuẩn dòng ThinkStation.

  • Nhược điểm:

    • Vẫn sử dụng RAM DDR4, trong khi một số nền tảng mới đã chuyển sang DDR5.

    • Thiết kế mang tính thực dụng, có thể không hấp dẫn bằng một số đối thủ.

    • Các tùy chọn GPU cao cấp nhất có thể bị giới hạn bởi bộ nguồn và không gian case.

Các câu hỏi thường gặp về Lenovo ThinkStation P358

Máy Lenovo ThinkStation P358 Tower có chơi game tốt không?
Có, nếu bạn trang bị cho máy một card đồ họa NVIDIA GeForce RTX (ví dụ RTX 3060 trở lên), nó hoàn toàn có thể chơi tốt các tựa game hiện đại. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng máy được thiết kế và tối ưu hóa cho sự ổn định trong công việc chuyên nghiệp, chứ không phải để đạt được FPS tối đa trong game như các máy tính gaming chuyên dụng.
Hệ thống tản nhiệt có ồn không khi máy hoạt động hết công suất?
Lenovo đã thiết kế hệ thống tản nhiệt của P358 rất hiệu quả để duy trì nhiệt độ ổn định. Trong các tác vụ nhẹ, máy hoạt động rất êm ái. Khi bạn thực hiện các công việc nặng như render trong thời gian dài, quạt sẽ quay nhanh hơn và tạo ra tiếng ồn có thể nghe thấy được, nhưng vẫn ở mức chấp nhận được trong môi trường văn phòng và không gây khó chịu.
Tôi có thể tự nâng cấp RAM và SSD cho máy không?
Hoàn toàn có thể. Đây là một trong những ưu điểm lớn nhất của P358 Tower. Thiết kế không cần dụng cụ (tool-less) cho phép bạn dễ dàng mở vỏ máy và tiếp cận các khe cắm RAM cũng như ổ cứng để tự mình nâng cấp một cách nhanh chóng và đơn giản.
HIỆU NĂNG  
Bộ xử lý Dòng bộ xử lý
Lên đến một bộ xử lý 65W AMD Ryzen™ 9 PRO 5000 Series
Bộ xử lý

Tên bộ xử lý Lõi Luồng Tần số cơ bản Tần số tối đa Cache Hỗ trợ bộ nhớ Đồ họa bộ xử lý
AMD Ryzen™ 3 PRO 4350G 4 8 3.8GHz 4.0GHz 2MB L2 / 4MB L3 DDR4-3200 Đồ họa AMD Radeon™
AMD Ryzen™ 5 PRO 4650G 6 12 3.7GHz 4.2GHz 3MB L2 / 8MB L3 DDR4-3200 Đồ họa AMD Radeon™
AMD Ryzen™ 5 PRO 5645 6 12 3.7GHz 4.6GHz 3MB L2 / 32MB L3 DDR4-3200 Không có
AMD Ryzen™ 7 PRO 4750G 8 16 3.6GHz 4.4GHz 4MB L2 / 8MB L3 DDR4-3200 Đồ họa AMD Radeon™
AMD Ryzen™ 7 PRO 5845 8 16 3.4GHz 4.6GHz 4MB L2 / 32MB L3 DDR4-3200 Không có
AMD Ryzen™ 9 PRO 5945 12 24 3.0GHz 4.7GHz 6MB L2 / 64MB L3 DDR4-3200 Không có

Socket bộ xử lý
Socket AM4

Hệ điều hành
  • Windows® 11 Pro
  • Windows® 11 Home
  • Windows® 11 Home Single Language
  • Windows® 11 DG Windows® 10 Pro 64
  • Ubuntu Linux LTS
  • Red Hat Enterprise Linux 8.6 (chỉ được chứng nhận)
  • Không có hệ điều hành cài đặt sẵn
Đồ họa Đồ họa tích hợp

  • Không có
  • Đồ họa tích hợp AMD Radeon™

Hỗ trợ đồ họa rời
Hỗ trợ lên đến một card NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 hoặc NVIDIA® RTX A2000
Các tùy chọn đồ họa rời

Đồ họa Bộ nhớ Công suất Cổng kết nối Kích thước SLI / NVLink
NVIDIA® T400 4GB 4GB GDDR6 40W 3x miniDP 1.4 Single slot Không có
NVIDIA® T1000 4GB GDDR6 50W 4x miniDP 1.4 Single slot Không có
NVIDIA® T1000 8GB 8GB GDDR6 50W 4x miniDP 1.4 Single slot Không có
NVIDIA® RTX A2000 12GB 12GB GDDR6 70W 4x miniDP 1.4a Dual slot Không có
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 12GB GDDR6 170W 3x DP 1.4a, 1x HDMI® 2.1 FRL Dual slot Không có
NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6 290W 3x DP 1.4a, 1x HDMI® 2.1 FRL Triple slot Không có
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 10GB GDDR6 320W 3x DP 1.4a, 1x HDMI® 2.1 FRL Triple slot Không có
Hỗ trợ màn hình
  • Các mẫu máy với Ryzen™ 3 Pro 4350G, 4650G, và 4750G: hỗ trợ nhiều màn hình qua đồ họa tích hợp và đồ họa rời. Đồ họa tích hợp hỗ trợ lên đến 3 màn hình độc lập qua hai cổng DP và một cổng HDMI® tích hợp:
    • DP hỗ trợ lên đến 4096×2160@60Hz
    • HDMI® hỗ trợ lên đến 3840×2160@30Hz
  • Số lượng màn hình tối đa được hỗ trợ bởi đồ họa rời phụ thuộc vào card đồ họa được sử dụng.
  • Các mẫu máy với bộ xử lý Ryzen™ Pro 5000: các cổng video tích hợp không hoạt động. Hỗ trợ màn hình độc lập phụ thuộc vào card đồ họa rời đang sử dụng. Cổng đồ họa rời hỗ trợ:
    • miniDP hỗ trợ lên đến 5120×2880@60Hz
    • HDMI® hỗ trợ lên đến 7680×4320@60Hz
Chipset Chipset AMD PRO 565
Bộ nhớ Bộ nhớ tối đa
Lên đến 128GB (4x 32GB DDR4 UDIMM)
Loại bộ nhớ

  • DDR4-3200 UDIMM ECC, tốc độ truyền tối đa lên đến 3200 MT/s
  • DDR4-3200 UDIMM non-ECC, tốc độ truyền tối đa lên đến 3200 MT/s

Khe cắm bộ nhớ
Bốn khe cắm DDR4 UDIMM, hỗ trợ kênh đôi
Bảo vệ bộ nhớ
ECC trên các mẫu máy với DIMM ECC và bộ xử lý có khả năng ECC

Lưu trữ Hỗ trợ lưu trữ
Lên đến 2x HDD 3.5″ SATA + 1x HDD/SSD 2.5″ SATA + 1x SSD M.2

  • HDD 3.5″ lên đến 4TB mỗi ổ
  • SSD M.2 lên đến 2TB
  • Không có tùy chọn HDD/SSD 2.5″ được cấu hình sẵn

Loại lưu trữ

Loại đĩa Giao diện RPM Dung lượng Bảo mật
HDD 3.5″ SATA SATA 6Gb/s 7.2K 1TB / 2TB / 4TB
SSD M.2 2280 PCIe® NVMe®, PCIe® 4.0 x4 256GB Opal 2.0
SSD M.2 2280 Performance PCIe® NVMe®, PCIe® 4.0 x4 512GB / 1TB / 2TB Opal 2.0

Bộ điều khiển lưu trữ

Bộ điều khiển Loại Giao diện RAID Cache
Bộ điều khiển SATA tích hợp Tiêu chuẩn SATA 6.0Gb/s 0/1 Không có
Bộ điều khiển NVMe® tích hợp Tiêu chuẩn PCIe® NVMe® Không có
Lưu trữ di động Hỗ trợ quang học
Tùy chọn một ổ DVD-ROM 9.0mm
Đầu đọc thẻ

  • Đầu đọc thẻ SD
  • Không có đầu đọc thẻ
Đa phương tiện Chip âm thanh
Âm thanh High Definition (HD), codec Realtek® ALC623-CG
Loa
Một loa, 2W x1
Nguồn điện
Công suất Loại Hiệu suất Tính năng chính
300W Fixed 90% Tự động cảm biến, chứng nhận 80 PLUS Gold
500W Fixed 92% Tự động cảm biến, chứng nhận 80 PLUS Platinum
750W Fixed 92% Tự động cảm biến, chứng nhận 80 PLUS Platinum
THIẾT KẾ  
Cơ khí Kiểu dáng
Tower (17L)
Kích thước (RxSxC)
170 x 315.4 x 376 mm (6.7 x 12.4 x 14.8 inches)
Cân nặng
9.8 kg (21.6 lbs, cấu hình tối đa)
Khay ổ đĩa

  • 1x khay đĩa 3.5″ (tiêu chuẩn)
  • 1x khay đĩa 3.5″ (tùy chọn)
  • 1x khay đĩa 2.5″ (tùy chọn)
  • 1x khay ODD mỏng (tùy chọn)

Khe cắm mở rộng
Hỗ trợ hai khe cắm PCIe® với một PCIe® 3.0 x16 và một PCIe® 3.0 x1.

  • Khe 1: PCIe® 3.0 x16, full height, full length, 75W, double-width
  • Khe 2: PCIe® 3.0 x1, full height, half length, 25W
KẾT NỐI  
Mạng WLAN + Bluetooth®
MediaTek Wi-Fi® 6 MT7921, 802.11ax 2×2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.1 hoặc Không có WLAN và Bluetooth®
Ethernet tích hợp
Gigabit Ethernet, Realtek® RTL8111EPV, 1x GbE RJ-45, hỗ trợ Wake-on-LAN
Ethernet tùy chọn
Hỗ trợ một adapter Ethernet bổ sung, lên đến một cổng GbE bổ sung

  • Gigabit Ethernet, Intel® I210-T1, 1x RJ-45, PCIe® x1
  • Gigabit Ethernet, Realtek® RTL8168H, 1x RJ-45, PCIe® x1
Cổng kết nối Cổng trước

  • 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (hỗ trợ truyền dữ liệu)
  • 2x USB 3.2 Gen 1
  • 2x USB 3.2 Gen 2
  • 1x jack cắm tai nghe / micro combo (3.5mm)
  • 1x micro (3.5mm)

Cổng sau

  • 4x USB 2.0 (một cổng hỗ trợ Smart Power On)
  • 1x Ethernet (RJ-45)
  • 1x line-out (3.5mm)
  • 1x serial (9-pin)

Cổng sau tùy chọn

  • 2x USB 3.2 Gen 1 (qua card mở rộng USB 2 cổng, PCIe® x1)
  • 2x USB 2.0
  • 1x HDMI® 2.1 TMDS (tích hợp, cho các mẫu AMD Ryzen™ 3 Pro 4350G)
  • 2x DisplayPort™ 1.4 (tích hợp, cho các mẫu AMD Ryzen™ 3 Pro 4350G)
  • 1x parallel
  • 1x serial
  • 4x serial (qua card mở rộng 4 cổng serial, PCIe® x1)
BẢO MẬT & RIÊNG TƯ  
Bảo mật Chip bảo mật
Firmware TPM 2.0 tích hợp trong bộ xử lý
Khóa vật lý

  • (Tùy chọn) E-lock
  • (Tùy chọn) Kẹp cáp thông minh
  • Khe cắm bảo mật Kensington® Security Slot™, 3 x 7 mm
  • Vòng khóa móc (Padlock Loop)

Công tắc chống xâm nhập khung máy

  • Công tắc chống xâm nhập khung máy
  • Không có công tắc chống xâm nhập khung máy

Bảo mật BIOS

  • Mật khẩu quản trị viên
  • Mật khẩu khi khởi động
  • BIOS tự phục hồi
  • UEFI Secure Boot
KHẢ NĂNG QUẢN LÝ  
Quản lý hệ thống AMD PRO Manageability
DỊCH VỤ  
Bảo hành cơ bản
  • Bảo hành giới hạn 1 năm tại chỗ
  • Bảo hành giới hạn 2 năm tại chỗ
  • Bảo hành giới hạn 3 năm tại chỗ
  • Không có bảo hành cơ bản
YÊU CẦU VẬN HÀNH  
Môi trường hoạt động Nhiệt độ

  • Hoạt động: 10°C (50°F) đến 35°C (95°F)
  • Lưu trữ: -40°C (-40°F) đến 60°C (140°F)

Độ cao

  • Hoạt động: 0 m (0 ft) đến 3048 m (10,000 ft)
  • Lưu trữ: 0 m (0 ft) đến 12192 m (40,000 ft)

Độ ẩm tương đối

  • Hoạt động: 20% đến 80%
  • Lưu trữ: 10% đến 90%
CHỨNG NHẬN  
Chứng nhận xanh
  • (Tùy chọn) ENERGY STAR® 8.0
  • (Tùy chọn) EPEAT™ Gold Registered
  • ErP Lot 3
  • Tuân thủ RoHS
  • TCO Certified 9.0
Chứng nhận ISV Vui lòng truy cập Chứng nhận ISV cho Lenovo® Workstations

Lotte Mall Hanoi
JW Marriott Hanoi Hotel Groups (09 Hotels)
JW Marriott Hanoi Hotel
Vietnam Asset Management Company (VMAC)
NTQ Solution JSC

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Lenovo ThinkStation P358 Tower (AMD)”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *