Hàng Chính Hãng 100%

Cung cấp CO/CQ, hỗ trợ dự án

Đội Ngũ Chuyên Gia

Giàu kinh nghiệm & có chứng chỉ

20+ Năm Kinh Nghiệm

Uy tín và tiên phong trong ngành

Hỗ Trợ Tận Tâm

Đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp

Thương hiệu: Lenovo

Lenovo ThinkStation P360 Tower Workstation

  • Hiệu năng đỉnh cao

  • Khả năng nâng cấp vượt trội

  • Độ tin cậy chuẩn doanh nghiệp

  • Đối thủ đáng gờm

  • Thẻ Visa
  • Thẻ MasterCard
  • Thẻ American Express
  • Thẻ Discover
  • PayPal
  • Apple Pay
Hỗ trợ nhiều hình thức thanh toán linh hoạt cho doanh nghiệp và dự án

Mục lục

  1. Lenovo ThinkStation P360 Tower: Có phải là lựa chọn tối ưu cho công việc của bạn?
  2. Tổng quan thiết kế, chất lượng hoàn thiện và khả năng nâng cấp
    1. Thiết kế thông minh, tối ưu không gian
    2. Khả năng nâng cấp linh hoạt cho tương lai
  3. Phân tích hiệu năng chuyên sâu: Sức mạnh từ Intel Gen 12 và NVIDIA
    1. CPU Intel Core i9-12900: Hiệu suất xử lý đa luồng vượt trội
    2. GPU NVIDIA RTX: Sức mạnh đồ họa cho CAD, 3D và Rendering
    3. RAM DDR5 và SSD NVMe: Tốc độ truy xuất dữ liệu tức thì
    4. Hệ thống tản nhiệt và độ ồn khi tải nặng
  4. So sánh trực tiếp: ThinkStation P360 Tower vs. Đối thủ cạnh tranh
    1. Đối đầu với Dell Precision 3660 Tower
    2. Đối đầu với HP Z2 G9 Tower
    3. Bảng so sánh thông số kỹ thuật và hiệu năng
  5. Trải nghiệm sử dụng thực tế cho các tác vụ chuyên dụng
    1. Dựng hình CAD/BIM và mô phỏng kỹ thuật
    2. Biên tập video 4K và render đồ họa 3D
  6. Chứng nhận ISV, độ bền MIL-SPEC và bảo mật ThinkShield
  7. Tổng kết ưu và nhược điểm của Lenovo ThinkStation P360 Tower
  8. Kết luận: Có nên đầu tư vào Lenovo ThinkStation P360 Tower?
  9. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về ThinkStation P360 Tower
  • Hiệu năng đỉnh cao: Trang bị CPU Intel Core thế hệ 12 và card đồ họa NVIDIA RTX chuyên nghiệp, ThinkStation P360 Tower xử lý mượt mà các tác vụ nặng như render 3D, mô phỏng kỹ thuật và biên tập video 4K.

  • Khả năng nâng cấp vượt trội: Với thiết kế tool-less thông minh, nhiều khe cắm PCIe Gen 4, và hỗ trợ tới 128GB RAM DDR5, đây là một khoản đầu tư bền vững, sẵn sàng cho các yêu cầu công việc trong tương lai.

  • Độ tin cậy chuẩn doanh nghiệp: Đạt chứng nhận ISV đảm bảo tương thích phần mềm, độ bền chuẩn quân đội MIL-SPEC và bảo mật toàn diện với ThinkShield, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người dùng chuyên nghiệp.

  • Đối thủ đáng gờm: Khi so sánh trực tiếp với Dell Precision 3660 và HP Z2 G9, P360 Tower nổi bật với sự cân bằng giữa hiệu suất, khả năng mở rộng và thiết kế tối ưu không gian.

Lenovo ThinkStation P360 Tower: Có phải là lựa chọn tối ưu cho công việc của bạn?

Đối với các kỹ sư, kiến trúc sư hay nhà sáng tạo nội dung, việc lựa chọn một máy trạm (workstation) không chỉ là mua một chiếc máy tính, mà là một quyết định đầu tư chiến lược vào năng suất và hiệu quả công việc. Lenovo ThinkStation P360 Tower xuất hiện như một ứng cử viên sáng giá trong phân khúc máy trạm phổ thông, hứa hẹn mang lại sức mạnh đáng nể trong một thiết kế nhỏ gọn. Bài đánh giá chuyên sâu này sẽ phân tích từng khía cạnh, từ hiệu năng đến khả năng nâng cấp, để giúp bạn xác định liệu đây có phải là cỗ máy tối ưu dành cho bạn hay không.

Tổng quan thiết kế, chất lượng hoàn thiện và khả năng nâng cấp

Ấn tượng đầu tiên về ThinkStation P360 Tower là sự chuyên nghiệp và thực dụng. Lenovo đã kế thừa ngôn ngữ thiết kế đặc trưng của dòng Think: tông màu đen tuyền, các điểm nhấn màu đỏ tinh tế và một bộ khung vỏ chắc chắn, bền bỉ. Đây không phải là một cỗ máy hào nhoáng với đèn RGB, mà là một công cụ làm việc nghiêm túc, được chế tạo để hoạt động ổn định và hiệu quả trong môi trường văn phòng đòi hỏi khắt khe. Chất lượng hoàn thiện cao cấp thể hiện rõ ở từng chi tiết, từ các tấm kim loại dày dặn đến các khớp nối chính xác, mang lại cảm giác tin cậy ngay từ khi tiếp xúc. Quan trọng hơn, thiết kế này không chỉ để trưng bày mà còn phục vụ cho mục đích cốt lõi: hiệu suất bền bỉ và khả năng bảo trì, nâng cấp dễ dàng, một yếu tố sống còn đối với các chuyên gia muốn tối đa hóa vòng đời sản phẩm.

Thiết kế thông minh, tối ưu không gian

Với thể tích chỉ khoảng 33L, P360 Tower có kích thước nhỏ gọn hơn đáng kể so với các máy trạm truyền thống, giúp tiết kiệm không gian quý giá trên bàn làm việc. Thiết kế mặt trước dạng lưới tổ ong không chỉ tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà còn tối ưu hóa luồng không khí làm mát cho các linh kiện bên trong. Đặc biệt, cơ chế mở thùng máy không cần dụng cụ (tool-less) là một điểm cộng lớn, cho phép các chuyên gia IT hoặc người dùng có kinh nghiệm dễ dàng tiếp cận, vệ sinh và thay thế linh kiện một cách nhanh chóng.

Khả năng nâng cấp linh hoạt cho tương lai

Đây chính là điểm mạnh giúp P360 Tower trở thành một khoản đầu tư thông minh. Bo mạch chủ hỗ trợ lên đến 128GB RAM DDR5, đảm bảo bạn có thể xử lý những bộ dữ liệu và mô hình phức tạp nhất. Máy cung cấp nhiều khe cắm PCIe, bao gồm cả chuẩn Gen 4 tốc độ cao, sẵn sàng cho các card đồ họa và ổ cứng SSD NVMe thế hệ mới. Khả năng lắp đặt nhiều ổ cứng cả M.2 và SATA 3.5″/2.5″ mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc cân bằng giữa tốc độ và dung lượng lưu trữ.

Phân tích hiệu năng chuyên sâu: Sức mạnh từ Intel Gen 12 và NVIDIA

Trái tim của Lenovo ThinkStation P360 Tower là sự kết hợp giữa nền tảng Intel Alder Lake thế hệ 12 và card đồ họa chuyên nghiệp NVIDIA RTX. Đây không chỉ là một bản nâng cấp thông thường, mà là một bước nhảy vọt về kiến trúc, mang lại hiệu suất xử lý vượt trội cho cả tác vụ đơn luồng và đa luồng. Kiến trúc lai của Intel, với sự phân chia giữa các nhân hiệu năng cao (P-Cores) và nhân tiết kiệm điện (E-Cores), được quản lý thông minh bởi công nghệ Intel Thread Director (tối ưu trên Windows 11), đảm bảo rằng các ứng dụng chuyên dụng luôn được ưu tiên tài nguyên tối đa. Khi kết hợp với sức mạnh xử lý song song của GPU NVIDIA RTX, được tối ưu hóa cho các tác vụ AI, ray tracing và tính toán phức tạp, P360 Tower trở thành một cỗ máy đa năng, sẵn sàng chinh phục mọi thử thách từ mô phỏng kỹ thuật, phân tích dữ liệu lớn đến render các cảnh phim 4K phức tạp. Nền tảng này còn được bổ trợ bởi RAM DDR5 và SSD PCIe Gen 4, loại bỏ hoàn toàn các nút thắt cổ chai về băng thông bộ nhớ và tốc độ truy xuất dữ liệu, tạo nên một luồng công việc liền mạch và hiệu quả chưa từng có.

CPU Intel Core i9-12900: Hiệu suất xử lý đa luồng vượt trội

Với tùy chọn cao nhất là Intel Core i9-12900, P360 Tower sở hữu sức mạnh xử lý đáng kinh ngạc. Kiến trúc hybrid với 8 P-Cores và 8 E-Cores cho phép CPU xử lý đồng thời nhiều tác vụ phức tạp. Các P-Cores sẽ đảm nhận các công việc chính như render, tính toán mô phỏng, trong khi E-Cores xử lý các tác vụ nền. Điều này mang lại lợi thế rõ rệt trong các phần mềm như V-Ray, Blender, hay khi biên dịch mã nguồn, giúp giảm đáng kể thời gian chờ đợi và tăng tốc độ hoàn thành dự án.

GPU NVIDIA RTX: Sức mạnh đồ họa cho CAD, 3D và Rendering

Được trang bị các card đồ họa chuyên nghiệp như NVIDIA RTX A2000 hoặc A4000, P360 Tower được tối ưu hóa hoàn toàn cho các ứng dụng đồ họa. Không giống như card GeForce cho game thủ, dòng RTX chuyên nghiệp có driver được chứng nhận ISV, đảm bảo sự ổn định và hiệu suất tối đa trên các phần mềm như AutoCAD, SolidWorks, Revit, và bộ công cụ Adobe. Các nhân RT và Tensor tích hợp giúp tăng tốc đáng kể các tác vụ ray tracing thời gian thực và các tính năng AI, mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ 3D.

RAM DDR5 và SSD NVMe: Tốc độ truy xuất dữ liệu tức thì

Sự kết hợp giữa RAM DDR5 và SSD NVMe PCIe Gen 4 là yếu tố quyết định đến trải nghiệm làm việc mượt mà. RAM DDR5 với băng thông cao hơn đáng kể so với DDR4 cho phép xử lý các file dự án khổng lồ mà không gặp hiện tượng giật, lag. Trong khi đó, SSD NVMe Gen 4 cung cấp tốc độ đọc/ghi siêu nhanh, giúp khởi động ứng dụng gần như tức thì, tải các mô hình 3D phức tạp chỉ trong vài giây và cho phép bạn thao tác mượt mà trên các timeline video 4K đa lớp mà không cần tạo proxy.

Hệ thống tản nhiệt và độ ồn khi tải nặng

Dù có hiệu năng cao, hệ thống tản nhiệt của P360 Tower vẫn hoạt động rất hiệu quả và êm ái. Trong các tác vụ thông thường, máy gần như im lặng. Khi thực hiện các công việc nặng như render liên tục, quạt sẽ tăng tốc nhưng độ ồn vẫn ở mức chấp nhận được, không gây xao lãng trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đảm bảo hiệu suất luôn ổn định.

So sánh trực tiếp: ThinkStation P360 Tower vs. Đối thủ cạnh tranh

Để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt, việc đặt ThinkStation P360 Tower lên bàn cân với các đối thủ trực tiếp trong cùng phân khúc là điều cần thiết. Hai đối thủ lớn nhất hiện nay là Dell Precision 3660 Tower và HP Z2 G9 Tower. Cả ba mẫu máy trạm này đều nhắm đến cùng một đối tượng người dùng chuyên nghiệp, cùng sử dụng nền tảng phần cứng cốt lõi từ Intel thế hệ 12 và NVIDIA. Tuy nhiên, chúng vẫn có những khác biệt tinh tế về triết lý thiết kế, khả năng mở rộng, các tính năng độc quyền và hệ sinh thái hỗ trợ. Việc phân tích sâu hơn về những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn nhận ra đâu là cỗ máy phù hợp nhất với quy trình làm việc, yêu cầu về bảo mật và kế hoạch phát triển trong tương lai của mình. Sự cạnh tranh này thúc đẩy các hãng liên tục cải tiến, mang lại nhiều lựa chọn chất lượng hơn cho người dùng cuối.

Đối đầu với Dell Precision 3660 Tower

Dell Precision 3660 là một đối thủ sừng sỏ với cấu hình phần cứng gần như tương đương. Cả hai đều cung cấp hiệu năng đỉnh cao và độ tin cậy cao. Tuy nhiên, P360 Tower thường có lợi thế về kích thước nhỏ gọn hơn một chút. Về thiết kế, Lenovo tập trung vào sự tiện dụng với cơ chế tool-less trực quan, trong khi Dell cũng cung cấp khả năng tiếp cận dễ dàng nhưng với triết lý thiết kế hơi khác. Lựa chọn giữa hai sản phẩm này có thể phụ thuộc vào sự ưu tiên về thương hiệu và các chi tiết nhỏ trong thiết kế cổng kết nối hoặc giải pháp tản nhiệt.

Đối đầu với HP Z2 G9 Tower

HP Z2 G9 Tower cũng là một lựa chọn mạnh mẽ, đặc biệt nổi bật với các giải pháp bảo mật toàn diện của HP như Wolf Security for Business. Về hiệu năng, Z2 G9 không hề kém cạnh P360 Tower. Điểm khác biệt có thể nằm ở các tùy chọn cấu hình GPU và thiết kế nội thất. Lenovo ThinkStation P360 thường được đánh giá cao về sự cân bằng tổng thể giữa hiệu suất, kích thước và khả năng nâng cấp linh hoạt, trong khi HP Z2 G9 có thể hấp dẫn những doanh nghiệp đặt nặng yếu tố bảo mật ở cấp độ phần cứng.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật và hiệu năng

Dưới đây là bảng so sánh nhanh các thông số kỹ thuật chính giữa ba mẫu máy trạm hàng đầu để bạn có cái nhìn tổng quan và khách quan nhất trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Tính năng Lenovo ThinkStation P360 Tower Dell Precision 3660 Tower HP Z2 G9 Tower
CPU Tối đa Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12900K Intel Core i9-12900K
GPU Tối đa NVIDIA RTX A5000 NVIDIA RTX A6000 NVIDIA RTX A5000
RAM Tối đa 128GB DDR5 4000MHz 128GB DDR5 4400MHz 128GB DDR5 4800MHz
Lưu trữ Tối đa 3x M.2 NVMe + 3x SATA HDD/SSD 2x M.2 NVMe + 3x SATA HDD/SSD 3x M.2 NVMe + 3x SATA HDD/SSD
Điểm nổi bật Thiết kế tool-less, cân bằng tốt Tùy chọn GPU cao cấp nhất Bảo mật HP Wolf Security

Trải nghiệm sử dụng thực tế cho các tác vụ chuyên dụng

Thông số kỹ thuật trên giấy tờ chỉ là một phần của câu chuyện. Giá trị thực sự của một máy trạm nằm ở việc nó vận hành trơn tru như thế nào trong các quy trình làm việc hàng ngày. Chúng tôi đã thử nghiệm ThinkStation P360 Tower với các kịch bản sử dụng chuyên dụng để đánh giá hiệu suất thực tế. Từ việc xoay các mô hình BIM phức tạp với hàng ngàn chi tiết, đến việc biên tập và xuất file video 4K với nhiều hiệu ứng, P360 Tower đã chứng tỏ mình là một công cụ đáng tin cậy. Máy không chỉ xử lý nhanh mà còn duy trì sự ổn định trong nhiều giờ làm việc liên tục, một yếu tố cực kỳ quan trọng để đảm bảo tiến độ dự án không bị gián đoạn.

Dựng hình CAD/BIM và mô phỏng kỹ thuật

Với các phần mềm như Autodesk Revit, AutoCAD hay SolidWorks, P360 Tower thể hiện sự vượt trội. Sự kết hợp giữa CPU xung nhịp cao và GPU NVIDIA RTX được chứng nhận ISV giúp việc điều hướng, xoay và zoom các mô hình 3D lớn diễn ra mượt mà, không có độ trễ. Thời gian tái tạo hình ảnh (regenerate) và xử lý các phép tính mô phỏng phức tạp được rút ngắn đáng kể, giúp các kỹ sư và kiến trúc sư tiết kiệm thời gian và tập trung hơn vào công việc sáng tạo.

Biên tập video 4K và render đồ họa 3D

Trong các ứng dụng như Adobe Premiere Pro, DaVinci Resolve hay Blender, P360 Tower phát huy tối đa sức mạnh. Khả năng tăng tốc phần cứng từ GPU RTX giúp việc phát lại (playback) timeline 4K với nhiều lớp hiệu ứng diễn ra theo thời gian thực. Thời gian render cuối cùng cũng được rút ngắn một cách ấn tượng nhờ vào sức mạnh của cả CPU đa luồng và các nhân CUDA trên GPU. Đây là một lợi thế cực lớn, giúp các nhà làm phim và nghệ sĩ 3D hoàn thành sản phẩm nhanh hơn.

Chứng nhận ISV, độ bền MIL-SPEC và bảo mật ThinkShield

Sự khác biệt cốt lõi của một máy trạm chuyên nghiệp nằm ở độ tin cậy. ThinkStation P360 Tower được các nhà cung cấp phần mềm độc lập (ISV) hàng đầu như Autodesk, Dassault Systèmes, Adobe chứng nhận, đảm bảo máy và driver hoạt động ổn định, tương thích hoàn hảo. Thêm vào đó, máy đã vượt qua các bài kiểm tra độ bền chuẩn quân đội MIL-SPEC, sẵn sàng hoạt động trong những điều kiện khắc nghiệt. Cuối cùng, bộ giải pháp bảo mật ThinkShield tích hợp từ phần cứng đến phần mềm, bảo vệ dữ liệu của bạn an toàn trước các mối đe dọa.

Tổng kết ưu và nhược điểm của Lenovo ThinkStation P360 Tower

  • Ưu điểm: Hiệu năng xuất sắc với CPU Intel Gen 12 và GPU NVIDIA RTX; khả năng nâng cấp tuyệt vời cho tương lai; thiết kế nhỏ gọn, chuyên nghiệp và bền bỉ; hoạt động êm ái và mát mẻ; được chứng nhận ISV và MIL-SPEC.

  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với máy tính tự xây dựng có cấu hình tương đương; cấu hình cơ bản có thể cần nâng cấp thêm để đáp ứng các tác vụ chuyên sâu nhất.

Kết luận: Có nên đầu tư vào Lenovo ThinkStation P360 Tower?

Câu trả lời là có, nếu bạn là một chuyên gia nghiêm túc về công việc và xem máy tính là một công cụ tạo ra giá trị. Lenovo ThinkStation P360 Tower không chỉ cung cấp sức mạnh xử lý hàng đầu mà còn mang lại sự ổn định, độ tin cậy và khả năng nâng cấp linh hoạt. Đây là một khoản đầu tư thông minh, giúp tối ưu hóa năng suất và đảm bảo quy trình làm việc của bạn luôn liền mạch và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về ThinkStation P360 Tower

Tôi có thể tự nâng cấp GPU cho ThinkStation P360 Tower không?
Hoàn toàn có thể. Thùng máy được thiết kế tool-less dễ dàng tháo lắp. Máy có khe cắm PCIe x16 Gen 4 và các tùy chọn bộ nguồn (PSU) lên đến 750W, cho phép bạn nâng cấp lên các dòng card đồ họa NVIDIA RTX chuyên nghiệp mạnh mẽ hơn trong tương lai khi nhu cầu công việc tăng lên.
ThinkStation P360 Tower có hỗ trợ bộ nhớ RAM ECC không?
Có, ThinkStation P360 Tower hỗ trợ cả RAM DDR5 thông thường và RAM ECC (Error Correcting Code). RAM ECC rất quan trọng cho các lĩnh vực đòi hỏi tính toàn vẹn dữ liệu tuyệt đối như phân tích tài chính, nghiên cứu khoa học và mô phỏng kỹ thuật, vì nó có khả năng tự phát hiện và sửa lỗi bộ nhớ.
Sự khác biệt chính giữa P360 Tower và P360 Ultra là gì?
Sự khác biệt lớn nhất nằm ở kích thước và khả năng mở rộng. P360 Tower là một máy trạm dạng tháp nhỏ gọn (SFF), cung cấp sự cân bằng tuyệt vời giữa hiệu suất và khả năng nâng cấp mạnh mẽ. Trong khi đó, P360 Ultra là một máy trạm siêu nhỏ gọn (Ultra Small Form Factor – USFF), ưu tiên tối đa về tiết kiệm không gian nhưng sẽ có một số hạn chế về khả năng nâng cấp GPU và tản nhiệt so với phiên bản Tower.
Máy có được cài đặt sẵn Windows 11 Pro không?
Hầu hết các cấu hình của ThinkStation P360 Tower đều được cài đặt sẵn Windows 11 Pro. Đây là hệ điều hành được khuyến nghị để tận dụng tối đa hiệu năng của CPU Intel thế hệ 12 nhờ công nghệ Intel Thread Director, giúp phân bổ các tác vụ một cách thông minh giữa các nhân P-cores và E-cores.
Bộ xử lý Dòng bộ xử lý
Bộ xử lý Intel® Core™ i3 / i5 / i7 / i9 thế hệ thứ 12

Tùy chọn bộ xử lý

Tên bộ xử lý Số lõi Số luồng Tần số cơ bản Tần số tối đa Cache Hỗ trợ bộ nhớ Đồ họa tích hợp
Core i3-12100 4 (4 P-core + 0 E-core) 8 P-core 3.3GHz P-core 4.3GHz 12MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 730
Core i3-12300 4 (4 P-core + 0 E-core) 8 P-core 3.5GHz P-core 4.4GHz 12MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 730
Core i5-12400 6 (6 P-core + 0 E-core) 12 P-core 2.5GHz P-core 4.4GHz 18MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 730
Core i5-12500 6 (6 P-core + 0 E-core) 12 P-core 3.0GHz P-core 4.6GHz 18MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 770
Core i5-12600 6 (6 P-core + 0 E-core) 12 P-core 3.3GHz P-core 4.8GHz 18MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 770
Core i5-12600K 10 (6 P-core + 4 E-core) 16 P-core 3.7GHz / E-core 2.8GHz P-core 4.9GHz / E-core 3.6GHz 20MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 770
Core i7-12700 12 (8 P-core + 4 E-core) 20 P-core 2.1GHz / E-core 1.6GHz Max Turbo lên đến 4.9GHz / P-core 4.8GHz / E-core 3.6GHz 25MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 770
Core i7-12700K 12 (8 P-core + 4 E-core) 20 P-core 3.6GHz / E-core 2.7GHz Max Turbo lên đến 5.0GHz / P-core 4.9GHz / E-core 3.8GHz 25MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 770
Core i9-12900 16 (8 P-core + 8 E-core) 24 P-core 2.4GHz / E-core 1.8GHz Max Turbo lên đến 5.1GHz / P-core 5.0GHz / E-core 3.8GHz 30MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 770
Core i9-12900K 16 (8 P-core + 8 E-core) 24 P-core 3.2GHz / E-core 2.4GHz Max Turbo lên đến 5.2GHz / P-core 5.1GHz / E-core 3.9GHz 30MB DDR5-4800 Intel® UHD Graphics 770

Socket bộ xử lý
1x FCLGA1700

Hệ điều hành
  • Windows® 11 Pro
  • Windows® 11 Home
  • Windows® 11 Home Single Language
  • Windows® 11 DG Windows® 10 Pro 64
  • Ubuntu Linux LTS
  • Red Hat Enterprise Linux 8.7 (chỉ được chứng nhận)
  • Không có hệ điều hành cài đặt sẵn
Đồ họa Đồ họa tích hợp

  • Intel® UHD Graphics 730
  • Intel® UHD Graphics 770

Hỗ trợ đồ họa rời
Hỗ trợ tối đa một card NVIDIA® RTX A5000 hoặc NVIDIA® GeForce RTX™ 3080

Tùy chọn đồ họa rời

Đồ họa Bộ nhớ Công suất Cổng kết nối Kích thước SLI / NVLink
NVIDIA® T600 4GB GDDR6 40W 4x miniDP 1.4 1 khe Không
NVIDIA® T400 4GB 4GB GDDR6 40W 3x miniDP 1.4 1 khe Không
NVIDIA® T400 2GB GDDR6 40W 3x miniDP 1.4 1 khe Không
NVIDIA® T1000 8GB 8GB GDDR6 50W 4x miniDP 1.4 1 khe Không
NVIDIA® T1000 4GB GDDR6 50W 4x miniDP 1.4 1 khe Không
NVIDIA® RTX A5000 24GB GDDR6 with ECC 230W 4x DP 1.4a 2 khe Không
NVIDIA® RTX A4500 20GB GDDR6 with ECC 200W 4x DP 1.4 2 khe Không
NVIDIA® RTX A4000 16GB GDDR6 with ECC 140W 4x DP 1.4a 1 khe Không
NVIDIA® RTX A2000 12GB 12GB GDDR6 70W 4x miniDP 1.4a 2 khe Không
NVIDIA® RTX A2000 6GB GDDR6 70W 4x miniDP 1.4a 2 khe Không
NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 10GB GDDR6 320W 3x DP 1.4a, 1x HDMI® 2.1 FRL 3 khe Không
NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti 8GB GDDR6 290W 3x DP 1.4a, 1x HDMI® 2.1 FRL 3 khe Không
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 12GB GDDR6 170W 3x DP 1.4a, 1x HDMI® 2.1 FRL 2 khe Không
Hỗ trợ màn hình Đồ họa tích hợp hỗ trợ tối đa 4 màn hình độc lập thông qua hai cổng DP, một cổng HDMI® và một cổng USB-C® tùy chọn; số lượng màn hình tối đa cũng phụ thuộc vào card đồ họa rời được sử dụng.
Chipset Intel® W680
Bộ nhớ Bộ nhớ tối đa
Tối đa 128GB (4x 32GB DDR5 UDIMM)

Loại bộ nhớ

  • DDR5-4400 UDIMM ECC, tốc độ truyền tối đa 4400 MT/s
  • DDR5-4400 UDIMM non-ECC, tốc độ truyền tối đa 4400 MT/s

Khe cắm bộ nhớ
Bốn khe cắm DDR5 UDIMM, hỗ trợ kênh đôi

Bảo vệ bộ nhớ
ECC trên các model có DIMM ECC và bộ xử lý hỗ trợ ECC

Lưu trữ Hỗ trợ lưu trữ
Tối đa 2x HDD 3.5″ SATA hoặc 4x HDD 2.5″ SATA; cũng hỗ trợ tối đa 3x M.2 SSD (2 trên bo mạch, 1 qua adapter M.2 sang PCIe®)

  • HDD 3.5″ tối đa 4TB mỗi ổ
  • HDD 2.5″ tối đa 1TB mỗi ổ
  • M.2 SSD trên bo mạch tối đa 4TB mỗi ổ
  • M.2 SSD qua adapter M.2 sang PCIe® tối đa 2TB

Loại ổ cứng

Loại ổ đĩa Giao diện RPM Tùy chọn Bảo mật
HDD 2.5″ SATA SATA 6Gb/s 7.2K 1TB / 1TB FIPS
HDD 3.5″ SATA SATA 6Gb/s 7.2K 1TB / 2TB / 4TB
M.2 2280 SSD PCIe® NVMe®, PCIe® 4.0 x4 256GB Opal 2.0
M.2 2280 SSD cho khe M.2 trên bo mạch PCIe® NVMe®, PCIe® 4.0 x4 Performance 512GB / 1TB / 2TB / 4TB Opal 2.0

Bộ điều khiển lưu trữ

Bộ điều khiển lưu trữ Loại Giao diện RAID Cache
Bộ điều khiển NVMe® tích hợp Tiêu chuẩn PCIe® NVMe® 0/1 Không
Bộ điều khiển SATA tích hợp Tiêu chuẩn SATA 6.0Gb/s 0/1/10/5 Không
Lưu trữ di động Hỗ trợ ổ đĩa quang
Tùy chọn một ổ quang 9.0mm, DVD-ROM, DVD±RW, và Blu-ray

Đầu đọc thẻ

  • Đầu đọc thẻ SD
  • Không có đầu đọc thẻ
Đa phương tiện Chip âm thanh
Âm thanh High Definition (HD), codec Realtek® ALC897Q-CG

Loa
Loa đơn, 2W x1

Nguồn điện
Công suất Loại Hiệu suất Tính năng chính
500W Cố định 92% Tự động nhận diện điện áp, chuẩn 80 PLUS Platinum
750W Cố định 92% Tự động nhận diện điện áp, chuẩn 80 PLUS Platinum
Thiết kế Kiểu dáng
Tower (17L)

Kích thước (RxSxC)
170 x 315.4 x 376 mm

Cân nặng
9.67 kg (cấu hình tối đa)

Khay ổ đĩa

  • 1x khay ổ đĩa 3.5″ (tiêu chuẩn)
  • 1x khay ổ đĩa 3.5″ (tùy chọn)
  • 2x khay ổ đĩa 2.5″ (tùy chọn)

Khe cắm M.2

  • Tối đa 3x M.2 SSD:
    • 2 qua khe M.2 PCIe® Gen 4 trên bo mạch
    • 1 qua adapter M.2 sang PCIe® Gen 3 đơn
  • Một khe M.2 cho WiFi

Khe cắm mở rộng

  • Khe 1: PCIe® 4.0 x16, full-height, full-length, 75W, double-width
  • Khe 2: PCIe® 3.0 x1, full-height, half-length, 25W
  • Khe 3: PCIe® 4.0 x16 (x4 lanes), full-height, half-length, 25W
  • Khe 4: PCIe® 3.0 x1, full-height, half-length, 25W
Kết nối WLAN + Bluetooth®

  • Intel® Wi-Fi® 6 AX201, 802.11ax 2×2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.1 (sẵn sàng cho Bluetooth® 5.2), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
  • Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2×2 Wi-Fi® + Bluetooth® 5.1 (sẵn sàng cho Bluetooth® 5.3), hỗ trợ công nghệ Intel® vPro®
  • Không có WLAN và Bluetooth®

Ethernet tích hợp
Gigabit Ethernet, Intel® Ethernet Connection I219-LM, 1x RJ-45, hỗ trợ Wake-on-LAN

Ethernet tùy chọn
Hỗ trợ tối đa hai adapter Ethernet PCIe® x1 bổ sung hoặc một adapter Ethernet PCIe® x4, tối đa một cổng 10 GbE bổ sung.

  • Gigabit Ethernet, Intel® I210-T1, 1x RJ-45, PCIe® x1
  • 2.5 Gigabit Ethernet, Realtek® RTL8125BGS, 1x RJ-45, PCIe® x1
  • 10 Gigabit Ethernet, Marvell AQtion AQN-107, 1x RJ-45, PCIe® x4
Cổng kết nối Cổng trước

  • 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), chỉ truyền dữ liệu
  • 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1)
  • 2x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2)
  • 1x jack cắm tai nghe / micro combo (3.5mm)
  • 1x micro (3.5mm)

Cổng sau

  • 4x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), một cổng hỗ trợ Smart Power On
  • 1x HDMI® 2.1 TMDS
  • 2x DisplayPort™ 1.4
  • 1x Ethernet (RJ-45)
  • 1x line-out (3.5mm)

Cổng sau tùy chọn

  • 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), với chức năng DisplayPort™ (Flex IO)
  • 1x HDMI® 2.1 TMDS (Flex IO)
  • 1x DP 1.2 (Flex IO)
  • 1x VGA (Flex IO)
  • 1x Thunderbolt™ 4 (qua adapter PCIe® bổ sung)
  • 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2×2), hỗ trợ truyền dữ liệu, qua card PCIe® x4
  • 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), qua adapter PCIe® x1 bổ sung
  • 1x serial (qua cáp)
  • 2x PS/2 (qua cáp)
Bảo mật & Riêng tư Chip bảo mật
Discrete TPM 2.0, được chứng nhận TCG, FIPS 140-2

Khóa vật lý

  • (Tùy chọn) Khóa cáp
  • (Tùy chọn) E-lock
  • Khe cắm bảo mật Kensington®, 3 x 7 mm
  • Vòng khóa móc

Công tắc phát hiện xâm nhập

  • Có công tắc phát hiện xâm nhập
  • Không có công tắc phát hiện xâm nhập

Bảo mật BIOS

  • Mật khẩu quản trị viên
  • Mật khẩu khi khởi động
Quản lý hệ thống
  • Intel® vPro® Enterprise với Intel® AMT 16
  • Non-vPro®
Bảo hành Bảo hành cơ bản

  • Bảo hành giới hạn 1 năm tại chỗ
  • Bảo hành giới hạn 2 năm tại chỗ
  • Bảo hành giới hạn 3 năm tại chỗ
  • Không có bảo hành cơ bản
Yêu cầu vận hành Nhiệt độ

  • Hoạt động: 10°C đến 35°C
  • Lưu trữ: -40°C đến 60°C

Độ ẩm tương đối

  • Hoạt động: 20% đến 80%
  • Lưu trữ: 10% đến 90%

Độ cao

  • Hoạt động: 0 m đến 3048 m
  • Lưu trữ: 0 m đến 12192 m
Chứng nhận Chứng nhận xanh

  • (Tùy chọn) ENERGY STAR® 8.0
  • (Tùy chọn) EPEAT™ Gold Registered
  • ErP Lot 3
  • Tuân thủ RoHS
  • TCO Certified 9.0

Chứng nhận khác

  • Thử nghiệm chuẩn quân đội: Đạt bài kiểm tra quân sự MIL-STD-810H
  • Chứng nhận ISV: Vui lòng truy cập chứng nhận ISV cho Lenovo® Workstations

Lotte Mall Hanoi
JW Marriott Hanoi Hotel Groups (09 Hotels)
JW Marriott Hanoi Hotel
Vietnam Asset Management Company (VMAC)
NTQ Solution JSC

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Lenovo ThinkStation P360 Tower Workstation”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *